So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.5
0.90
0.89
2.5
0.87
3.40
3.35
1.90
Live
0.74
-0.5
-0.98
0.89
2.5
0.87
3.10
3.30
2.02
Run
-0.95
0
0.77
-0.39
5.5
0.19
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.95
2.75
0.85
3.60
3.40
1.85
Live
0.97
-0.25
0.82
0.97
2.5
0.82
3.10
3.30
2.05
Run
0.75
0
-0.95
-0.19
5.5
0.11
41.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
0.94
0.90
2.5
0.86
3.30
3.30
1.94
Live
0.69
-0.5
-0.93
0.92
2.5
0.84
3.05
3.25
2.07
Run
0.98
0
0.92
-0.35
5.5
0.23
14.00
3.75
1.31
188betSớm
0.87
-0.5
0.91
0.90
2.5
0.88
3.40
3.35
1.90
Live
0.75
-0.5
-0.97
0.88
2.5
0.90
3.10
3.30
2.02
Run
-0.94
0
0.78
-0.38
5.5
0.20
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.76
-0.5
1.00
0.94
2.5
0.82
3.11
3.03
2.00
Live
0.74
-0.5
-0.98
0.94
2.5
0.82
3.07
3.03
2.02
Run
0.95
0
0.95
-0.27
5.5
0.17
13.00
3.92
1.30

Bên nào sẽ thắng?

Ruch Chorzow
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ruch ChorzowSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402771266.7%
[INT CF-] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Piast GliwiceRuch Chorzow
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Piast GliwiceRuch Chorzow
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Piast GliwiceRuch Chorzow
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR01-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 63.453.152.04T0.78-0.51.04TT
INT CF08-09-230 - 3
(0 - 2)
3 - 62.843.452.09B0.95-0.250.87BT
POL PR26-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 21.594.005.00H1.0710.81TX
INT CF14-07-230 - 1
(0 - 1)
4 - 52.893.502.05B1.00-0.250.82BX
POL PR16-05-170 - 3
(0 - 0)
4 - 52.353.252.73B0.8001.08BT
POL PR03-04-170 - 0
(0 - 0)
5 - 42.173.203.05H0.900.250.98TX
POL PR15-10-162 - 1
(1 - 0)
6 - 32.033.453.15B1.030.50.85BT
POL PR11-05-160 - 3
(0 - 1)
6 - 53.703.401.87B0.98-0.50.90BT
POL PR27-11-153 - 0
(2 - 0)
3 - 61.773.454.10B0.800.51.08BT
POL PR24-07-152 - 0
(0 - 0)
4 - 62.303.202.85T1.030.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg
Stal Stalowa WolaRuch Chorzow
Podhale Nowy TargRuch Chorzow
Miedz LegnicaRuch Chorzow
GKS TychyRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Wisla PlockRuch Chorzow
Arka GdyniaRuch Chorzow
LKS NiecieczaRuch Chorzow
Wisla KrakowRuch Chorzow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.573.904.40T0.790.751.03TX
POL D129-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 34.303.851.59B1.00-0.750.82BX
POL Cup25-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 36.604.651.33T0.98-1.250.78TX
POL D122-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.363.402.50B0.8500.97BT
POL D116-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.343.302.58T0.8201.00TX
POL D131-08-243 - 2
(1 - 1)
16 - 61.833.353.60T0.830.50.93TT
POL D126-08-243 - 2
(1 - 1)
2 - 02.163.452.71B0.980.250.84BT
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.943.403.20H0.940.50.88TX
POL D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.133.452.77H0.920.250.90TX
POL D112-08-243 - 1
(1 - 0)
6 - 62.333.302.56B0.8201.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Stal MielecPiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
Legia WarszawaPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.043.403.150.790.251.03X
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.151.010.50.81X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.240.92-1.50.84T
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.371.0400.78X
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.800.9410.88X
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.850.860.50.96X
POL PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.783.504.001.020.750.80X
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 53.453.202.020.80-0.51.02X
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.605.100.820.751.00T
POL PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.893.353.650.890.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Ruch ChorzowSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Ruch Chorzow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ruch ChorzowThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ruch ChorzowChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Ruch ChorzowSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D119-10-2024KháchStal Rzeszow7 Ngày
POL D126-10-2024ChủWarta Poznan14 Ngày
POL Cup29-10-2024KháchAvia Swidnik17 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR18-10-2024KháchKorona Kielce6 Ngày
POL PR25-10-2024ChủLechia Gdansk13 Ngày
POL Cup30-10-2024KháchArka Gdynia18 Ngày

Ruch Chorzow VS Piast Gliwice ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues