So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-1.25
-0.96
0.92
2.5
0.88
6.20
4.05
1.40
Live
0.88
-1.25
0.94
0.70
2.5
-0.90
6.40
4.40
1.36
Run
0.12
-0.25
-0.30
-0.27
2.5
0.07
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.88
0.83
2.75
-0.97
7.50
4.20
1.40
Live
0.88
-1.25
0.98
0.88
2.5
0.98
8.00
4.10
1.40
Run
-0.95
0
0.80
-0.18
2.5
0.11
351.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
-1.25
0.80
0.77
2.75
0.99
6.80
4.40
1.34
Live
0.95
-1.25
0.89
0.88
2.5
0.94
6.80
4.25
1.35
Run
0.60
-0.25
-0.72
-0.48
2.5
0.36
100.00
10.00
1.01
188betSớm
0.79
-1.25
-0.95
-0.99
2.5
0.81
6.20
4.05
1.40
Live
-
-
-
0.71
2.5
-0.89
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.82
-1.25
1.00
0.90
2.5
0.90
6.30
3.90
1.37
Live
0.85
-1.25
0.99
-0.97
2.75
0.79
6.70
4.14
1.37
Run
-0.40
0
0.24
-0.15
2.5
0.01
6.90
4.05
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
631214131050.0%
[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
660016318100.0%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivAshdod MS
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-01-241 - 4
(0 - 1)
4 - 79.005.301.22B0.85-1.750.97BT
ISR D127-08-234 - 1
(0 - 0)
9 - 21.245.108.30B0.801.50.96BT
ISR D120-05-231 - 2
(1 - 1)
4 - 44.803.901.52B0.84-10.98BT
ISR D115-04-231 - 1
(0 - 0)
7 - 01.324.656.90H1.021.50.80TX
ISR D107-01-233 - 0
(1 - 0)
3 - 11.175.8010.50B0.801.751.02BH
ISR D110-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 46.004.351.38H0.84-1.250.92BX
ISR D129-01-221 - 3
(1 - 0)
5 - 64.453.651.61B0.96-0.750.86BT
ISR D125-10-210 - 2
(0 - 1)
6 - 21.374.256.40T0.951.250.87TX
ISR D126-05-211 - 2
(0 - 0)
1 - 35.003.701.54B0.77-11.05BT
ISR CUP21-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 44.153.451.70B0.91-0.750.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Vitesse ArnhemAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85T0.950.250.87TT
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.80B1.000.750.82BT
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.05T0.900.750.94TT
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40B0.970.50.79BX
ISR LATTC03-08-244 - 3
(1 - 2)
5 - 53.353.601.91T0.93-0.50.91TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.10B0.810.250.95BT
ISR LATTC28-07-242 - 4
(1 - 2)
6 - 13.103.102.11B0.99-0.250.85BT
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
- T
ISR D118-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 92.273.152.78T1.040.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.600.831.50.99T
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.300.8510.97X
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.280.90-1.50.92H
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.020.86-0.51.02T
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.850.800.751.02T
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.900.961.750.86T
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.240.82-1.751.00H
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.830.940.250.88X
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.850.940.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Ashdod MSSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 21Tổng số ghi bàn22
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 24Tổng số mất bàn6
  • 2.4Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%00.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D128-09-2024KháchHapoel Hadera6 Ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Haifa13 Ngày
ISR D119-10-2024KháchHapoel Jerusalem27 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL26-09-2024KháchSporting Braga4 Ngày
ISR D128-09-2024ChủIroni Tiberias6 Ngày
UEFA EL03-10-2024ChủMidtjylland11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ashdod MS
Chấn thương
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng66.7% [10]
  • [3] 21.4%Hòa20.0% [10]
  • [8] 57.1%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng40.0% [6]
  • [1] 7.1%Hòa6.7% [1]
  • [5] 35.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 28.57%Hòa27.27% [3]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ashdod MS VS Maccabi Tel Aviv ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues