Bên nào sẽ thắng?

Namibia
ChủHòaKhách
Tunisia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NamibiaSo Sánh Sức MạnhTunisia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Namibia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121325425.0%
202011240.0%
2101213550.0%
613228616.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Tunisia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43106010175.0%
22005061100.0%
2110104150.0%
614122716.7%

Thành tích đối đầu

Namibia            
Chủ - Khách
TunisiaNamibia
TunisiaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00T0.921.250.90TX
INT CF17-11-072 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Namibia            
Chủ - Khách
NamibiaLiberia
AngolaNamibia
NamibiaMali
South AfricaNamibia
TunisiaNamibia
GhanaNamibia
Legon Cities FCNamibia
Sao Tome PrincipeNamibia
Equatorial GuineaNamibia
South AfricaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF05-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.042.803.65H0.750.251.01TT
CAF NC27-01-243 - 0
(2 - 0)
6 - 32.122.943.25B0.840.250.98BT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC21-01-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.663.104.40B0.900.750.80BT
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00T0.921.250.90TX
INT FRL08-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.433.856.20H0.7910.97TX
INT CF02-01-241 - 1
(0 - 0)
- H
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 87.004.151.36T0.83-1.250.93TX
WCPAF15-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.304.70B0.960.750.80BX
INT FRL09-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 21.613.504.70H0.800.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Tunisia            
Chủ - Khách
TunisiaEquatorial Guinea
New ZealandTunisia
TunisiaCroatia
South AfricaTunisia
TunisiaMali
TunisiaNamibia
TunisiaCape Verde
TunisiaMauritania
MalawiTunisia
TunisiaSao Tome Principe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF05-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.393.956.601.011.250.75X
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 44.553.551.670.94-0.750.88X
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 104.453.501.640.99-0.750.83X
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.102.952.170.91-0.250.91X
CAF NC20-01-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.822.740.7001.00T
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00T0.921.250.90TX
INT FRL10-01-242 - 0
(1 - 0)
- 1.324.307.700.831.250.93X
INT FRL06-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.215.109.800.981.750.78X
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 25.903.651.480.84-10.92X
WCPAF17-11-234 - 0
(1 - 0)
4 - 30.8840.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

NamibiaSo sánh số liệuTunisia
  • 5Tổng số ghi bàn9
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn2
  • 1.0Trung bình mất bàn0.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
NamibiaThời gian ghi bànTunisia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NamibiaChi tiết về HT/FTTunisia
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NamibiaSố bàn thắng trong H1&H2Tunisia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Namibia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchMalawi281 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủEquatorial Guinea288 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủMalawi449 Ngày
Tunisia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchLiberia281 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủMalawi288 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủLiberia449 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng75.0% [3]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [2]
  • [2] 50.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Namibia VS Tunisia ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues