[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-22] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 | 22 | 19.0% |
11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 16 | 12 | 23 | 36.4% |
10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 18 | 6 | 21 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.63 | 3.25 | 2.53 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.21 | 3.35 | 3.05 | H | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG LCH | 22-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.38 | 3.35 | 2.76 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 10-12-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.40 | 3.65 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 16-03-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 8 | 2.53 | 3.40 | 2.56 | B | 0.93 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 30-10-21 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.97 | 3.30 | 3.70 | H | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 16-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.14 | 3.10 | 3.45 | H | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 08-12-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.38 | 3.15 | 2.91 | B | 1.09 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG LCH | 22-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.08 | 3.25 | 3.40 | T | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 26-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.11 | 3.35 | 3.25 | B | 0.85 | 0.25 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.79 | 3.55 | 4.15 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.00 | 3.30 | 2.26 | B | 0.89 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 2.20 | 3.35 | 3.10 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.59 | 3.30 | 2.56 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | H | 0.82 | 0 | 1.06 | H | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | T | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.51 | 4.35 | 5.20 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | H | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | B | 0.82 | 0.5 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | H | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.50 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | 2.25 | 3.45 | 2.89 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.83 | 3.70 | 3.80 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.52 | 3.55 | 2.49 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.08 | 3.60 | 3.15 | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.81 | 3.60 | 4.00 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Stoke City |
Stoke City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Leeds United | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Sheffield United | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Oxford United | 12 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Watford | 15 Ngày |