So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
0.97
0.88
2
0.92
6.10
3.55
1.48
Live
0.99
-0.75
0.83
0.89
1.75
0.91
5.60
3.10
1.62
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
5.5
0.04
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.95
2.25
0.85
8.50
4.10
1.33
Live
0.97
-0.75
0.82
0.85
1.75
0.95
6.00
3.20
1.57
Run
-0.73
0
0.55
-0.09
5.5
0.04
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-1
0.87
0.84
2
0.92
6.50
3.55
1.46
Live
0.77
-1
-0.93
0.87
1.75
0.95
5.30
3.20
1.60
Run
0.29
-0.25
-0.39
-0.29
4.5
0.20
12.00
1.33
3.80
188betSớm
0.86
-1
0.98
0.89
2
0.93
6.10
3.55
1.48
Live
1.00
-0.75
0.90
0.88
1.75
1.00
5.60
3.10
1.62
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.21
5.5
0.09
29.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-1
0.97
0.90
2
0.90
6.00
3.37
1.47
Live
-0.97
-0.75
0.81
0.88
1.75
0.94
6.60
3.24
1.51
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.19
5.5
0.09
13.50
1.15
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Tunisia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhTunisia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602448240.0%
302145240.0%
300303040.0%
613245616.7%
[CAF AFCON-2] Tunisia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63127610250.0%
3102123233.3%
3210647266.7%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
TunisiaMadagascar
MadagascarTunisia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC05-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.373.957.30B1.011.250.81TX
CAF NC11-07-190 - 3
(0 - 0)
1 - 54.653.201.68B0.91-0.750.91BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
GambiaMadagascar
MadagascarGambia
MadagascarComoros
TunisiaMadagascar
MadagascarMali
MadagascarComoros
MadagascarRwanda
MadagascarBurundi
ChadMadagascar
GhanaMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC14-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.132.983.15B0.880.250.88BX
CAF NC11-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 52.483.052.55H0.8500.91HH
CAF NC09-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.362.822.93H1.060.250.76TH
CAF NC05-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.373.957.30B1.011.250.81TX
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.703.251.59H0.90-0.750.80BX
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.91T0.8100.95TT
INT FRL25-03-240 - 2
(0 - 1)
- B
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
- T
WCPAF20-11-230 - 3
(0 - 1)
0 - 74.953.501.58T1.00-0.750.76TT
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.20B0.881.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Tunisia            
Chủ - Khách
ComorosTunisia
TunisiaComoros
GambiaTunisia
TunisiaMadagascar
NamibiaTunisia
TunisiaEquatorial Guinea
New ZealandTunisia
TunisiaCroatia
South AfricaTunisia
TunisiaMali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 64.403.401.670.87-0.750.89X
CAF NC11-10-240 - 1
(0 - 0)
15 - 31.224.8510.500.851.50.91X
CAF NC08-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 44.753.101.760.80-0.751.02T
CAF NC05-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.373.957.30B1.011.250.81TX
WCPAF09-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 65.003.001.700.80-0.750.96X
WCPAF05-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.393.956.601.011.250.75X
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 44.553.551.670.94-0.750.88X
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 104.453.501.640.99-0.750.83X
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.102.952.170.91-0.250.91X
CAF NC20-01-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.822.740.7001.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

MadagascarSo sánh số liệuTunisia
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua10.0%
MadagascarThời gian ghi bànTunisia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTTunisia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Tunisia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-11-2024KháchComoros4 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchCentral African Republic126 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủGhana133 Ngày
Tunisia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-11-2024ChủGambia4 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchLiberia126 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủMalawi133 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [3]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [4] 66.67%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Tunisia ngày 14-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues