So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.82
2.5
0.98
1.79
3.65
3.75
Live
-0.99
0.75
0.83
0.82
2.5
1.00
1.75
3.65
3.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
1.00
2.75
0.85
1.60
3.90
4.33
Live
0.80
0.5
-0.95
0.85
2.5
1.00
1.75
3.70
3.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.20
2.5
0.12
8.50
1.11
12.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.87
0.77
2.5
0.97
1.67
3.60
4.10
Live
0.82
0.5
-0.98
0.82
2.5
1.00
1.82
3.50
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.83
2.5
0.99
1.79
3.65
3.75
Live
-0.98
0.75
0.84
0.83
2.5
-0.99
1.75
3.65
3.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Greifswalder FC
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Greifswalder FCSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-8] Greifswalder FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18747242025838.9%
8224101181525.0%
1052314917250.0%
64021161266.7%
[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656119231035.3%
82244681625.0%
94327315444.4%
60242620.0%

Thành tích đối đầu

Greifswalder FC            
Chủ - Khách
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerGreifswalder FC
ChemnitzerGreifswalder FC
Greifswalder FCChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg03-02-240 - 0
(0 - 0)
- H
GER Reg16-08-231 - 2
(1 - 1)
5 - 32.303.502.51T0.8201.00TT
GER Reg05-02-232 - 0
(1 - 0)
8 - 21.613.754.25B0.860.750.96BX
GER Reg14-08-220 - 0
(0 - 0)
- 2.213.502.61H1.030.250.79TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Greifswalder FC            
Chủ - Khách
FSV luckenwaldeGreifswalder FC
Hertha ZehlendorfGreifswalder FC
Greifswalder FCBerliner FC Dynamo
BSG Chemie LeipzigGreifswalder FC
Greifswalder FCZFC Meuselwitz
SV Babelsberg 03Greifswalder FC
Greifswalder FCUnion Berlin
Greifswalder FCCarl Zeiss Jena
ZwickauGreifswalder FC
Greifswalder FCHertha BSC Berlin Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg21-09-242 - 1
(0 - 0)
- 5.404.401.45B0.79-1.251.03BH
GER Reg13-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 62.903.651.99T0.83-0.50.99TX
GER Reg10-09-241 - 2
(0 - 2)
5 - 81.993.453.05B0.960.50.80BT
GER Reg31-08-241 - 2
(0 - 2)
6 - 62.783.452.12T0.85-0.250.91TT
GER Reg24-08-243 - 0
(2 - 0)
- 1.474.555.00T0.991.250.77TX
GER Reg21-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 32.993.452.02T0.80-0.51.02TT
GERC17-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1411.506.901.13B0.83-2.250.93BX
GER Reg10-08-241 - 3
(0 - 1)
- 2.143.652.63B0.950.250.81BT
GER Reg02-08-240 - 2
(0 - 2)
5 - 14.504.251.50T0.92-10.90TX
GER Reg28-07-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.414.505.30B0.931.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Berliner FC DynamoChemnitzer
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerSV Babelsberg 03
Carl Zeiss JenaChemnitzer
ChemnitzerZwickau
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHallescher FC
ChemnitzerDynamo Dresden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.634.054.200.840.750.98X
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.603.804.350.840.750.98X
GER Reg10-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.313.402.560.7800.98X
GER Reg30-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.613.452.100.78-0.250.92X
GER Reg25-08-242 - 3
(0 - 2)
-
GER Reg21-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 21.983.553.000.980.50.84X
GER Reg11-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 41.564.004.401.0210.80X
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.613.602.280.77-0.251.05X
GER Reg25-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.073.602.930.850.250.91X
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 53.953.901.560.94-0.750.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Greifswalder FCSo sánh số liệuChemnitzer
  • 14Tổng số ghi bàn4
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.4
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Greifswalder FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Greifswalder FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Greifswalder FCThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    7
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    1
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Greifswalder FCChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Greifswalder FCSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Greifswalder FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg06-10-2024KháchVFC Plauen8 Ngày
GER Reg20-10-2024ChủRot-Weiss Erfurt22 Ngày
GER Reg27-10-2024KháchVSG Altglienicke29 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg06-10-2024KháchFSV luckenwalde8 Ngày
GER Reg20-10-2024ChủVFC Plauen22 Ngày
GER Reg27-10-2024KháchRot-Weiss Erfurt29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Greifswalder FC
Chấn thương
Chemnitzer
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng35.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa29.4% [6]
  • [7] 38.9%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.1%Hòa17.6% [3]
  • [4] 22.2%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.24
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Greifswalder FC VS Chemnitzer ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues