So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.95
0.90
2.75
0.97
3.50
3.65
1.92
Live
-0.94
-0.25
0.83
0.90
3
0.97
2.88
3.75
2.14
Run
0.68
0
-0.80
-0.33
4.5
0.21
1.11
6.80
29.00
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.97
-0.97
2.75
0.83
3.50
3.75
1.90
Live
1.00
-0.25
0.85
0.88
3
0.98
3.10
3.90
2.05
Run
0.37
0
-0.48
-0.23
4.5
0.16
7.50
1.14
17.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.91
0.88
2.75
0.98
2.97
3.60
2.09
Live
0.74
-0.5
-0.82
0.92
3
0.98
2.95
3.85
2.21
Run
0.68
0
-0.78
-0.28
4.5
0.18
1.97
3.30
3.70
188betSớm
0.97
-0.5
0.93
1.00
2.75
0.88
3.40
3.65
1.95
Live
1.00
-0.25
0.92
0.88
3
-0.99
3.25
3.75
1.99
Run
0.69
0
-0.79
-0.32
4.5
0.22
1.18
5.60
19.00
SbobetSớm
0.96
-0.25
0.92
0.91
2.75
0.95
2.94
3.31
2.09
Live
0.99
-0.25
0.93
0.88
3
-0.98
3.00
3.64
2.20
Run
0.77
0
-0.88
-0.36
4.5
0.28
6.20
1.24
7.30

Bên nào sẽ thắng?

Randers FC
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Randers FCSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-3] Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863311930347.1%
842214814750.0%
9441171116144.4%
6222157833.3%
[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171034312233258.8%
870116921287.5%
9333151312433.3%
64111591366.7%

Thành tích đối đầu

Randers FC            
Chủ - Khách
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
MidtjyllandRanders FC
Randers FCMidtjylland
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
MidtjyllandRanders FC
Randers FCMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL11-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 13.603.601.91B0.97-0.50.91BX
DEN SASL08-10-232 - 2
(0 - 1)
6 - 71.634.004.60H1.0710.81TT
DEN SASL13-11-220 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.502.38H1.0500.82HX
DEN SASL15-07-221 - 1
(0 - 0)
8 - 21.734.004.50H0.940.750.94TX
DEN SASL22-05-223 - 2
(2 - 1)
6 - 51.684.054.80B0.870.751.01BT
DEN SASL13-04-221 - 3
(0 - 2)
5 - 53.003.652.26B0.89-0.250.99BT
DEN SASL31-10-211 - 3
(0 - 2)
3 - 43.503.552.08B1.06-0.250.82BT
DEN SASL26-09-211 - 0
(1 - 0)
3 - 81.624.105.20B1.0710.81HX
DEN SASL16-05-211 - 1
(0 - 1)
7 - 31.414.606.40H0.981.250.90TX
DEN SASL19-04-210 - 0
(0 - 0)
6 - 83.953.701.79H0.86-0.751.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Randers FC            
Chủ - Khách
NordsjaellandRanders FC
B 1913 OdenseRanders FC
Randers FCAalborg
Brondby IFRanders FC
Randers FCSonderjyske
Randers FCSilkeborg
FC CopenhagenRanders FC
Randers FCViborg
VejleRanders FC
Hansa RostockRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 31.813.903.65H1.020.750.86TX
DAN Cup04-09-240 - 10
(0 - 6)
2 - 1821.0012.001.01T0.91-3.50.85TT
DEN SASL01-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 131.903.403.80T0.900.50.98TX
DEN SASL25-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.763.854.00H0.970.750.91TT
DEN SASL18-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.763.704.15B0.980.750.90BT
DEN SASL11-08-240 - 2
(0 - 0)
12 - 01.863.803.60B0.860.51.02BX
DEN SASL04-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 21.494.555.30H0.8311.05TX
DEN SASL28-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 81.963.703.35T0.960.50.92TT
DEN SASL21-07-242 - 3
(1 - 0)
6 - 102.713.302.45T1.0400.84TT
INT CF13-07-241 - 3
(1 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandHillerod Fodbold
MidtjyllandFC Copenhagen
SilkeborgMidtjylland
Slovan BratislavaMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSlovan Bratislava
LyngbyMidtjylland
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup17-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 11.195.4010.500.911.750.91T
DEN SASL14-09-242 - 1
(0 - 1)
19 - 32.293.802.641.060.250.82H
DEN SASL01-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 52.633.702.331.0700.81T
UEFA CL28-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.933.652.300.86-0.251.02T
DEN SASL24-08-243 - 2
(1 - 2)
7 - 71.484.505.400.8211.06T
UEFA CL21-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 41.654.104.950.800.751.02X
DEN SASL16-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.103.851.730.95-0.750.93T
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.000.850.250.97X
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.601.031.250.85X
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.900.990.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Randers FCSo sánh số liệuMidtjylland
  • 25Tổng số ghi bàn22
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Randers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Randers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Randers FCThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Randers FCChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 1
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Randers FCSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Randers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup25-09-2024KháchBrabrand3 Ngày
DEN SASL28-09-2024KháchAarhus AGF6 Ngày
DEN SASL06-10-2024ChủLyngby14 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL25-09-2024ChủTSG Hoffenheim3 Ngày
DEN SASL29-09-2024ChủViborg7 Ngày
UEFA EL03-10-2024KháchMaccabi Tel Aviv11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Randers FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng58.8% [10]
  • [6] 35.3%Hòa17.6% [10]
  • [3] 17.6%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [3]
  • [2] 11.8%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Randers FC VS Midtjylland ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues