So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.75
-0.98
2.25
0.78
2.91
3.05
2.45
Live
-0.93
0
0.79
0.89
2.25
0.95
2.78
3.10
2.50
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
4.5
0.01
23.00
1.01
20.00
BET365Sớm
0.85
0
1.00
1.00
2.25
0.85
2.60
2.90
2.75
Live
-0.95
0
0.80
0.95
2.25
0.90
2.87
3.10
2.55
Run
-0.74
0
0.62
-0.19
4.5
0.12
26.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.96
-0.99
2.25
0.81
2.77
2.95
2.38
Live
-0.95
0
0.83
0.88
2.25
1.00
2.79
3.15
2.48
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.19
4.5
0.11
8.50
1.25
5.50
188betSớm
-0.93
0
0.77
-0.97
2.25
0.79
2.81
3.25
2.40
Live
-0.95
0
0.83
0.83
2.25
-0.97
2.83
3.10
2.47
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
4.5
0.02
23.00
1.01
21.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.72
-0.97
2.25
0.77
2.77
2.92
2.28
Live
-0.90
0
0.78
0.88
2.25
0.98
2.75
3.04
2.33
Run
-0.68
0
0.58
-0.18
4.5
0.08
10.50
1.14
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Qatar
ChủHòaKhách
Uzbekistan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QatarSo Sánh Sức MạnhUzbekistan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723282023558.3%
650120815583.3%
62228128533.3%
6222911833.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] Uzbekistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1283121927466.7%
642010314366.7%
641111613466.7%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Qatar            
Chủ - Khách
QatarUzbekistan
UzbekistanQatar
UzbekistanQatar
QatarUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanQatar
QatarUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanQatar
QatarUzbekistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.00H1.020.250.80TH
INT FRL16-10-182 - 0
(0 - 0)
6 - 52.023.203.40B1.020.50.80BX
FIFA WCQL28-03-171 - 0
(0 - 0)
6 - 31.973.253.90B1.000.50.84BX
FIFA WCQL06-09-160 - 1
(0 - 0)
3 - 82.253.103.00B0.980.250.90BX
INT FRL06-10-143 - 0
(2 - 0)
2 - 52.603.102.40T0.70-0.251.13TT
FIFA WCQL18-06-135 - 1
(0 - 1)
4 - 11.354.307.85B0.801.251.08BT
FIFA WCQL16-10-120 - 1
(0 - 1)
2 - 62.023.203.20B1.050.50.77BX
AFC07-01-110 - 2
(0 - 0)
- 2.303.102.75B1.020.250.86BH
FIFA WCQL28-03-094 - 0
(2 - 0)
- 1.923.304.40B0.940.50.94BT
FIFA WCQL06-09-083 - 0
(1 - 0)
- 2.253.102.60T1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qatar            
Chủ - Khách
IranQatar
QatarKyrgyzstan
North KoreaQatar
QatarUnited Arab Emirates
QatarIndia
AfghanistanQatar
KuwaitQatar
QatarKuwait
JordanQatar
IranQatar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 61.493.755.40B0.9710.85BT
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 0)
10 - 31.245.008.50T0.801.50.90TT
FIFA WCQL10-09-242 - 2
(1 - 2)
5 - 64.403.601.63H0.93-0.750.83BT
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.50B0.910.50.85BT
FIFA WCQL11-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 11.364.155.70T0.851.250.75TT
FIFA WCQL06-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 810.506.801.14H1.01-4.50.75BX
FIFA WCQL26-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 85.103.801.52T0.80-10.96HT
FIFA WCQL21-03-243 - 0
(0 - 0)
5 - 11.264.708.70T0.931.50.83TT
AFC10-02-241 - 3
(0 - 1)
7 - 63.503.202.07T1.02-0.250.80TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80T0.910.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Uzbekistan            
Chủ - Khách
UzbekistanUnited Arab Emirates
UzbekistanIran
KyrgyzstanUzbekistan
UzbekistanNorth Korea
IranUzbekistan
UzbekistanTurkmenistan
UzbekistanHong Kong
Hong KongUzbekistan
QatarUzbekistan
UzbekistanThailand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.673.354.450.880.750.94X
FIFA WCQL10-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.593.202.380.9300.77X
FIFA WCQL10-09-242 - 3
(2 - 2)
3 - 76.304.001.411.02-10.74T
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.563.605.001.0110.75X
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.550.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 31.107.3013.000.852.250.91T
FIFA WCQL26-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.049.2021.000.802.50.96X
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 108.505.001.250.93-1.50.83X
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.00H1.020.250.80TH
AFC30-01-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.454.650.800.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

QatarSo sánh số liệuUzbekistan
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn5
  • 1.5Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua0.0%
QatarThời gian ghi bànUzbekistan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    13
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QatarChi tiết về HT/FTUzbekistan
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
QatarSố bàn thắng trong H1&H2Uzbekistan
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL19-11-2024KháchUnited Arab Emirates5 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủNorth Korea126 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025KháchKyrgyzstan131 Ngày
Uzbekistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL19-11-2024KháchNorth Korea5 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủKyrgyzstan126 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025KháchIran131 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng66.7% [8]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [8]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 41.7%Thắng33.3% [4]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qatar VS Uzbekistan ngày 14-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues