So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.82
0.83
2.75
0.87
1.68
3.55
3.65
Live
-0.93
0.75
0.76
-0.99
2.75
0.81
1.87
3.60
3.50
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.34
4.5
0.16
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.90
2.75
0.90
1.67
4.00
4.00
Live
0.92
0.75
0.87
0.90
2.75
0.90
1.66
4.00
4.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.21
4.5
0.14
1.00
29.00
51.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.81
2.5
0.95
1.75
3.50
3.80
Live
-0.86
0.75
0.66
0.94
2.75
0.86
1.84
3.45
3.50
Run
-0.94
0.25
0.74
-0.59
3.5
0.39
1.08
5.90
41.00
188betSớm
0.89
0.75
0.83
0.84
2.75
0.88
1.68
3.55
3.65
Live
-0.89
0.75
0.75
0.97
2.75
0.87
1.87
3.60
3.50
Run
-0.39
0.25
0.25
-0.33
4.5
0.17
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
0.75
0.88
0.90
2.75
0.88
1.61
3.38
3.89
Live
-0.88
0.75
0.68
1.00
2.75
0.80
1.80
3.26
3.45
Run
-0.50
0.25
0.30
-0.40
3.5
0.26
1.06
5.80
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Chojniczanka Chojnice
ChủHòaKhách
Wisla Pulawy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chojniczanka ChojniceSo Sánh Sức MạnhWisla Pulawy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 3T 3H 1B
    1T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-4] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191045241534452.6%
1072117623470.0%
93247911833.3%
623188933.3%
[POL Liga 2-11] Wisla Pulawy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1871102432221138.9%
10505161715850.0%
821581571525.0%
630389950.0%

Thành tích đối đầu

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Wisla PulawyChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Wisla PulawyChojniczanka Chojnice
Wisla PulawyChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup07-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 81.523.804.40T0.9510.75TT
POL D218-11-231 - 1
(0 - 1)
10 - 21.903.503.25H0.900.50.92TX
POL D222-07-231 - 0
(0 - 0)
11 - 3B
POL D205-03-223 - 1
(1 - 1)
- T
POL D221-08-211 - 2
(1 - 0)
3 - 3T
POL D125-03-170 - 0
(0 - 0)
5 - 73.403.252.00H0.85-0.51.03BX
POL D128-08-163 - 3
(1 - 1)
10 - 61.963.203.35H0.990.50.85TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Skra CzestochowaChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSwit Szczecin
Chojniczanka ChojniceZnicz Pruszkow
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceOlimpia Elblag
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz
LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D204-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 13.153.302.00B0.82-0.51.00BX
POL D228-09-241 - 1
(0 - 0)
- 1.803.603.75H0.800.51.02TX
POL Cup25-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 52.513.352.37T0.9700.85TT
POL D222-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.793.502.19H0.85-0.250.99BX
POL D215-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 42.193.352.92T0.950.250.87TT
POL D207-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 62.013.452.99H1.010.50.75TX
POL D201-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 71.484.055.50T0.8510.91TX
POL D224-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 2B
POL D218-08-240 - 1
(0 - 0)
- 1.833.453.75B0.830.50.93BX
POL D211-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.463.252.46T0.9100.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Wisla Pulawy            
Chủ - Khách
Wisla PulawyKS Wieczysta Krakow
Wisla PulawyPolonia Bytom
Skra CzestochowaWisla Pulawy
GKS JastrzebieWisla Pulawy
Wisla PulawySwit Szczecin
Wisla PulawyPodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiWisla Pulawy
Wisla PulawyOlimpia Elblag
Wisla PulawyZaglebie Lubin B
Hutnik KrakowWisla Pulawy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D204-10-240 - 2
(0 - 2)
9 - 36.604.801.310.83-1.50.99X
POL D229-09-241 - 3
(0 - 2)
2 - 33.253.651.930.91-0.50.93T
POL D221-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4
POL D218-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 51.793.603.751.020.750.80T
POL D215-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 82.373.352.610.8201.00X
POL D231-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8
POL D224-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3
POL D218-08-243 - 2
(1 - 1)
7 - 2
POL D214-08-245 - 1
(2 - 0)
11 - 71.823.703.600.820.51.00T
POL D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.783.453.701.000.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Chojniczanka ChojniceSo sánh số liệuWisla Pulawy
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Wisla Pulawy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem00.0%583.3%Xem
Wisla Pulawy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chojniczanka ChojniceThời gian ghi bànWisla Pulawy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceChi tiết về HT/FTWisla Pulawy
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceSố bàn thắng trong H1&H2Wisla Pulawy
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D219-10-2024KháchKS Wieczysta Krakow7 Ngày
POL D226-10-2024ChủPolonia Bytom14 Ngày
POL D202-11-2024ChủZaglebie Sosnowiec21 Ngày
Wisla Pulawy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D219-10-2024ChủZaglebie Sosnowiec7 Ngày
POL D226-10-2024KháchOlimpia Grudziadz14 Ngày
POL D202-11-2024ChủRekord Bielsko-Biala21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng38.9% [7]
  • [4] 21.1%Hòa5.6% [7]
  • [5] 26.3%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng11.1% [2]
  • [2] 10.5%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.3%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 62.50% [5]

Chojniczanka Chojnice VS Wisla Pulawy ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues