So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
1.75
0.76
0.99
3.5
0.81
1.26
5.30
7.10
Live
0.85
1.75
0.97
0.94
3.5
0.86
1.21
5.70
8.20
Run
-0.74
0.25
0.55
-0.53
3.5
0.33
1.09
7.10
16.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.85
3.25
0.95
1.38
4.10
7.00
Live
0.95
2
0.85
0.80
3.25
1.00
1.30
5.25
8.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.22
3.5
0.15
1.00
34.00
51.00
Mansion88Sớm
0.77
1.5
0.99
0.95
3.5
0.81
1.26
5.00
7.80
Live
0.79
1.5
0.97
0.94
3.5
0.88
1.25
5.20
8.10
Run
-0.48
0.25
0.28
-0.37
3.5
0.17
1.12
5.50
23.00
188betSớm
-0.98
1.75
0.82
-0.95
3.5
0.77
1.26
5.30
7.10
Live
0.81
1.75
-0.97
-0.95
3.5
0.77
1.24
5.40
7.40
Run
0.90
0.25
0.94
-0.83
3.5
0.65
1.09
7.00
16.00
SbobetSớm
0.80
1.5
-0.98
0.82
3.25
0.98
1.26
5.00
6.60
Live
0.65
1.5
-0.81
0.78
3.25
-0.96
1.21
5.60
8.20
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.33
3.5
0.19
1.10
6.40
19.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora TallinnSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321877563661456.3%
151122291535373.3%
17755272126441.2%
63121171050.0%
[EST Premium Liiga-7] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3371016436231721.2%
17467233018623.5%
16349203213818.8%
62041112633.3%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.41T0.80-1.251.02BT
EST D121-05-241 - 0
(0 - 0)
14 - 41.354.305.60T0.851.250.85TX
EST D127-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 10H
EST D107-10-233 - 0
(1 - 0)
19 - 6T
EST D104-08-234 - 0
(2 - 0)
11 - 71.255.207.60T0.821.51.00TT
EST D114-05-230 - 3
(0 - 2)
1 - 68.205.101.24T0.99-1.50.83TH
EST CUP11-04-231 - 1
(0 - 1)
4 - 98.105.601.22H0.89-1.750.87BX
EST D108-04-231 - 4
(1 - 3)
2 - 8T
Est WT14-01-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3B
EST D122-10-222 - 1
(2 - 0)
10 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Nomme United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 12.153.552.67B0.980.250.84BT
EST D105-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 77.805.401.24T0.86-1.750.96TT
EST D129-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.314.806.60T0.991.50.83TH
EST D125-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 102.173.302.80B0.940.250.88BT
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7T
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.853.751.69H0.94-0.750.88BX
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.41T0.80-1.251.02BT
EST D130-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 64.053.501.70T0.91-0.750.91TT
EST D123-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 74.603.951.54T0.82-11.00HX
EST D118-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 51.245.208.00T0.811.51.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
FC KuressaareJK Tallinna Kalev
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC KuressaareFC Nomme United
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC KuressaareTartu Kalev
FC Nomme UnitedFC Kuressaare
FC KuressaareTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D122-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6
EST D119-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 82.133.802.580.980.250.84X
EST D106-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 92.213.502.641.020.250.80T
EST D128-09-244 - 1
(0 - 0)
3 - 51.643.953.850.820.750.88T
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 61.215.708.500.861.750.96T
EST D117-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1011.506.401.140.95-20.87X
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.41T0.80-1.251.02BT
EST CUP04-09-247 - 0
(5 - 0)
12 - 2
EST D101-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 102.643.552.170.82-0.251.00T
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

FC Flora TallinnSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 19Tổng số ghi bàn23
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem12XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem6XemXem8XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Flora TallinnThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    16
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    23
    21
    Bàn thắng H1
    23
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Flora TallinnChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 10
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    2
    H/T
    8
    11
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
FC Flora TallinnSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP30-10-2024ChủPaide Linnameeskond4 Ngày
EST D103-11-2024KháchLevadia Tallinn8 Ngày
EST D109-11-2024ChủJK Tallinna Kalev14 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D102-11-2024ChủNomme JK Kalju7 Ngày
EST D109-11-2024KháchTrans Narva14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Flora Tallinn
Chấn thương
FC Kuressaare
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 56.3%Thắng21.2% [7]
  • [7] 21.9%Hòa30.3% [7]
  • [7] 21.9%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng9.1% [3]
  • [2] 6.3%Hòa12.1% [4]
  • [2] 6.3%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Flora Tallinn VS FC Kuressaare ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues