So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.94
-0.99
2.75
0.85
2.92
3.60
2.17
Live
-0.96
-0.25
0.85
0.84
2.5
-0.97
3.30
3.50
2.05
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
2.5
0.01
23.00
1.02
19.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
-0.97
2.75
0.83
3.25
3.40
2.20
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.83
2.5
-0.97
3.60
3.50
2.05
Run
-0.77
0
0.65
-0.22
2.5
0.15
23.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.97
-0.97
2.75
0.83
3.00
3.50
2.10
Live
-0.99
-0.25
0.91
-0.90
2.75
0.80
3.05
3.45
2.16
Run
-0.74
0
0.66
-0.16
2.5
0.08
17.00
1.07
12.00
188betSớm
0.95
-0.25
0.95
-0.98
2.75
0.86
2.92
3.60
2.17
Live
-0.95
-0.25
0.87
0.88
2.5
-0.99
3.20
3.50
2.08
Run
-0.70
0
0.60
-0.24
2.5
0.14
14.00
1.11
9.40
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.93
-0.98
2.75
0.86
3.03
3.32
2.12
Live
-0.96
-0.25
0.88
0.84
2.5
-0.94
3.25
3.40
2.17
Run
-0.85
0
0.77
-0.14
2.5
0.06
10.50
1.17
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Grasshopper
ChủHòaKhách
Lugano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrasshopperSo Sánh Sức MạnhLugano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-11] Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183691727151116.7%
9153121581211.1%
921651271022.2%
63121251050.0%
[SWI Super League-1] Lugano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945302431150.0%
9612191219266.7%
9333111212433.3%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Grasshopper            
Chủ - Khách
LuganoGrasshopper
GrasshopperLugano
LuganoGrasshopper
GrasshopperLugano
LuganoGrasshopper
GrasshopperLugano
LuganoGrasshopper
GrasshopperLugano
LuganoGrasshopper
GrasshopperLugano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL20-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.733.954.05B0.930.750.95BT
SUI SL13-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 23.103.652.08B1.04-0.250.84BX
SUI SL31-01-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.773.953.80H0.980.750.90TX
SUI SL22-10-232 - 1
(0 - 0)
2 - 92.643.602.35T1.0500.83TH
SUI SL29-04-235 - 1
(1 - 1)
0 - 91.953.603.45B0.950.50.93BT
SUI SL02-04-232 - 1
(1 - 1)
7 - 32.473.502.56T0.9000.98TT
SUI SL28-01-231 - 1
(0 - 1)
4 - 41.883.853.50H0.880.51.00TX
SUI SL24-07-222 - 1
(1 - 0)
3 - 72.243.602.83T1.020.250.86TT
SUI SL30-04-221 - 1
(0 - 0)
2 - 62.003.553.35H1.000.50.88TX
SUI SL03-03-221 - 2
(0 - 1)
11 - 62.403.352.72B0.8201.06BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Grasshopper            
Chủ - Khách
GrasshopperFC Zurich
GrasshopperNeuchatel Xamax
WinterthurGrasshopper
Young BoysGrasshopper
GrasshopperServette
ThunGrasshopper
GrasshopperAarau
YverdonGrasshopper
GrasshopperFC Sion
Bayern MunchenGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL19-10-241 - 2
(0 - 2)
5 - 62.703.552.32B0.77-0.251.05BT
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.48T0.8001.02TT
SUI SL05-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.702.32B1.0600.82BX
SUI SL28-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.574.404.60T0.9910.89TX
SUI SL21-09-242 - 2
(1 - 2)
9 - 43.903.901.77H0.90-0.750.98BT
SUI Cup13-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.553.802.15T0.82-0.251.00TX
INT CF05-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 31.744.053.85B0.930.750.83BH
SUI SL31-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 52.743.502.32B0.81-0.251.07BT
SUI SL24-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 32.683.602.33T1.0700.81TT
INT CF20-08-244 - 0
(1 - 0)
11 - 31.078.5014.00B0.802.50.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Lugano            
Chủ - Khách
YverdonLugano
FC ZurichLugano
LuganoHJK Helsinki
LuganoWinterthur
FC SionLugano
Lausanne SportsLugano
FC Rapperswil-JonaLugano
LuganoSt. Gallen
Besiktas JKLugano
LuganoBesiktas JK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL20-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 54.254.051.670.95-0.750.87X
SUI SL06-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 72.213.652.841.000.250.88X
UEFA ECL03-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.464.304.950.8211.00H
SUI SL29-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 11.554.504.700.9510.93X
SUI SL22-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.933.752.120.98-0.250.90X
SUI SL18-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 62.773.652.250.88-0.251.00T
SUI Cup14-09-241 - 3
(0 - 0)
2 - 87.905.401.190.90-1.750.80T
SUI SL01-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.203.852.751.000.250.88X
UEFA EL29-08-245 - 1
(1 - 0)
4 - 51.434.506.301.031.250.85T
UEFA EL22-08-243 - 3
(1 - 1)
2 - 63.153.552.070.99-0.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

GrasshopperSo sánh số liệuLugano
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lugano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Grasshopper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Lugano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrasshopperThời gian ghi bànLugano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrasshopperChi tiết về HT/FTLugano
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
GrasshopperSố bàn thắng trong H1&H2Lugano
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL02-11-2024KháchLuzern4 Ngày
SUI SL09-11-2024ChủSt. Gallen11 Ngày
SUI SL23-11-2024ChủWinterthur25 Ngày
Lugano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL02-11-2024ChủYverdon4 Ngày
UEFA ECL07-11-2024KháchBacka Topola9 Ngày
SUI SL09-11-2024KháchYoung Boys11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng50.0% [9]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [9]
  • [9] 50.0%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Grasshopper VS Lugano ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues