So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.98
2.75
0.82
2.25
3.45
2.58
Live
0.81
0
-0.99
0.86
2.75
0.94
2.28
3.50
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.88
2.75
0.93
2.35
3.40
2.55
Live
0.82
0
0.97
0.90
2.75
0.90
2.37
3.40
2.50
Run
0.26
0
-0.37
-0.29
3.5
0.19
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.99
0.91
2.75
0.85
2.27
3.35
2.64
Live
0.82
0
-0.98
0.92
2.75
0.90
2.31
3.35
2.56
Run
0.75
0
0.95
-0.40
3.5
0.20
65.00
4.78
1.08
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.99
2.75
0.83
2.25
3.45
2.58
Live
0.82
0
-0.98
0.91
2.75
0.91
2.28
3.50
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.81
0
-0.99
0.97
2.75
0.83
2.31
3.13
2.56
Live
0.74
0
-0.90
0.99
2.75
0.83
2.25
3.21
2.74
Run
0.68
0
-0.98
-0.24
3.5
0.04
250.00
5.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
631211111050.0%
[SER Super liga-10] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382824241038.9%
104151513131040.0%
83231311111037.5%
6204914633.3%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Backa TopolaCukaricki Stankom
Backa TopolaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Backa TopolaCukaricki Stankom
Backa TopolaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Cukaricki StankomBacka Topola
Cukaricki StankomBacka Topola
Backa TopolaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 81.983.503.05B0.980.50.84BX
SER D106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.973.303.25H0.970.50.85TX
SER D105-11-230 - 2
(0 - 1)
2 - 42.193.302.78B0.990.250.83BX
SER D127-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 42.033.203.15B1.030.50.79BX
SER D122-10-221 - 1
(1 - 0)
9 - 42.013.353.10H1.010.50.81TX
SER D109-07-221 - 4
(0 - 1)
5 - 52.043.253.10B0.790.251.03BT
SER D116-04-222 - 3
(0 - 1)
8 - 41.833.403.55B0.830.50.99BT
SER D112-03-221 - 1
(0 - 0)
5 - 12.033.402.99H0.790.251.03TX
SER D102-10-211 - 2
(0 - 1)
11 - 32.093.352.92T0.860.250.96TT
SER D110-04-210 - 0
(0 - 0)
3 - 31.763.703.55H0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomTekstilac
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomSabah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00T0.951.750.87TH
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.90T0.971.50.79TT
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.14B0.91-0.250.91BT
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.40B0.85-1.250.97BT
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77T0.900.250.86TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.00T0.8510.85TX
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaNovi Pazar
TekstilacBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Backa TopolaMladost Lucani
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Backa TopolaOFK Beograd
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 01.503.955.000.9310.89T
SER D115-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 55.203.901.490.89-10.93T
INT CF07-09-241 - 0
(0 - 0)
-
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.800.921.250.84T
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.020.86-0.51.02T
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.850.800.751.02T
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.300.941.250.82X
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.650.980.250.84T
SER D104-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.424.155.701.011.250.75X
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.940.88-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuBacka Topola
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànBacka Topola
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTBacka Topola
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Backa Topola
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-10-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac7 Ngày
SER D119-10-2024ChủFK Napredak Krusevac21 Ngày
SER D126-10-2024KháchPartizan Belgrade28 Ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL03-10-2024KháchLokomotiv Astana5 Ngày
SER D105-10-2024ChủJedinstvo UB7 Ngày
SER D119-10-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Backa Topola
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng38.9% [7]
  • [6] 31.6%Hòa16.7% [7]
  • [6] 31.6%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.3%Hòa11.1% [2]
  • [4] 21.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Čukarički VS Backa Topola ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues