So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
-0.99
2.5
0.79
2.11
3.35
3.05
Live
0.83
0.5
-0.95
0.99
2.5
0.87
1.83
3.35
3.85
Run
-0.41
0.25
0.29
-0.25
4.5
0.11
1.02
12.50
23.00
BET365Sớm
-0.95
0.5
0.80
0.93
2.5
0.93
2.00
3.30
3.75
Live
0.85
0.5
1.00
0.97
2.5
0.87
1.85
3.40
4.33
Run
-0.80
0
0.67
-0.16
4.5
0.10
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.75
0.25
-0.92
0.92
2.5
0.90
1.89
3.30
3.45
Live
0.88
0.5
1.00
0.90
2.5
0.96
1.88
3.40
3.40
Run
0.26
0
-0.36
-0.27
4.5
0.15
1.04
8.50
58.00
188betSớm
0.87
0.25
0.97
-0.98
2.5
0.80
2.11
3.35
3.05
Live
0.84
0.5
-0.94
-0.99
2.5
0.87
1.84
3.35
3.85
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.25
4.5
0.13
1.03
12.50
23.00
SbobetSớm
0.87
0.25
0.97
-0.98
2.5
0.80
2.07
3.13
3.12
Live
0.83
0.5
-0.95
-0.99
2.5
0.85
1.83
3.23
3.75
Run
0.34
0
-0.44
-0.16
4.5
0.06
1.01
11.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
622257833.3%
[ROM Liga I-11] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215972027241123.8%
104241213141140.0%
1117381410119.1%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 22.463.452.49B0.9000.92BT
ROM D115-03-241 - 2
(0 - 1)
10 - 11.743.604.05B0.970.750.85BT
ROM D120-12-230 - 0
(0 - 0)
5 - 12.193.402.86H0.950.250.87TX
ROM D120-08-233 - 1
(2 - 0)
7 - 42.063.403.15T0.820.251.00TT
ROM D106-05-237 - 2
(4 - 0)
3 - 71.823.303.75B0.820.51.00BT
ROM D101-04-231 - 1
(0 - 0)
2 - 42.493.302.55H0.8900.93HX
ROM D111-03-232 - 1
(1 - 1)
1 - 52.083.153.35B0.820.251.00BT
ROMC09-11-220 - 2
(0 - 1)
8 - 42.243.052.88B0.980.250.78BH
ROM D121-10-221 - 1
(0 - 1)
6 - 22.523.002.56H0.9000.92HH
ROM D104-12-212 - 0
(1 - 0)
7 - 21.953.103.75B0.950.50.87BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
FC BotosaniRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CSM Politehnica IasiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.06B1.00-0.250.82BX
ROM D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.803.453.95H0.800.51.02TX
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.85T0.97-0.50.85TT
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.40B0.780.251.04BX
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.05H1.020.50.80TX
ROM D123-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.833.452.20T0.84-0.250.98TT
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.00H0.990.750.83TX
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.05H1.02-0.250.80BX
ROM D105-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 52.083.552.98H0.860.250.96TT
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.07B0.99-0.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFarul Constanta
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaCFR Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.350.940.50.88X
ROM D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 33.253.352.020.80-0.51.02X
ROM D122-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.213.552.711.000.250.82T
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.481.0200.80H
ROM D101-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.352.450.9500.87T
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.240.82-0.251.00X
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.550.910.50.91T
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.751.020.750.80T
ROM D103-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.583.854.900.780.751.04X
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 51.613.654.400.870.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC Rapid 1923So sánh số liệuFarul Constanta
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 1
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-10-2024KháchFC Steaua Bucuresti6 Ngày
ROMC30-10-2024KháchFC Botosani9 Ngày
ROM D102-11-2024ChủHermannstadt12 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-10-2024ChủCS Universitatea Craiova5 Ngày
ROMC30-10-2024KháchCS Sanatatea Cluj9 Ngày
ROM D102-11-2024KháchUniversitaea Cluj12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Rapid 1923
Chấn thương
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng23.8% [5]
  • [10] 50.0%Hòa42.9% [5]
  • [4] 20.0%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng4.8% [1]
  • [5] 25.0%Hòa33.3% [7]
  • [1] 5.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 37.50%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Rapid 1923 VS Farul Constanta ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues