So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.89
0.98
3.25
0.82
1.93
3.75
3.00
Live
0.84
0
-0.96
0.84
3
-0.98
2.28
3.80
2.51
Run
-0.96
0
0.84
-0.39
3.5
0.25
1.04
9.10
31.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.95
3.25
0.85
2.20
3.75
2.70
Live
0.77
0
-0.98
0.90
3
0.90
2.35
3.75
2.62
Run
-0.77
0
0.60
-0.24
3.5
0.16
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.83
0.99
3.25
0.83
2.15
3.50
2.55
Live
0.82
0
-0.94
0.89
3
0.97
2.28
3.40
2.57
Run
0.96
0
0.92
-0.44
3.5
0.32
3.95
1.70
3.85
188betSớm
0.94
0.5
0.90
0.99
3.25
0.83
1.93
3.75
3.00
Live
0.96
0
0.94
0.85
3
-0.97
2.43
3.80
2.35
Run
-0.95
0
0.85
-0.39
3.5
0.27
1.04
9.10
31.00
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.80
-0.99
3.25
0.83
2.21
3.40
2.53
Live
0.81
0
-0.93
0.90
3
0.96
2.28
3.41
2.56
Run
-0.96
0
0.84
-0.19
3.5
0.07
1.03
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Vaduz
ChủHòaKhách
Neuchatel Xamax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VaduzSo Sánh Sức MạnhNeuchatel Xamax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-4] Vaduz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18774262628438.9%
9621191420266.7%
91537128811.1%
623164933.3%
[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
6303713950.0%

Thành tích đối đầu

Vaduz            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxVaduz
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL30-08-244 - 1
(1 - 1)
3 - 42.043.752.77B0.830.250.99BT
SUI CL11-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.003.652.88H1.000.50.82TX
SUI CL04-02-245 - 3
(3 - 0)
4 - 92.393.552.39T0.9100.91TT
SUI CL01-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 11.614.103.95H0.830.750.99TX
SUI CL27-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 81.584.104.15H0.790.751.03TX
SUI CL27-05-231 - 6
(0 - 3)
3 - 42.273.652.46T0.8000.96TT
SUI CL26-02-231 - 2
(1 - 1)
9 - 52.033.452.94B0.800.251.02BT
SUI CL06-11-221 - 1
(1 - 0)
9 - 62.063.602.81H0.840.250.98TX
SUI CL11-09-221 - 1
(1 - 0)
5 - 162.403.502.40H0.9100.91HX
SUI CL22-04-222 - 0
(2 - 0)
5 - 31.903.353.35T0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vaduz            
Chủ - Khách
FC Wil 1900Vaduz
VaduzThun
FC ZurichVaduz
AarauVaduz
VaduzBellinzona
Etoile CarougeVaduz
VaduzAarau
VaduzLuzern
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzStade Ouchy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL27-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.023.552.90H1.020.50.80TX
SUI CL19-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 102.993.651.96T0.86-0.50.96TX
INT CF11-10-242 - 2
(1 - 1)
- 1.504.154.75H0.9010.92TT
SUI CL05-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.143.802.56H0.990.250.83TX
SUI CL29-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 72.123.552.72T0.950.250.87TT
SUI CL24-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.163.702.58B1.000.250.82BX
SUI CL20-09-242 - 5
(2 - 3)
6 - 121.714.003.50B0.900.750.92BT
INT CF06-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 23.503.901.74T0.82-0.750.94TX
SUI CL30-08-244 - 1
(1 - 1)
3 - 42.043.752.77B0.830.250.99BT
SUI CL25-08-243 - 1
(2 - 0)
8 - 12.333.502.46T0.8600.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxEtoile Carouge
GrasshopperNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Biel BienneNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 52.273.502.530.8001.02X
SUI CL18-10-240 - 3
(0 - 1)
0 - 62.073.602.790.860.250.96H
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.480.8001.02T
SUI CL04-10-242 - 1
(2 - 0)
8 - 11.763.653.600.980.750.84T
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.100.910.50.91X
SUI CL23-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.943.603.050.940.50.88T
SUI CL20-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.433.552.350.9400.88T
SUI CL30-08-244 - 1
(1 - 1)
3 - 42.043.752.77B0.830.250.99BT
SUI CL23-08-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.123.602.710.910.250.91T
SUI Cup17-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.501.940.85-0.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

VaduzSo sánh số liệuNeuchatel Xamax
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaduz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Vaduz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VaduzThời gian ghi bànNeuchatel Xamax
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    4
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VaduzChi tiết về HT/FTNeuchatel Xamax
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    3
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
VaduzSố bàn thắng trong H1&H2Neuchatel Xamax
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaduz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL22-11-2024KháchStade Nyonnais14 Ngày
SUI CL29-11-2024ChủSchaffhausen21 Ngày
SUI CL06-12-2024KháchBellinzona28 Ngày
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL22-11-2024ChủThun14 Ngày
SUI CL29-11-2024KháchStade Ouchy21 Ngày
SUI CL06-12-2024KháchStade Nyonnais28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng44.4% [8]
  • [7] 38.9%Hòa5.6% [8]
  • [4] 22.2%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [1] 5.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Vaduz VS Neuchatel Xamax ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues