[EFL Cup-] Southampton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | 2 | 0.0% |
[EFL Cup-] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 6 | 16.7% |
Southampton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 1.42 | 4.85 | 5.90 | B | 0.94 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 03-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.62 | 3.75 | 2.50 | T | 0.99 | 0 | 0.89 | T | X |
ENG PR | 03-03-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 4 | 1.77 | 3.60 | 4.20 | H | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 30-09-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.44 | 3.15 | 2.68 | B | 0.82 | 0 | 1.06 | B | T |
ENG PR | 21-05-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | 1.80 | 3.90 | 4.15 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | X |
ENG PR | 14-12-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.61 | 3.25 | 2.78 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG PR | 12-03-16 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | T |
ENG PR | 21-11-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.70 | 3.60 | 4.25 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | X |
ENG PR | 18-04-15 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.70 | 3.20 | 2.40 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG LC | 29-10-14 | 2 - 3 (0 - 2) | 11 - 6 | 3.10 | 3.30 | 2.10 | T | 1.03 | -0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Southampton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 10 - 6 | 2.39 | 3.70 | 2.83 | B | 1.07 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG PR | 05-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | 1.18 | 7.80 | 14.50 | B | 0.83 | 2 | 1.05 | H | T |
ENG PR | 30-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | 1.66 | 4.35 | 4.85 | B | 0.82 | 0.75 | 1.06 | B | T |
ENG PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | 2.10 | 3.70 | 3.30 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 2.00 | 3.60 | 3.30 | H | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | 4.35 | 4.25 | 1.74 | B | 0.95 | -0.75 | 0.93 | B | T |
ENG PR | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.86 | 3.95 | 4.05 | B | 0.85 | 0.5 | 1.03 | B | T |
ENG LC | 28-08-24 | 3 - 5 (1 - 2) | 3 - 6 | 4.25 | 3.75 | 1.67 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | T |
ENG PR | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.57 | 3.45 | 2.74 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | 1.36 | 5.70 | 7.70 | B | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | 0.86 | 0.75 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.06 | 3.55 | 3.20 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.47 | 4.45 | 5.60 | 0.82 | 1 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.40 | 2.28 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.91 | 3.65 | 2.16 | 0.95 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.82 | 3.65 | 3.60 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Southampton |
Southampton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 02-11-2024 | Chủ | Everton | 4 Ngày |
ENG PR | 09-11-2024 | Khách | Wolves | 11 Ngày |
ENG PR | 24-11-2024 | Chủ | Liverpool | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Derby County | 4 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 8 Ngày |
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Millwall | 11 Ngày |