[INT CF-] Fenerbahce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Zenit St. Petersburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 83.3% |
Fenerbahce |
Chủ - Khách |
---|
Zenit St. PetersburgFenerbahce |
FenerbahceZenit St. Petersburg |
Zenit St. PetersburgFenerbahce |
FenerbahceZenit St. Petersburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.14 | 3.55 | 2.69 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
INT CF | 23-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | 2.13 | 3.70 | 2.62 | H | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
UEFA EL | 21-02-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | 2.14 | 3.30 | 3.55 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | T |
UEFA EL | 12-02-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.70 | 3.25 | 2.50 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Fenerbahce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 07-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.84 | 3.40 | 2.46 | B | 1.07 | 0 | 0.81 | B | T |
TUR D1 | 03-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 10 | 3.80 | 3.80 | 1.80 | T | 0.86 | -0.75 | 1.02 | T | T |
TUR D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | 1.21 | 5.90 | 11.50 | T | 0.90 | 1.75 | 0.98 | T | X |
UEFA EL | 24-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.57 | 3.90 | 2.48 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
TUR D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.60 | 3.50 | 1.94 | H | 0.94 | -0.5 | 0.94 | B | T |
UEFA EL | 03-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.58 | 3.80 | 2.34 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
TUR D1 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | 6.10 | 4.65 | 1.42 | T | 0.90 | -1.25 | 0.98 | T | X |
UEFA EL | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.73 | 3.80 | 4.15 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | T |
TUR D1 | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | 2.07 | 3.85 | 2.96 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | T |
TUR D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 5.10 | 4.50 | 1.50 | T | 1.02 | -1 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Zenit St. Petersburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 06-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.25 | 5.50 | 9.60 | 1.01 | 1.75 | 0.81 | T | ||
RUS PR | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.24 | 5.50 | 11.00 | 1.04 | 1.75 | 0.84 | T | ||
RUS PR | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.66 | 4.00 | 4.40 | 0.84 | 0.75 | 1.04 | X | ||
RUS Cup | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 6.20 | 4.45 | 1.36 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X | ||
RUS PR | 18-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 2 | 6.50 | 4.55 | 1.41 | 0.89 | -1.25 | 0.99 | T | ||
INT CF | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | 1.28 | 5.30 | 6.70 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
RUS PR | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | 1.26 | 5.60 | 9.10 | 1.04 | 1.75 | 0.84 | X | ||
RUS Cup | 02-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 6 | 1.22 | 5.40 | 8.60 | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | ||
RUS PR | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.72 | 3.50 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
RUS PR | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.18 | 6.40 | 12.50 | 1.03 | 2 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Fenerbahce |
Fenerbahce |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | 23-11-2024 | Khách | Kayserispor | 8 Ngày |
UEFA EL | 28-11-2024 | Khách | Slavia Praha | 13 Ngày |
TUR D1 | 01-12-2024 | Chủ | Gazisehir Gaziantep | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 23-11-2024 | Khách | Gazovik Orenburg | 8 Ngày |
RUS Cup | 27-11-2024 | Khách | Terek Grozny | 12 Ngày |
RUS PR | 01-12-2024 | Chủ | Krylya Sovetov | 16 Ngày |