So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.94
0.92
2.25
0.94
3.70
3.40
1.94
Live
0.87
-0.25
-0.98
-0.94
2
0.82
3.25
3.05
2.22
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.03
19.50
1.03
17.50
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.93
2.25
0.93
4.10
3.50
1.91
Live
0.90
-0.25
0.95
1.00
2
0.85
3.40
3.00
2.25
Run
-0.80
0
0.67
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.06
15.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.93
0.92
2.25
0.94
3.80
3.35
1.93
Live
0.96
-0.25
0.96
-0.94
2
0.84
3.45
2.98
2.35
Run
-0.88
0
0.80
-0.18
2.5
0.11
54.00
5.00
1.16
188betSớm
0.95
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.95
3.70
3.40
1.94
Live
0.89
-0.25
-0.97
-0.93
2
0.82
3.85
3.25
1.96
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
19.50
1.03
17.50
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.98
0.95
2.25
0.93
3.62
3.13
1.98
Live
-0.93
-0.25
0.84
1.00
2
0.90
3.27
3.00
2.36
Run
-0.85
0
0.77
-0.24
1.5
0.16
270.00
7.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Tokyo Verdy
ChủHòaKhách
Vissel Kobe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokyo VerdySo Sánh Sức MạnhVissel Kobe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-6] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141410515156636.8%
196852927261131.6%
19865222430342.1%
6312861050.0%
[JPN J1-1] Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382198613672155.3%
191045301734452.6%
191153311938157.9%
65011161583.3%

Thành tích đối đầu

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Vissel KobeTokyo Verdy
Vissel KobeTokyo Verdy
Tokyo VerdyVissel Kobe
Tokyo VerdyVissel Kobe
Vissel KobeTokyo Verdy
Tokyo VerdyVissel Kobe
Vissel KobeTokyo Verdy
Tokyo VerdyVissel Kobe
Vissel KobeTokyo Verdy
Vissel KobeTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D126-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.673.404.40T0.870.751.01TX
JPN D221-08-132 - 1
(1 - 1)
- 2.053.303.25B1.080.50.80BT
JPN D212-05-132 - 1
(1 - 0)
- 3.203.352.05T1.08-0.250.80TT
JPN D109-11-080 - 2
(0 - 0)
- 2.403.202.55B0.9001.00BX
JPN D106-04-080 - 1
(0 - 1)
- 1.703.304.35T1.090.750.81TX
JPN D230-09-065 - 2
(3 - 1)
- 2.653.202.30T1.1200.78TT
JPN D226-08-062 - 1
(0 - 1)
- 1.953.203.35B1.080.50.82BT
JPN D221-06-060 - 2
(0 - 1)
- 2.203.202.80B1.000.250.90BX
JPN D222-04-063 - 1
(1 - 1)
- 2.303.202.65B0.8301.07BT
JPN D124-09-051 - 1
(1 - 1)
- 2.353.102.65H0.9001.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds
Tokyo VerdySingapore
Tokyo VerdyShonan Bellmare
Gamba OsakaTokyo Verdy
Tokyo VerdySagan Tosu
Consadole SapporoTokyo Verdy
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashima Antlers
FC TokyoTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.293.352.89T1.020.250.86TX
JPN D119-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.513.402.57T0.9200.96TT
INT FRL11-10-241 - 2
(0 - 0)
- B
JPN D106-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.213.402.99B0.960.250.92BX
JPN D128-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.263.302.97H1.000.250.88TX
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.673.904.45T0.860.751.02TX
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 42.763.702.39T1.0700.81TX
JPN D131-08-242 - 3
(2 - 2)
9 - 02.043.603.55T1.040.50.84TT
JPN D125-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 63.153.452.26T0.90-0.250.98TT
JPN D117-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.553.402.76H0.8601.02HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Vissel Kobe            
Chủ - Khách
Vissel KobeJubilo Iwata
Vissel KobeKyoto Sanga
Ulsan Hyundai FCVissel Kobe
Vissel KobeFC Tokyo
Kyoto SangaVissel Kobe
Vissel KobeShandong Taishan
Vissel KobeUrawa Red Diamonds
Kashima AntlersVissel Kobe
Albirex NiigataVissel Kobe
Buriram UnitedVissel Kobe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D101-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.354.907.501.051.50.83X
JE Cup27-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.633.954.700.800.751.08T
ACLE23-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 42.363.402.500.8200.94X
JPN D118-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 11.534.255.200.9310.95X
JPN D106-10-242 - 3
(0 - 2)
5 - 43.453.651.940.94-0.50.94T
ACLE02-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 61.434.305.300.991.250.77H
JPN D128-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.833.653.850.830.51.05X
JE Cup25-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 33.953.402.000.84-0.50.98T
JPN D122-09-242 - 3
(2 - 1)
8 - 63.553.502.060.82-0.51.06T
ACLE17-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.153.551.910.85-0.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Tokyo VerdySo sánh số liệuVissel Kobe
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem7XemXem9XemXem54.3%XemXem16XemXem45.7%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem12XemXem1XemXem5XemXem66.7%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem3XemXem13XemXem54.3%XemXem15XemXem42.9%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem11XemXem10XemXem40%XemXem17XemXem48.6%XemXem13XemXem37.1%XemXem
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem7XemXem5XemXem6XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
613216.7%Xem00.0%350.0%Xem
Vissel Kobe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem6XemXem14XemXem42.9%XemXem14XemXem40%XemXem14XemXem40%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokyo VerdyThời gian ghi bànVissel Kobe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    9
    12
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    18
    22
    Bàn thắng H1
    19
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tokyo VerdyChi tiết về HT/FTVissel Kobe
  • 7
    12
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    8
    5
    H/H
    2
    7
    H/B
    2
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Tokyo VerdySố bàn thắng trong H1&H2Vissel Kobe
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    9
    11
    Thắng 1 bàn
    13
    7
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D130-11-2024ChủKawasaki Frontale20 Ngày
JPN D108-12-2024KháchKyoto Sanga28 Ngày
Vissel Kobe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup23-11-2024KháchGamba Osaka13 Ngày
ACLE26-11-2024ChủCentral Coast Mariners16 Ngày
JPN D130-11-2024KháchKashiwa Reysol20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng55.3% [21]
  • [14] 36.8%Hòa23.7% [21]
  • [10] 26.3%Bại21.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng28.9% [11]
  • [8] 21.1%Hòa13.2% [5]
  • [5] 13.2%Bại7.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.34 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tokyo Verdy VS Vissel Kobe ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues