So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.93
0.88
2.25
0.98
2.79
3.35
2.36
Live
-0.90
0
0.79
-0.97
2.25
0.84
2.73
3.25
2.47
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.03
19.00
1.01
18.50
BET365Sớm
0.81
-0.25
-0.92
0.93
2.25
0.93
3.00
3.20
2.38
Live
-0.98
0
0.82
-0.98
2.25
0.82
2.87
3.10
2.55
Run
0.92
0
0.92
-0.13
2.5
0.07
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
-0.93
0.90
2.25
0.96
2.85
3.15
2.34
Live
0.72
-0.25
-0.80
-0.93
2.25
0.83
2.88
3.20
2.56
Run
0.98
0
0.94
-0.33
2.5
0.25
7.30
1.24
7.30
188betSớm
0.81
-0.25
-0.92
0.89
2.25
0.99
2.79
3.35
2.36
Live
-0.92
0
0.83
-0.89
2.25
0.78
2.73
3.15
2.50
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.04
19.00
1.01
18.50
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.93
2.25
0.95
2.82
3.10
2.36
Live
-0.93
0
0.85
-0.95
2.25
0.85
2.81
3.10
2.61
Run
-0.99
0
0.91
-0.13
2.5
0.05
14.00
1.07
14.00

Bên nào sẽ thắng?

IFK Goteborg
ChủHòaKhách
AIK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IFK GoteborgSo Sánh Sức MạnhAIK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-13] IFK Goteborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710133343311323.3%
153661420151320.0%
154471923161126.7%
623196933.3%
[SWE Allsvenskan-3] AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3017310464154356.7%
151014291531466.7%
15726172623446.7%
6312441050.0%

Thành tích đối đầu

IFK Goteborg            
Chủ - Khách
AIK SolnaIFK Goteborg
IFK GoteborgAIK Solna
AIK SolnaIFK Goteborg
IFK GoteborgAIK Solna
AIK SolnaIFK Goteborg
AIK SolnaIFK Goteborg
IFK GoteborgAIK Solna
AIK SolnaIFK Goteborg
IFK GoteborgAIK Solna
AIK SolnaIFK Goteborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D127-05-245 - 2
(1 - 1)
9 - 62.003.453.45B1.000.50.88BT
SWE D106-11-231 - 1
(1 - 0)
3 - 82.363.202.93H1.060.250.82TX
SWE D115-05-232 - 2
(1 - 1)
14 - 61.923.403.75H0.920.50.96TT
SWE D124-10-221 - 0
(0 - 0)
7 - 72.923.652.30T0.86-0.251.02TX
SWE D107-05-221 - 0
(0 - 0)
7 - 21.793.704.55B1.040.750.84BX
SWE D120-09-213 - 1
(3 - 1)
10 - 31.863.554.35B0.860.51.02BT
SWE D119-04-212 - 0
(2 - 0)
6 - 42.553.352.80T0.8501.03TX
SWE D118-10-202 - 0
(1 - 0)
10 - 81.903.253.50B0.900.50.92BX
SWE D102-07-201 - 0
(0 - 0)
5 - 32.353.252.60T0.7901.03TX
SWE D125-09-191 - 0
(1 - 0)
0 - 71.803.504.80B1.080.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

IFK Goteborg            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping FKIFK Goteborg
IFK GoteborgGAIS
Vasteras SK FKIFK Goteborg
IFK GoteborgHalmstads
HackenIFK Goteborg
IFK GoteborgHammarby
ElfsborgIFK Goteborg
ArianaIFK Goteborg
IFK GoteborgIK Sirius FK
IFK GoteborgIFK Varnamo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D106-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 82.583.452.49T0.9800.90TX
SWE D130-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 92.543.452.51T0.9500.93TX
SWE D126-09-241 - 1
(0 - 1)
8 - 62.283.502.81H1.030.250.85TX
SWE D123-09-241 - 1
(0 - 0)
12 - 51.554.205.00H0.9910.89TX
SWE D115-09-243 - 3
(1 - 2)
11 - 31.664.254.15H0.820.751.06TT
SWE D101-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.333.602.67B1.080.250.80BX
SWE D125-08-243 - 1
(1 - 0)
11 - 41.803.803.80B1.030.750.85BT
SWE Cup22-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 97.905.301.24T0.85-1.750.97TX
SWE D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 92.203.452.66H0.970.250.91TX
SWE D110-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.033.453.35H1.030.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

AIK            
Chủ - Khách
AIK SolnaVasteras SK FK
AIK SolnaHacken
AIK SolnaHammarby
IK Sirius FKAIK Solna
KalmarAIK Solna
AIK SolnaMalmo FF
Vasteras SK FKAIK Solna
IFK VarnamoAIK Solna
AIK SolnaBrommapojkarna
Kubikenborgs IFAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-241 - 2
(0 - 1)
-
SWE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 62.043.803.051.040.50.84X
SWE D129-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.073.403.300.820.251.06X
SWE D125-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.563.502.470.9800.90X
SWE D121-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.603.551.920.96-0.50.92X
SWE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.883.552.210.90-0.250.98X
INT CF05-09-242 - 1
(1 - 0)
-
SWE D131-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 33.203.252.170.98-0.250.90X
SWE D125-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.773.903.850.980.750.90T
SWE Cup21-08-241 - 7
(0 - 5)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

IFK GoteborgSo sánh số liệuAIK
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

IFK Goteborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem0XemXem15XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem1XemXem10XemXem57.7%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
IFK Goteborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem4XemXem13XemXem34.6%XemXem6XemXem23.1%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
AIK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem5XemXem14XemXem26.9%XemXem8XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
612316.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IFK GoteborgThời gian ghi bànAIK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    18
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IFK GoteborgChi tiết về HT/FTAIK
  • 5
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    8
    H/T
    7
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
IFK GoteborgSố bàn thắng trong H1&H2AIK
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IFK Goteborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D128-10-2024KháchMalmo FF7 Ngày
SWE D102-11-2024ChủKalmar12 Ngày
SWE D110-11-2024KháchMjallby AIF20 Ngày
AIK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D127-10-2024ChủElfsborg6 Ngày
SWE D102-11-2024KháchIFK Norrkoping FK12 Ngày
SWE D110-11-2024ChủHalmstads20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

IFK Goteborg
Chấn thương
AIK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng56.7% [17]
  • [10] 33.3%Hòa10.0% [17]
  • [13] 43.3%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng23.3% [7]
  • [6] 20.0%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

IFK Goteborg VS AIK ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues