Bên nào sẽ thắng?

Metz
ChủHòaKhách
Lorient
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetzSo Sánh Sức MạnhLorient
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-4] Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853241329450.0%
853016518462.5%
83238811337.5%
623188933.3%
[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033301533162.5%
8800226241100.0%
8233899525.0%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Metz            
Chủ - Khách
MetzLorient
LorientMetz
LorientMetz
MetzLorient
LorientMetz
MetzLorient
MetzLorient
LorientMetz
LorientMetz
MetzLorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D104-02-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.223.453.25B0.930.250.95BT
FRA D126-11-232 - 3
(2 - 1)
5 - 61.983.703.65T0.980.50.90TT
FRA D120-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 121.793.604.65B1.040.750.84BX
FRA D112-12-214 - 1
(3 - 0)
3 - 82.323.502.99T1.020.250.86TT
FRA D116-05-212 - 1
(1 - 0)
2 - 11.753.904.50B0.970.750.91BT
FRA D104-10-203 - 1
(1 - 1)
4 - 32.313.252.96T1.030.250.85TT
FRA D231-03-192 - 1
(1 - 0)
2 - 21.933.203.70T0.930.50.95TT
FRA D226-10-180 - 0
(0 - 0)
2 - 32.363.402.63H0.7901.09HX
FRA D122-04-175 - 1
(1 - 1)
8 - 41.873.403.65B0.900.50.98BT
FRA D126-11-163 - 3
(1 - 1)
6 - 32.313.252.80H1.080.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Metz            
Chủ - Khách
Paris FCMetz
MetzStade Lavallois MFC
Rodez AveyronMetz
MetzBastia
AmiensMetz
MetzTorino
MetzUNFP
SV Wehen WiesbadenMetz
MetzFrancs Borains
MetzVillefranche
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D214-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.513.102.65T0.8600.96TT
FRA D231-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.853.453.70H0.850.50.97TX
FRA D223-08-241 - 3
(0 - 3)
7 - 32.323.352.68T0.7701.05TT
FRA D219-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.803.403.95H0.800.51.02TX
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 1)
- H
INT CF03-08-240 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 52.593.552.07T0.80-0.250.90TX
INT CF24-07-245 - 1
(3 - 0)
- T
INT CF20-07-243 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Lorient            
Chủ - Khách
LorientRed Star FC 93
AmiensLorient
LorientGrenoble
MartiguesLorient
GuingampLorient
NantesLorient
LorientAngers
LorientGuingamp
Le HavreLorient
LorientStade Brestois
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D213-09-242 - 1
(1 - 0)
13 - 31.543.805.201.0210.80T
FRA D231-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 122.883.202.280.80-0.251.02X
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.350.950.50.87X
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 123.353.302.000.82-0.51.00X
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.353.352.350.8500.85X
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.400.850.50.97X
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 1)
0 - 2
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 2)
-
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 0)
-
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 13.503.301.880.94-0.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

MetzSo sánh số liệuLorient
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Metz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%00.0%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetzThời gian ghi bànLorient
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetzChi tiết về HT/FTLorient
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MetzSố bàn thắng trong H1&H2Lorient
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-09-2024ChủMartigues3 Ngày
FRA D227-09-2024KháchTroyes6 Ngày
FRA D205-10-2024ChủAmiens14 Ngày
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-09-2024KháchPau FC3 Ngày
FRA D227-09-2024ChủAjaccio6 Ngày
FRA D205-10-2024KháchCaen14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metz
Chấn thương
Lorient
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng62.5% [10]
  • [5] 31.3%Hòa18.8% [10]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng12.5% [2]
  • [3] 18.8%Hòa18.8% [3]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metz VS Lorient ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues