Bên nào sẽ thắng?

Damac
ChủHòaKhách
Al-Riyadh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DamacSo Sánh Sức MạnhAl-Riyadh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Damac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Damac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Al-Riyadh            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

DamacThời gian ghi bànAl-Riyadh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DamacChi tiết về HT/FTAl-Riyadh
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
DamacSố bàn thắng trong H1&H2Al-Riyadh
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Damac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Al-Riyadh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Damac
Chấn thương
Al-Riyadh
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng46.2% [6]
  • [3] 23.1%Hòa23.1% [6]
  • [6] 46.2%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng30.8% [4]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Damac VS Al-Riyadh ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues