So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.90
2.75
0.90
2.27
3.50
2.53
Live
0.84
0.25
-0.96
0.93
2.75
0.93
2.11
3.50
2.93
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.75
0.90
2.45
3.40
2.55
Live
0.80
0.25
1.00
0.90
2.75
0.90
2.05
3.70
3.10
Run
0.55
0
-0.73
-0.22
2.5
0.15
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
0
0.92
0.93
2.75
0.89
2.36
3.35
2.51
Live
0.85
0.25
-0.97
0.89
2.75
0.97
2.12
3.45
2.79
Run
0.78
0
-0.88
-0.26
2.5
0.17
15.00
3.55
1.33
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.91
2.75
0.91
2.27
3.50
2.53
Live
0.85
0.25
-0.95
0.94
2.75
0.94
2.11
3.50
2.93
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.88
0
0.98
0.94
2.75
0.90
2.37
3.15
2.49
Live
0.83
0.25
-0.95
0.94
2.75
0.92
2.14
3.15
2.96
Run
-0.95
0.25
0.83
0.81
2
-0.95
7.20
3.10
1.51

Bên nào sẽ thắng?

Bellinzona
ChủHòaKhách
Neuchatel Xamax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BellinzonaSo Sánh Sức MạnhNeuchatel Xamax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-6] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666242624633.3%
9333101312533.3%
9333141312433.3%
6321861150.0%
[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
6303714950.0%

Thành tích đối đầu

Bellinzona            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
BellinzonaNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 31.783.503.65H1.000.750.82TT
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 102.803.352.14B0.86-0.250.96BT
SUI CL09-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.613.804.20T0.860.750.96TX
SUI CL10-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 23.053.402.01T0.81-0.51.01TX
SUI CL01-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 11.534.054.60H0.9810.84TX
SUI CL19-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 91.953.503.15B0.950.50.87BT
SUI CL19-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 42.243.602.53H0.8001.02HX
SUI CL07-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 22.403.552.38B0.9200.90BT
SUI CL27-08-223 - 1
(0 - 1)
6 - 32.023.702.83T0.810.251.01TT
SUI Cup15-09-191 - 2
(0 - 1)
6 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Bellinzona            
Chủ - Khách
Stade OuchyBellinzona
BellinzonaThun
VaduzBellinzona
BellinzonaStade Ouchy
ThunBellinzona
FC Gambarogno ContoneBellinzona
AarauBellinzona
BellinzonaSchaffhausen
KriensBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL19-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 81.993.453.05H0.990.50.83TX
SUI CL04-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.833.402.12H0.93-0.250.89BX
SUI CL29-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 72.123.552.72B0.950.250.87BT
SUI CL24-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 42.253.502.57T0.7801.04TT
SUI CL20-09-241 - 2
(0 - 0)
6 - 31.524.004.70T0.9710.85TT
SUI Cup15-09-241 - 2
(0 - 2)
1 - 6T
SUI CL31-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 42.083.502.83T0.860.250.96TT
SUI CL24-08-242 - 1
(2 - 0)
5 - 12.293.402.57T0.8001.02TT
SUI Cup16-08-241 - 2
(0 - 2)
- T
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 31.783.503.65H1.000.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxEtoile Carouge
GrasshopperNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Biel BienneNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL18-10-240 - 3
(0 - 1)
0 - 62.073.602.790.860.250.96H
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.480.8001.02T
SUI CL04-10-242 - 1
(2 - 0)
8 - 11.763.653.600.980.750.84T
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.100.910.50.91X
SUI CL23-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.943.603.050.940.50.88T
SUI CL20-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.433.552.350.9400.88T
SUI CL30-08-244 - 1
(1 - 1)
3 - 42.043.752.770.830.250.99T
SUI CL23-08-244 - 0
(1 - 0)
5 - 22.123.602.710.910.250.91T
SUI Cup17-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.501.940.85-0.50.91T
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 31.783.503.65H1.000.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

BellinzonaSo sánh số liệuNeuchatel Xamax
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn23
  • 1.1Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem1XemXem9.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BellinzonaThời gian ghi bànNeuchatel Xamax
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BellinzonaChi tiết về HT/FTNeuchatel Xamax
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    3
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
BellinzonaSố bàn thắng trong H1&H2Neuchatel Xamax
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL01-11-2024KháchSchaffhausen6 Ngày
SUI CL08-11-2024ChủAarau13 Ngày
SUI CL22-11-2024KháchEtoile Carouge27 Ngày
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL01-11-2024ChủFC Wil 19006 Ngày
SUI CL08-11-2024KháchVaduz13 Ngày
SUI CL22-11-2024ChủThun27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bellinzona
Chấn thương
Neuchatel Xamax

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng44.4% [8]
  • [6] 33.3%Hòa5.6% [8]
  • [6] 33.3%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Bellinzona VS Neuchatel Xamax ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues