Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-7] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027743.8%
750210515871.4%
92617512822.2%
6411921366.7%
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171421371444182.4%
9900236271100.0%
852114817262.5%
64111481366.7%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucArges
FK Csikszereda Miercurea CiucArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-02-242 - 1
(1 - 0)
11 - 22.463.002.62B0.8400.98BT
ROM D223-11-190 - 0
(0 - 0)
6 - 72.723.202.26H0.78-0.251.04BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
ARO Muscelul CampulungArges
ArgesCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiArges
ArgesRadnik Sesvete
BistricaArges
NK Varteks VarazdinArges
ArgesACS LPS HD Clinceni
MetaloglobusArges
ArgesACS Dumbravita
Unirea DejArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC15-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 45.904.351.38T0.88-1.250.94BT
ROM D212-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.613.754.30T0.860.750.96TX
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.15H0.790.251.03TX
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3T
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4B
INT CF05-07-245 - 1
(3 - 0)
5 - 0T
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.663.052.40H1.0100.81HH
ROM D203-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 101.573.604.85T0.810.751.01TX
ROM D227-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.743.002.37B1.0500.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
ACS Kids Tampa BrasovFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCeahlaul Piatra Neamt
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Artmedia Petrzalka
Al DuhailFK Csikszereda Miercurea Ciuc
LafnitzFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
FK Zeleznicar PancevoFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC14-08-241 - 3
(0 - 2)
4 - 310.506.201.120.95-20.75T
ROM D210-08-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3
ROM D204-08-243 - 1
(3 - 0)
4 - 21.963.153.400.960.50.86T
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.543.552.250.9900.77X
INT CF15-07-243 - 1
(1 - 1)
11 - 31.583.903.850.780.750.92T
INT CF13-07-242 - 2
(2 - 0)
3 - 62.143.552.500.960.250.74T
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1
ROM D127-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.953.551.710.89-0.750.93X
ROM D120-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.334.357.100.881.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

ArgesSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 5Tổng số mất bàn11
  • 0.5Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024KháchCSM Slatina7 Ngày
ROM D214-09-2024ChủConcordia Chiajna21 Ngày
ROM D221-09-2024KháchCS Mioveni28 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROM D214-09-2024KháchScolar Resita21 Ngày
ROM D221-09-2024ChủACS Dumbravita28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng82.4% [14]
  • [6] 37.5%Hòa11.8% [14]
  • [3] 18.8%Bại5.9% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng29.4% [5]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 36.36%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Arges VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues