So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.97
2.25
0.83
1.42
3.80
6.40
Live
0.94
1
0.88
0.81
2
0.99
1.47
3.60
6.10
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
4.5
0.04
1.03
13.00
36.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.91
0.98
2.25
0.88
1.45
4.20
8.00
Live
-0.98
1
0.82
0.82
2
-0.98
1.55
3.60
7.50
Run
0.40
0
-0.50
-0.12
4.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.96
2.25
0.80
1.45
3.50
6.70
Live
1.00
1
0.84
0.82
2
1.00
1.45
3.60
6.30
Run
0.33
0
-0.43
-0.14
4.5
0.06
1.04
7.60
271.00
188betSớm
0.89
1
0.95
0.98
2.25
0.84
1.45
3.75
6.00
Live
0.90
1
0.94
0.82
2
1.00
1.46
3.65
6.10
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.15
4.5
0.05
1.03
13.00
36.00
SbobetSớm
0.86
1
0.90
0.96
2.25
0.80
1.44
3.54
5.90
Live
0.85
1
0.99
0.87
2
0.95
1.46
3.54
6.40
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.21
4.5
0.11
1.01
8.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

South Korea
ChủHòaKhách
Iraq
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
South KoreaSo Sánh Sức MạnhIraq
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 5T 3H 1B
    1T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] South Korea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293032630275.0%
532010311460.0%
761022319285.7%
64201521466.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-3] Iraq
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1292122529375.0%
651011216283.3%
641111313466.7%
65101211683.3%

Thành tích đối đầu

South Korea            
Chủ - Khách
IraqSouth Korea
IraqSouth Korea
South KoreaIraq
IraqSouth Korea
South KoreaIraq
South KoreaIraq
IraqSouth Korea
South KoreaIraq
IraqSouth Korea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL06-01-240 - 1
(0 - 1)
4 - 55.703.601.50T0.84-10.92HX
FIFA WCQL16-11-210 - 3
(0 - 1)
2 - 35.403.251.59T0.97-0.750.79TT
FIFA WCQL02-09-210 - 0
(0 - 0)
11 - 51.473.806.40H0.8910.93TX
INT FRL07-06-170 - 0
(0 - 0)
2 - 43.903.351.84H0.80-0.751.08BX
AFC26-01-152 - 0
(1 - 0)
5 - 61.603.405.50T0.850.751.03TH
INT CF28-03-092 - 1
(0 - 0)
- 1.543.856.90T0.9910.91TT
AFC25-07-070 - 0
(0 - 0)
- 3.103.102.10H0.92-0.250.98BX
INT CF29-06-073 - 0
(0 - 0)
- 1.553.405.40T0.830.751.07TT
AGS12-12-061 - 0
(1 - 0)
- 3.953.401.65B1.15-0.50.73BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

South Korea            
Chủ - Khách
OmanSouth Korea
South KoreaPalestine
South KoreaChina
SingaporeSouth Korea
ThailandSouth Korea
South KoreaThailand
JordanSouth Korea
AustraliaSouth Korea
Saudi ArabiaSouth Korea
South KoreaMalaysia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-241 - 3
(1 - 1)
3 - 116.404.751.32T0.79-1.50.97TT
FIFA WCQL05-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.049.7019.50H0.862.750.90TX
FIFA WCQL11-06-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.146.4011.50T0.8520.91TX
FIFA WCQL06-06-240 - 7
(0 - 2)
1 - 816.5013.501.01T0.81-4.750.95TT
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 1)
5 - 27.904.751.28T0.83-1.50.93TT
FIFA WCQL21-03-241 - 1
(1 - 0)
13 - 41.077.7016.50H0.802.250.96TX
AFC06-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 64.453.451.76B0.82-0.751.00BX
AFC02-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 63.153.102.26H0.86-0.250.96BH
AFC30-01-241 - 1
(0 - 0)
4 - 93.453.301.90H0.92-0.50.90BX
AFC25-01-243 - 3
(1 - 0)
20 - 01.078.1016.50H0.972.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Iraq            
Chủ - Khách
KuwaitIraq
IraqOman
IraqVietnam
IndonesiaIraq
PhilippinesIraq
IraqPhilippines
IraqJordan
IraqVietnam
IraqJapan
IndonesiaIraq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 44.203.551.670.88-0.750.88X
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.753.354.050.990.750.77X
FIFA WCQL11-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.593.704.550.770.750.93T
FIFA WCQL06-06-240 - 2
(0 - 0)
8 - 34.103.351.730.85-0.750.97X
FIFA WCQL26-03-240 - 5
(0 - 3)
2 - 713.005.701.150.96-1.750.80T
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.058.5019.000.912.50.85X
AFC29-01-242 - 3
(0 - 1)
8 - 72.073.203.100.820.251.00T
AFC24-01-243 - 2
(0 - 1)
5 - 11.763.353.900.990.750.83T
AFC19-01-242 - 1
(2 - 0)
1 - 1314.507.101.060.90-2.250.80H
AFC15-01-241 - 3
(1 - 2)
4 - 47.304.851.240.89-1.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

South KoreaSo sánh số liệuIraq
  • 20Tổng số ghi bàn22
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%
South KoreaThời gian ghi bànIraq
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
South KoreaChi tiết về HT/FTIraq
  • 5
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
South KoreaSố bàn thắng trong H1&H2Iraq
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
South Korea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024KháchKuwait30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchPalestine35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủOman156 Ngày
Iraq
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024ChủJordan30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchOman35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủKuwait156 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 75.0%Thắng75.0% [9]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [9]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng33.3% [4]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

South Korea VS Iraq ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues