So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
-0.25
0.82
-0.97
2.5
0.83
3.30
3.40
2.07
Live
-0.97
-0.25
0.85
0.90
2.25
0.97
3.25
3.35
2.11
Run
0.99
0
0.89
-0.22
1.5
0.10
36.00
9.90
1.05
BET365Sớm
-0.99
-0.25
0.89
0.92
2.25
0.98
3.30
3.25
2.10
Live
-0.95
-0.25
0.80
0.82
2.25
-0.98
3.50
3.40
2.05
Run
0.80
0
-0.95
-0.22
1.5
0.15
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.80
0.77
2.25
-0.93
3.35
3.35
2.01
Live
0.80
-0.5
-0.88
0.83
2.25
-0.93
3.25
3.30
2.13
Run
0.80
0
-0.88
-0.26
1.5
0.18
7.70
1.45
3.85
188betSớm
-0.93
-0.25
0.83
-0.96
2.5
0.84
3.30
3.40
2.07
Live
-0.96
-0.25
0.86
0.90
2.25
0.99
3.25
3.35
2.11
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
36.00
14.50
1.01
SbobetSớm
-0.94
-0.25
0.84
0.83
2.25
-0.95
3.33
3.22
2.04
Live
-0.88
-0.25
0.79
0.85
2.25
-0.95
3.58
3.37
2.06
Run
0.83
0
-0.92
-0.21
1.5
0.13
300.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Red Bull Bragantino
ChủHòaKhách
Botafogo RJ
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Bull BragantinoSo Sánh Sức MạnhBotafogo RJ
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-16] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381014144448441626.3%
198742719311142.1%
1927101729131910.5%
60425940.0%
[BRA Serie A-1] Botafogo RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3823105592979160.5%
191252311341263.2%
191153281638157.9%
6240421033.3%

Thành tích đối đầu

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 42.003.453.45B1.000.50.88BT
CON CLA14-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.803.404.00H0.800.51.02TX
CON CLA07-03-242 - 1
(1 - 1)
2 - 02.033.153.25B1.030.50.79BT
BRA D112-11-232 - 2
(1 - 2)
7 - 31.793.604.10H1.020.750.86TT
BRA D116-07-232 - 0
(0 - 0)
4 - 112.103.303.65B0.820.251.06BX
BRA D126-10-222 - 1
(1 - 0)
5 - 42.423.303.00B1.070.250.81BT
BRA D104-07-220 - 1
(0 - 0)
9 - 41.783.604.70B1.040.750.84BX
BRA D116-11-201 - 2
(1 - 1)
7 - 32.353.402.79T1.070.250.81TT
BRA D112-08-201 - 1
(1 - 0)
12 - 31.863.203.70H0.860.50.96TX
Copa do Brasil27-07-161 - 0
(0 - 0)
6 - 11.404.306.50B1.001.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Vitoria BABragantino
BragantinoPalmeiras
JuventudeBragantino
BragantinoInternacional RS
Atletico MineiroBragantino
BragantinoGremio (RS)
BragantinoBahia
CriciumaBragantino
FlamengoBragantino
Corinthians Paulista (SP)Bragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D119-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.403.202.86B1.090.250.79BX
BRA D105-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.453.501.98H0.90-0.50.98BX
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.68H0.8401.04HX
BRA D125-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 92.553.202.65H0.9000.98HT
BRA D122-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 21.903.453.80B0.900.50.98BT
BRA D115-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 72.193.353.10H0.920.250.96TT
BRA D101-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 102.333.352.83T1.050.250.83TT
BRA D128-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 82.403.252.82B0.7801.11BX
BRA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 101.524.155.50B0.9410.94HT
CON CSA21-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.293.052.96T1.020.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Botafogo RJ            
Chủ - Khách
Botafogo RJCriciuma
Atletico ParanaenseBotafogo RJ
Botafogo RJGremio (RS)
Sao PauloBotafogo RJ
Fluminense RJBotafogo RJ
Botafogo RJSao Paulo
Botafogo RJCorinthians Paulista (SP)
Botafogo RJFortaleza
BahiaBotafogo RJ
PalmeirasBotafogo RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D118-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.444.406.301.051.250.83X
BRA D105-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.883.252.350.82-0.251.06X
BRA D129-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.763.554.351.000.750.88X
CON CLA26-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.443.002.940.7701.12H
BRA D121-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.703.202.521.0100.87X
CON CLA19-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.354.400.800.51.02X
BRA D115-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 31.633.705.000.810.751.07T
BRA D101-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 61.863.404.050.860.51.02X
BRA D125-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.193.303.150.920.250.96X
CON CLA22-08-242 - 2
(0 - 0)
9 - 11.773.404.151.020.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 22%

Red Bull BragantinoSo sánh số liệuBotafogo RJ
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn5
  • 1.4Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem7XemXem11XemXem40%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Botafogo RJ
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem20XemXem1XemXem9XemXem66.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem8XemXem11XemXem36.7%XemXem12XemXem40%XemXem5XemXem16.7%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem
Botafogo RJ
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem9XemXem11XemXem33.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem5XemXem7XemXem3XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Bull BragantinoThời gian ghi bànBotafogo RJ
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    13
    13
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    18
    16
    Bàn thắng H1
    14
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Bull BragantinoChi tiết về HT/FTBotafogo RJ
  • 5
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    12
    H/T
    8
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
Red Bull BragantinoSố bàn thắng trong H1&H2Botafogo RJ
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    12
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D102-11-2024ChủCuiaba7 Ngày
BRA D106-11-2024KháchAtletico Clube Goianiense11 Ngày
BRA D120-11-2024ChủSao Paulo25 Ngày
Botafogo RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA31-10-2024KháchCA Penarol4 Ngày
BRA D105-11-2024ChủVasco da Gama10 Ngày
BRA D106-11-2024ChủCuiaba11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng60.5% [23]
  • [14] 36.8%Hòa26.3% [23]
  • [14] 36.8%Bại13.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng28.9% [11]
  • [7] 18.4%Hòa13.2% [5]
  • [4] 10.5%Bại7.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 44.44%Hòa44.44% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Red Bull Bragantino VS Botafogo RJ ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues