STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | - | Real Sociedad Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Real Sociedad Y | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
07-04-2010 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
27-07-2014 | Real Sociedad | Atletico Madrid | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2019 | Atletico Madrid | FC Barcelona | 120M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 10M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Atletico Madrid | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | 0-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
World Cup winner | 1 | 18 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Striker of the Year | 1 | 15/16 |
Player of the Tournament | 1 | 15/16 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |
Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under 19 European Champion | 1 | 10 |
Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 09/10 |