So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
0.85
2.5
0.95
1.37
4.45
6.90
Live
-0.94
1.5
0.82
0.91
2.75
0.95
1.33
4.80
7.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
-0.97
2.75
0.83
1.36
4.50
7.00
Live
-0.98
1.5
0.82
0.92
2.75
0.92
1.33
4.75
7.50
Run
0.22
0
-0.31
-0.11
3.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.5
0.83
-0.99
2.75
0.81
1.32
4.65
6.90
Live
0.97
1.5
0.91
0.92
2.75
0.94
1.30
4.85
7.00
Run
0.34
0
-0.44
-0.24
3.5
0.15
1.10
6.00
43.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
0.86
2.5
0.96
1.37
4.45
6.90
Live
-0.93
1.5
0.83
0.96
2.75
0.92
1.32
4.85
7.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.86
0.98
2.75
0.84
1.30
4.62
7.30
Live
-0.98
1.5
0.86
0.91
2.75
0.95
1.31
4.60
6.90
Run
0.36
0
-0.46
-0.11
3.5
0.01
1.03
7.60
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FC Botosani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFC Botosani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20974302134445.0%
10532151018550.0%
10442151116340.0%
6321831150.0%
[ROM Liga I-15] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2046101727181520.0%
103341213121330.0%
1013651461410.0%
613224616.7%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.76B0.82-0.751.00BX
ROM D125-02-243 - 2
(1 - 0)
3 - 71.304.658.30T1.021.50.80TT
ROM D107-10-230 - 1
(0 - 1)
8 - 74.053.601.68T0.94-0.750.88TX
ROM D119-12-221 - 0
(0 - 0)
7 - 51.414.206.40T1.021.250.80TX
ROMC08-12-220 - 2
(0 - 0)
5 - 72.983.252.09T0.90-0.250.86TX
ROM D101-12-222 - 3
(1 - 2)
7 - 43.553.301.86T0.96-0.50.86TT
ROM D121-11-213 - 1
(0 - 1)
6 - 31.773.504.00T1.010.750.81TT
ROM D115-07-210 - 0
(0 - 0)
1 - 62.963.252.11H0.96-0.250.86BX
ROM D106-05-211 - 3
(1 - 2)
7 - 44.253.501.73T0.86-0.750.96TT
ROM D118-04-212 - 1
(0 - 1)
6 - 31.543.705.00T1.0510.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMidtjylland
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Glasgow RangersFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.893.452.26H0.83-0.250.99BX
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 21.384.456.60T0.921.250.90TT
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.76B0.82-0.751.00BX
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.603.052.58T0.9200.90TT
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.41T0.80-0.251.08TX
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.68H1.030.250.79TX
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.15T0.940.50.82TT
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.70H0.820.51.00TX
UEFA EL24-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.484.656.10B1.021.250.80BT
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96T0.86-0.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC BotosaniFarul Constanta
FC BotosaniCSM Politehnica Iasi
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC BotosaniUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 62.533.352.470.9300.89X
ROM D125-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.393.202.710.7901.03X
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.76B0.82-0.751.00BX
ROM D108-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.863.204.050.860.50.96X
ROM D104-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 122.323.202.811.050.250.77X
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.020.93-0.250.77X
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 103.103.102.190.89-0.250.93T
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.600.881.250.94X
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.061.00-0.250.82X
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.750.890.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFC Botosani
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
633050.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFC Botosani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    11
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFC Botosani
  • 5
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FC Botosani
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024KháchTSG Hoffenheim4 Ngày
ROM D114-12-2024KháchFarul Constanta6 Ngày
ROMC18-12-2024ChủCS Universitatea Craiova10 Ngày
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-12-2024ChủHermannstadt6 Ngày
ROMC18-12-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt10 Ngày
ROM D121-12-2024KháchUTA Arad13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
FC Botosani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng20.0% [4]
  • [7] 35.0%Hòa30.0% [4]
  • [4] 20.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng5.0% [1]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [2] 10.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 41.67%Hòa44.44% [4]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS FC Botosani ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues