So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.93
0.99
3
0.87
2.70
3.95
2.34
Live
0.97
0
0.92
0.83
2.75
-0.95
2.60
3.70
2.53
Run
0.69
0
-0.81
-0.44
2.5
0.32
29.00
12.00
1.04
BET365Sớm
-0.94
0
0.84
0.80
2.75
-0.95
2.63
3.25
2.38
Live
0.95
0
0.95
-0.97
3
0.83
2.63
3.40
2.63
Run
0.70
0
-0.83
-0.36
2.5
0.26
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
-0.94
0.84
2.75
-0.98
2.67
3.65
2.25
Live
0.73
-0.25
-0.81
-0.95
3
0.85
2.66
3.60
2.51
Run
0.73
0
-0.81
-0.41
2.5
0.32
52.00
8.60
1.06
188betSớm
0.82
-0.25
-0.93
1.00
3
0.88
2.70
3.95
2.34
Live
-0.98
0
0.90
-0.99
3
0.89
2.60
3.70
2.51
Run
0.74
0
-0.84
-0.99
2.75
0.88
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.81
2.75
-0.93
2.65
3.40
2.33
Live
0.87
-0.25
-0.95
-0.98
3
0.86
2.80
3.50
2.28
Run
-0.78
0.25
0.70
-0.80
3
0.70
32.00
9.60
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Perth Glory
ChủHòaKhách
Wellington Phoenix
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth GlorySo Sánh Sức MạnhWellington Phoenix
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-12] Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
912652451211.1%
40041140120.0%
512241051020.0%
631218171050.0%
[AUS A-League-7] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73139710742.9%
4112354625.0%
3201626866.7%
614164716.7%

Thành tích đối đầu

Perth Glory            
Chủ - Khách
Perth GloryWellington Phoenix
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixPerth Glory
Wellington PhoenixPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixPerth Glory
Wellington PhoenixPerth Glory
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixPerth Glory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D124-02-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.513.952.51H0.9400.94HX
AUS D114-01-243 - 4
(1 - 2)
4 - 32.543.902.51B0.9500.93BT
AUS D128-10-232 - 1
(1 - 0)
7 - 61.983.953.45B0.980.50.90BH
AUS D128-01-232 - 2
(2 - 1)
2 - 51.933.803.75H0.930.50.95TT
AUS D123-12-221 - 1
(1 - 1)
5 - 22.773.852.33H1.1100.78HX
AUS D113-04-220 - 1
(0 - 0)
1 - 23.453.852.00B0.88-0.51.00BX
AUS D126-03-222 - 1
(1 - 0)
8 - 12.313.552.97B1.020.250.86BT
AUS D130-05-212 - 2
(1 - 0)
8 - 41.953.903.55H0.950.50.93TT
AUS D118-04-211 - 3
(0 - 0)
5 - 22.283.252.67B1.020.250.86BT
AUS D107-03-213 - 0
(2 - 0)
1 - 82.383.752.54B0.8801.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Perth Glory            
Chủ - Khách
FC MacarthurPerth Glory
Moreton Bay UnitedPerth Glory
Perth GlorySorrento F.C.
Perth GloryMelbourne City
Brisbane RoarPerth Glory
Armadale SCPerth Glory
Sydney FCPerth Glory
Perth GloryWestern United FC
Melbourne CityPerth Glory
Perth GloryAdelaide United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D120-10-246 - 1
(5 - 0)
1 - 52.164.102.69B0.960.250.92BT
A FFA Cup28-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 84.654.851.47B0.83-1.250.99BT
INT CF20-08-243 - 0
(1 - 0)
- T
A FFA Cup03-08-244 - 4
(1 - 1)
3 - 12.913.901.93H0.89-0.50.93BT
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.45T0.990.750.83TT
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8T
AUS D128-04-247 - 1
(3 - 0)
6 - 21.505.105.30B1.001.250.88BT
AUS D121-04-243 - 4
(1 - 1)
6 - 22.314.152.65B1.060.250.82BT
AUS D114-04-248 - 0
(5 - 0)
5 - 41.475.105.60B0.971.250.91BT
AUS D107-04-242 - 4
(2 - 3)
5 - 102.474.152.47B0.9400.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixWestern United FC
South MelbourneWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
Newcastle JetsWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Central Coast MarinersWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Wellington PhoenixSydney FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D120-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.843.853.600.840.51.04X
A FFA Cup06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.503.802.190.76-0.251.00X
AUS D118-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 12.533.352.351.0700.81X
AUS D112-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.794.104.051.010.750.87X
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.801.030.750.85H
AUS D119-04-241 - 1
(1 - 0)
9 - 112.673.902.391.0500.83X
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.150.98-0.250.90X
AUS D106-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 21.804.004.100.800.51.08T
AUS D131-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 92.053.903.251.050.50.83X
AUS D116-03-242 - 1
(0 - 1)
6 - 73.104.052.081.03-0.250.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Perth GlorySo sánh số liệuWellington Phoenix
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 40Tổng số mất bàn7
  • 4.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth Glory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Perth Glory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Perth GloryThời gian ghi bànWellington Phoenix
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Perth GloryChi tiết về HT/FTWellington Phoenix
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Perth GlorySố bàn thắng trong H1&H2Wellington Phoenix
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Perth Glory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D102-11-2024KháchCentral Coast Mariners7 Ngày
AUS D110-11-2024ChủMelbourne City15 Ngày
AUS D122-11-2024ChủWestern United FC27 Ngày
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D102-11-2024ChủAuckland FC7 Ngày
AUS D110-11-2024KháchCentral Coast Mariners15 Ngày
AUS D124-11-2024ChủMelbourne Victory29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth Glory
Chấn thương
Wellington Phoenix
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng42.9% [3]
  • [2] 22.2%Hòa14.3% [3]
  • [6] 66.7%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [4] 44.4%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.11 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 22.22%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Perth Glory VS Wellington Phoenix ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues