So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.75
0.94
0.89
2.25
0.97
1.72
3.60
4.55
Live
0.87
0.75
-0.99
0.94
2.5
0.93
1.67
3.80
4.60
Run
0.32
0
-0.44
-0.21
3.5
0.09
41.00
10.00
1.05
BET365Sớm
0.93
0.75
0.97
0.91
2.25
0.99
1.73
3.60
4.75
Live
0.87
0.75
0.97
0.97
2.5
0.87
1.66
3.75
5.25
Run
0.32
0
-0.43
-0.11
3.5
0.05
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
1
0.78
0.85
2.25
0.99
1.74
3.55
4.50
Live
0.86
0.75
-0.94
0.98
2.5
0.92
1.65
3.85
4.70
Run
0.01
0
-0.09
-0.13
3.5
0.06
42.00
4.60
1.19
188betSớm
0.95
0.75
0.95
0.90
2.25
0.98
1.72
3.60
4.55
Live
0.89
0.75
-0.97
0.95
2.5
0.94
1.70
3.75
4.45
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.18
3.5
0.08
36.00
11.00
1.03
SbobetSớm
0.98
0.75
0.92
0.92
2.25
0.96
1.71
3.40
4.48
Live
0.89
0.75
-0.97
1.00
2.5
0.90
1.68
3.71
5.10
Run
0.24
0
-0.32
-0.12
3.5
0.04
300.00
9.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Sao Paulo
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sao PauloSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-6] Sao Paulo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3817813534359644.7%
191234311839363.2%
19559222520626.3%
63301251250.0%
[BRA Serie A-15] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112154859451528.9%
198652724301242.1%
1936102135151715.8%
62221013833.3%

Thành tích đối đầu

Sao Paulo            
Chủ - Khách
JuventudeSao Paulo
JuventudeSao Paulo
Sao PauloJuventude
Sao PauloJuventude
JuventudeSao Paulo
Sao PauloJuventude
JuventudeSao Paulo
JuventudeSao Paulo
Sao PauloJuventude
JuventudeSao Paulo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.453.302.05H0.83-0.51.05BX
BRA D123-10-221 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.302.10T1.06-0.250.82TT
BRA D126-06-220 - 0
(0 - 0)
16 - 11.683.505.80H0.900.750.98TX
Copa do Brasil12-05-222 - 0
(1 - 0)
5 - 41.543.555.30T0.760.751.06TX
Copa do Brasil20-04-222 - 2
(2 - 0)
3 - 63.053.002.03H0.92-0.250.78BT
BRA D106-12-213 - 1
(2 - 0)
7 - 61.743.655.00T0.970.750.91TT
BRA D129-08-211 - 1
(0 - 0)
3 - 83.553.052.13H1.04-0.250.84BH
Copa do Brasil23-09-160 - 1
(0 - 0)
1 - 94.503.751.64T0.98-0.750.90TX
Copa do Brasil25-08-161 - 2
(1 - 1)
9 - 31.245.209.80B0.851.51.03TT
BRA D107-11-072 - 0
(1 - 0)
- 2.653.202.30B0.81-0.251.09BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Sao Paulo            
Chủ - Khách
Sao PauloAtletico Mineiro
BragantinoSao Paulo
Sao PauloAtletico Paranaense
BahiaSao Paulo
CriciumaSao Paulo
Sao PauloVasco da Gama
CuiabaSao Paulo
Sao PauloCorinthians Paulista (SP)
Sao PauloBotafogo RJ
Sao PauloInternacional RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D124-11-242 - 2
(2 - 2)
7 - 11.813.354.35H1.060.750.82TT
BRA D120-11-241 - 1
(1 - 1)
1 - 12.723.202.51H1.0200.86HH
BRA D110-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 61.783.454.40T1.020.750.86TT
BRA D106-11-240 - 3
(0 - 1)
10 - 32.083.303.40T0.820.251.06TT
BRA D127-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 72.893.102.42H1.1200.77HX
BRA D117-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 51.793.404.40T1.030.750.85TT
BRA D105-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 73.102.922.42B0.80-0.251.08BH
BRA D129-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 22.083.103.60T1.080.50.80TT
CON CLA26-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.443.002.94H0.7701.12HH
BRA D122-09-241 - 3
(1 - 1)
2 - 41.963.303.80B0.960.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Juventude            
Chủ - Khách
Atletico MineiroJuventude
JuventudeCuiaba
Gremio (RS)Juventude
JuventudeBahia
JuventudeFortaleza
FlamengoJuventude
JuventudePalmeiras
Vasco da GamaJuventude
JuventudeBragantino
Vitoria BAJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D127-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 52.093.303.350.830.251.05T
BRA D123-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.983.253.750.980.50.90H
BRA D120-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 41.653.854.651.1210.77T
BRA D109-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 22.753.402.350.80-0.251.08T
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 32.593.352.520.9700.91T
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 11.394.556.900.951.250.93T
BRA D120-10-243 - 5
(1 - 2)
7 - 54.203.651.760.89-0.750.99T
BRA D106-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.833.554.000.830.51.05X
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.680.8401.04X
BRA D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.003.303.601.000.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Sao PauloSo sánh số liệuJuventude
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sao Paulo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem9XemXem12XemXem40%XemXem20XemXem57.1%XemXem11XemXem31.4%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%116.7%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Sao Paulo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem6XemXem16XemXem37.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem10XemXem28.6%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem5XemXem13XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem10XemXem27.8%XemXem
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sao PauloThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    12
    16
    1 Bàn
    12
    8
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    23
    15
    Bàn thắng H1
    25
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sao PauloChi tiết về HT/FTJuventude
  • 10
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    4
    H/T
    5
    7
    H/H
    6
    9
    H/B
    0
    2
    B/T
    3
    3
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Sao PauloSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sao Paulo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D108-12-2024KháchBotafogo RJ4 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D108-12-2024ChủCruzeiro4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 44.7%Thắng28.9% [11]
  • [8] 21.1%Hòa31.6% [11]
  • [13] 34.2%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng7.9% [3]
  • [3] 7.9%Hòa15.8% [6]
  • [4] 10.5%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Sao Paulo VS Juventude ngày 05-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues