[EFL Cup-] Liverpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 1 | 16 | 83.3% |
[EFL Cup-] West Ham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Liverpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 5.30 | 4.90 | 1.54 | H | 1.03 | -1 | 0.85 | B | T |
ENG LC | 20-12-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.36 | 5.60 | 7.20 | T | 0.95 | 1.5 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 24-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.54 | 4.70 | 5.50 | T | 0.88 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG PR | 26-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 3.50 | 3.90 | 1.97 | T | 0.91 | -0.5 | 0.97 | T | T |
ENG PR | 19-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.37 | 5.40 | 7.60 | T | 1.00 | 1.5 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 05-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.31 | 5.80 | 9.50 | T | 0.85 | 1.5 | 1.03 | T | X |
ENG PR | 07-11-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 4.50 | 4.30 | 1.68 | B | 1.01 | -0.75 | 0.87 | B | T |
ENG PR | 31-01-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.80 | 3.80 | 1.81 | T | 0.84 | -0.75 | 1.04 | T | T |
ENG PR | 31-10-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | 1.37 | 5.50 | 7.50 | T | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 24-02-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 16 - 8 | 1.16 | 7.10 | 12.50 | T | 0.85 | 2 | 1.03 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%
Liverpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | 3.60 | 4.25 | 1.90 | T | 0.98 | -0.5 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.28 | 6.60 | 9.00 | T | 0.90 | 1.75 | 0.98 | T | X |
ENG PR | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | 7.40 | 5.40 | 1.38 | T | 0.87 | -1.5 | 1.01 | T | X |
INT CF | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | 1.42 | 4.65 | 4.95 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | 2.61 | 3.85 | 2.09 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 31-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | 2.48 | 3.65 | 2.25 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | H |
INT CF | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.02 | 3.85 | 2.74 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.19 | 8.10 | 12.50 | T | 0.98 | 2.25 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 13-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | 3.35 | 4.50 | 1.88 | H | 1.00 | -0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
West Ham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 11 | 7.90 | 5.90 | 1.34 | 1.00 | -1.5 | 0.88 | T | ||
ENG LC | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.12 | 3.65 | 2.82 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG PR | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.21 | 3.60 | 3.25 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG PR | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.49 | 3.85 | 2.64 | 0.88 | 0 | 1.00 | H | ||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.98 | 3.60 | 3.35 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.33 | 3.40 | 2.52 | 0.83 | 0 | 0.99 | T | ||
INT CF | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.70 | 3.60 | 2.12 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | 5.80 | 4.95 | 1.34 | 0.85 | -1.5 | 0.97 | X | ||
INT CF | 15-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 1 | 2.63 | 3.30 | 2.29 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
ENG PR | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 2 | 1.12 | 10.50 | 18.50 | 1.02 | 2.75 | 0.86 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Liverpool |
Liverpool |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-09-2024 | Chủ | AFC Bournemouth | 3 Ngày |
ENG PR | 28-09-2024 | Khách | Wolves | 10 Ngày |
UEFA CL | 02-10-2024 | Chủ | Bologna | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-09-2024 | Chủ | Chelsea | 3 Ngày |
ENG PR | 28-09-2024 | Khách | Brentford | 10 Ngày |
ENG PR | 05-10-2024 | Chủ | Ipswich Town | 17 Ngày |