So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
-0.99
1.00
2.25
0.80
1.62
3.65
5.30
Live
-0.98
0.75
0.87
0.81
1.75
-0.93
1.75
3.10
5.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.20
0.5
0.08
18.50
1.02
26.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.90
-0.91
2.25
0.78
1.70
3.50
5.25
Live
-0.97
0.75
0.83
-0.91
2
0.77
1.72
3.30
5.75
Run
0.50
0
-0.61
-0.09
0.5
0.04
23.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.89
0.76
2
-0.94
1.61
3.50
4.70
Live
-0.97
0.75
0.89
-0.94
2
0.84
1.76
3.25
5.80
Run
0.58
0
-0.66
-0.12
0.5
0.05
5.40
1.22
13.00
188betSớm
0.82
0.75
-0.98
-0.99
2.25
0.81
1.62
3.65
5.30
Live
-0.97
0.75
0.89
0.82
1.75
-0.93
1.75
3.10
5.40
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.16
0.5
0.06
16.00
1.03
23.00
SbobetSớm
0.84
0.75
0.98
0.72
2
-0.93
1.59
3.36
5.00
Live
-0.98
0.75
0.90
0.82
1.75
-0.93
1.74
3.18
5.20
Run
0.67
0
-0.75
-0.13
0.5
0.05
12.50
1.07
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Uruguay
ChủHòaKhách
Ecuador
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UruguaySo Sánh Sức MạnhEcuador
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-2] Uruguay
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1255217920241.7%
642011314266.7%
6132666416.7%
60513450.0%
[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-3] Ecuador
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1264211419350.0%
64208114366.7%
6222338233.3%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Uruguay            
Chủ - Khách
EcuadorUruguay
UruguayEcuador
EcuadorUruguay
UruguayEcuador
UruguayEcuador
EcuadorUruguay
EcuadorUruguay
UruguayEcuador
EcuadorUruguay
UruguayEcuador
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA12-09-232 - 1
(1 - 1)
10 - 22.293.303.25B0.980.250.90BT
WCPSA09-09-211 - 0
(0 - 0)
1 - 31.953.253.85T0.950.50.93TX
WCPSA13-10-204 - 2
(2 - 0)
6 - 12.083.353.30B0.820.251.06BT
AMEC16-06-194 - 0
(3 - 0)
9 - 11.533.756.20T0.9910.83TT
WCPSA10-11-162 - 1
(2 - 1)
3 - 41.643.604.70T0.830.751.05TT
WCPSA12-11-152 - 1
(1 - 0)
8 - 42.183.053.20B0.880.251.00BT
WCPSA11-10-131 - 0
(1 - 0)
4 - 12.053.203.35B0.770.251.12BX
WCPSA11-09-121 - 1
(0 - 1)
6 - 61.453.806.80H0.7711.12TX
WCPSA10-10-091 - 2
(0 - 0)
- 1.903.203.80T0.950.50.93TT
WCPSA10-09-080 - 0
(0 - 0)
- 1.403.757.20H0.7811.13TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Uruguay            
Chủ - Khách
VenezuelaUruguay
UruguayParaguay
UruguayGuatemala
CanadaUruguay
UruguayColombia
UruguayBrazil
USAUruguay
UruguayBolivia
UruguayPanama
MexicoUruguay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.103.202.23H0.87-0.250.95BX
WCPSA06-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.534.006.80H0.9410.94TX
INT FRL01-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.613.554.55H0.780.751.04TX
AMEC14-07-242 - 2
(1 - 1)
7 - 65.203.751.61H1.02-0.750.80BT
AMEC11-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.593.102.43B0.9700.85BX
AMEC07-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.733.102.33H1.0700.75HX
AMEC02-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.343.302.88T1.040.250.78TX
AMEC28-06-245 - 0
(2 - 0)
4 - 31.176.7013.00T0.9220.90TT
AMEC24-06-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.324.808.60T1.021.50.80TT
INT FRL06-06-240 - 4
(0 - 3)
3 - 52.163.302.84T0.920.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Ecuador            
Chủ - Khách
EcuadorPeru
BrazilEcuador
ArgentinaEcuador
MexicoEcuador
EcuadorJamaica
EcuadorVenezuela
EcuadorHonduras
EcuadorBolivia
ArgentinaEcuador
ItalyEcuador
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA10-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 01.434.306.701.021.250.80X
WCPSA07-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.444.607.201.001.250.88X
AMEC05-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 51.364.007.400.921.250.90X
AMEC01-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.433.202.810.7701.05X
AMEC26-06-243 - 1
(2 - 0)
7 - 81.663.654.850.880.750.94T
AMEC22-06-241 - 2
(1 - 0)
3 - 51.843.354.200.840.50.98T
INT FRL16-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 11.235.3010.001.011.750.81T
INT FRL13-06-243 - 1
(2 - 0)
3 - 51.264.758.300.941.50.88T
INT FRL09-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.553.654.950.9710.85X
INT FRL24-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 72.163.102.980.890.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

UruguaySo sánh số liệuEcuador
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
UruguayThời gian ghi bànEcuador
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UruguayChi tiết về HT/FTEcuador
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UruguaySố bàn thắng trong H1&H2Ecuador
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uruguay
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA13-11-2024ChủColombia29 Ngày
WCPSA18-11-2024KháchBrazil34 Ngày
WCPSA19-03-2025ChủArgentina155 Ngày
Ecuador
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA13-11-2024ChủBolivia29 Ngày
WCPSA18-11-2024KháchColombia34 Ngày
WCPSA19-03-2025ChủVenezuela155 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng50.0% [6]
  • [5] 41.7%Hòa33.3% [6]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Uruguay VS Ecuador ngày 16-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues