Bên nào sẽ thắng?

Iwate Grulla Morioka
ChủHòaKhách
SC Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Iwate Grulla MoriokaSo Sánh Sức MạnhSC Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-20] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3857262780222013.2%
1942131639142021.1%
19151311418205.3%
6114411416.7%
[JPN J3-9] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141113414153936.8%
19964211733547.4%
195592024201226.3%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
SC SagamiharaGrulla Morioka
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
Grulla MoriokaSC Sagamihara
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.95B1.030.750.79BT
JPN D326-11-230 - 0
(0 - 0)
6 - 62.223.402.67H1.020.250.80TX
JPN D308-04-231 - 1
(1 - 0)
5 - 81.803.404.00H1.050.750.81TX
JPN D318-11-201 - 1
(0 - 0)
7 - 103.003.252.08H0.98-0.250.84BX
JPN D325-07-200 - 1
(0 - 0)
6 - 71.504.054.85T0.8010.96TX
JPN D304-08-193 - 4
(1 - 4)
4 - 22.243.352.67B1.000.250.76BT
JPN D301-06-191 - 0
(0 - 0)
5 - 42.223.302.73B0.990.250.77BX
JPN D315-07-180 - 3
(0 - 2)
2 - 72.123.402.82B0.910.250.85BT
JPN D306-05-181 - 0
(0 - 0)
8 - 51.693.603.95B0.910.750.85BX
JPN D312-11-170 - 2
(0 - 0)
- 2.533.152.47B0.9100.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Kataller ToyamaGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
Kashiwa ReysolGrulla Morioka
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaHokkaido Tokachi
Grulla MoriokaYokohama SCC
Vanraure Hachinohe FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaZweigen Kanazawa FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.70B0.901.250.92BX
JPN D326-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.573.654.80B0.810.751.01BT
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.74H0.85-0.750.97BX
JPN D316-06-243 - 2
(2 - 2)
9 - 33.253.501.91T0.91-0.50.91TT
JE Cup12-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 01.135.909.80B0.8620.84HX
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.95B1.030.750.79BT
JE Cup26-05-243 - 1
(2 - 0)
- T
JPN D318-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.243.202.77B1.030.250.79BX
JPN D306-05-244 - 1
(1 - 1)
5 - 41.873.203.65B0.870.50.95BT
JPN D303-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.353.401.90B0.92-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaSC Sagamihara
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Imabari FCSC Sagamihara
Montedio YamagataSC Sagamihara
Nara ClubSC Sagamihara
SC SagamiharaGrulla Morioka
SC SagamiharaYamanashi Gakuin University Pegasus
Gainare TottoriSC Sagamihara
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaOsaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.973.053.550.970.50.85X
JPN D322-06-243 - 2
(0 - 2)
7 - 72.493.152.490.9100.91T
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.152.880.940.250.88T
JE Cup12-06-243 - 2
(3 - 1)
10 - 21.463.705.100.8810.82T
JPN D308-06-242 - 1
(1 - 1)
2 - 92.493.202.460.9200.90T
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.95B1.030.750.79BT
JE Cup25-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 3
JPN D319-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 92.403.252.520.8600.96T
JPN D306-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 122.792.982.351.0700.75X
JPN D303-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 112.832.992.310.76-0.251.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Iwate Grulla MoriokaSo sánh số liệuSC Sagamihara
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem0XemXem2XemXem8XemXem0%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Iwate Grulla Morioka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem6XemXem6XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Iwate Grulla MoriokaThời gian ghi bànSC Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Iwate Grulla MoriokaChi tiết về HT/FTSC Sagamihara
  • 0
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    6
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Iwate Grulla MoriokaSố bàn thắng trong H1&H2SC Sagamihara
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-07-2024KháchAC Nagano Parceiro7 Ngày
JPN D321-07-2024ChủKataller Toyama15 Ngày
JPN D327-07-2024KháchImabari FC21 Ngày
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-07-2024ChủAzul Claro Numazu7 Ngày
JPN D321-07-2024KháchKamatamare Sanuki15 Ngày
JPN D327-07-2024ChủZweigen Kanazawa FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Iwate Grulla Morioka
SC Sagamihara
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.2%Thắng36.8% [14]
  • [7] 18.4%Hòa28.9% [14]
  • [26] 68.4%Bại34.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 10.5%Thắng13.2% [5]
  • [2] 5.3%Hòa13.2% [5]
  • [13] 34.2%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Iwate Grulla Morioka VS SC Sagamihara ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues