So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.89
0.86
2.75
1.00
1.76
4.00
4.30
Live
0.88
1
-0.99
0.86
3
-0.98
1.54
4.60
5.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.90
0.75
1.00
0.85
2.75
1.00
1.67
3.90
4.75
Live
0.90
1
0.95
0.92
3
0.92
1.53
4.50
5.50
Run
0.82
0
-0.98
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.98
0.87
2.75
0.99
1.67
4.00
4.30
Live
0.94
1
0.98
0.95
3
0.95
1.55
4.60
5.40
Run
0.77
0
-0.85
-0.13
2.5
0.06
1.20
4.60
30.00
188betSớm
-0.94
0.75
0.84
0.91
2.75
0.97
1.73
4.05
4.45
Live
0.91
1
-0.99
0.88
3
-0.98
1.54
4.60
5.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.90
0.75
1.00
0.89
2.75
0.99
1.65
3.74
4.36
Live
0.97
1
0.95
0.90
3
1.00
1.53
4.39
5.50
Run
0.68
0
-0.76
-0.15
2.5
0.07
1.17
5.20
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Melbourne Victory
ChủHòaKhách
Brisbane Roar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Melbourne VictorySo Sánh Sức MạnhBrisbane Roar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-3] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
852113517362.5%
43107210275.0%
4211637550.0%
64111221366.7%
[AUS A-League-13] Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
802611212130.0%
40045110130.0%
40226102130.0%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne Victory
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne Victory
Brisbane RoarMelbourne Victory
Brisbane RoarMelbourne Victory
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D120-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 131.654.454.55H0.820.751.06TX
AUS D103-03-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.853.852.27B0.87-0.251.01BT
AUS D129-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 31.924.353.35B0.920.50.96BX
AUS D106-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 61.923.853.70B0.920.50.96BX
AUS D129-10-220 - 0
(0 - 0)
2 - 122.713.752.41H1.0500.83HX
INT CF04-09-221 - 1
(0 - 1)
6 - 92.533.752.18H0.78-0.250.98BX
AUS D125-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 62.783.652.40H1.0700.81HX
AUS D112-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 41.883.953.80H0.880.51.00TX
AUS D128-11-213 - 0
(2 - 0)
3 - 52.563.602.62T0.9200.96TT
AUS D106-02-215 - 2
(4 - 2)
5 - 32.113.553.05B0.870.251.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne CityMelbourne Victory
Central Coast MarinersMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryAdelaide United
Moreton Bay UnitedMelbourne Victory
Spirit FCMelbourne Victory
Melbourne VictoryAltona Magic
Lambton Jaffas FCMelbourne Victory
Central Coast MarinersMelbourne Victory
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D126-10-241 - 3
(0 - 3)
9 - 22.533.802.56T0.9300.95TT
AUS D118-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.453.10H0.890.250.99TX
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.564.455.30B0.9410.94HX
A FFA Cup21-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.674.154.15T0.840.751.04TX
A FFA Cup14-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 26.805.601.32T1.00-1.50.88TT
A FFA Cup28-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 59.307.001.17T0.85-2.250.97TX
INT CF14-08-242 - 0
(2 - 0)
- T
A FFA Cup06-08-241 - 4
(1 - 3)
4 - 210.507.301.13T0.94-2.250.82TT
AUS D125-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.103.703.30H0.850.251.03TX
AUS D118-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 12.533.352.35H1.0700.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Brisbane RoarSydney FC
Auckland FCBrisbane Roar
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Odisha FCBrisbane Roar
Brisbane RoarSporting Clube de Goa
Brisbane RoarFC Goa
DempoBrisbane Roar
Brisbane RoarPerth Glory
Brisbane RoarAdelaide United
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D101-11-242 - 3
(0 - 0)
4 - 52.953.702.250.89-0.250.99T
AUS D119-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.563.602.421.0000.88X
INT CF05-10-241 - 1
(0 - 1)
-
INT CF03-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 92.433.352.280.9200.78T
INT CF30-08-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1
INT CF27-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.443.855.100.8010.90X
INT CF24-08-241 - 5
(0 - 0)
2 - 6
A FFA Cup23-07-242 - 4
(1 - 1)
8 - 71.783.753.450.990.750.83T
AUS D126-04-243 - 4
(1 - 1)
8 - 22.174.402.760.960.250.92T
AUS D120-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 131.654.454.55H0.820.751.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Melbourne VictorySo sánh số liệuBrisbane Roar
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 5Tổng số mất bàn18
  • 0.5Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Brisbane Roar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Melbourne VictoryThời gian ghi bànBrisbane Roar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Melbourne VictoryChi tiết về HT/FTBrisbane Roar
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Melbourne VictorySố bàn thắng trong H1&H2Brisbane Roar
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D124-11-2024KháchWellington Phoenix15 Ngày
AUS D130-11-2024KháchWestern United FC21 Ngày
AUS D108-12-2024ChủPerth Glory29 Ngày
Brisbane Roar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D123-11-2024ChủAdelaide United14 Ngày
AUS D101-12-2024KháchFC Macarthur22 Ngày
AUS D106-12-2024ChủMelbourne City27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Melbourne Victory
Brisbane Roar
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [0]
  • [1] 12.5%Bại75.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    2.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Melbourne Victory VS Brisbane Roar ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues