Bên nào sẽ thắng?

Nea Salamis
ChủHòaKhách
AE Zakakiou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nea SalamisSo Sánh Sức MạnhAE Zakakiou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-11] Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6624152786100871136.4%
206592029231630.0%
208483232281240.0%
63031211950.0%
[CYP First Division-20] AE Zakakiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
66422406815934206.1%
20151419588205.0%
201712214210195.0%
600682500.0%

Thành tích đối đầu

Nea Salamis            
Chủ - Khách
AE ZakakiouNea Salamis
Nea SalamisAE Zakakiou
AE ZakakiouNea Salamis
Nea SalamisAE Zakakiou
Nea SalamisAE Zakakiou
AE ZakakiouNea Salamis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 72.873.502.06T0.99-0.250.83TT
CYP D115-02-241 - 1
(0 - 0)
3 - 61.823.853.25H0.820.51.00TX
CYP D126-11-232 - 2
(1 - 1)
9 - 43.103.601.94H0.88-0.50.94BT
INT CF27-07-220 - 1
(0 - 1)
- B
CYP D109-01-172 - 0
(1 - 0)
3 - 11.294.408.40T1.051.50.77TX
CYP D124-09-161 - 5
(1 - 2)
2 - 43.103.302.01T1.01-0.250.85TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nea Salamis            
Chủ - Khách
Nea SalamisEthnikos Achnas FC
AEL LimassolNea Salamis
Doxa KatokopiasNea Salamis
Nea SalamisApollon Limassol FC
Othellos AthienouNea Salamis
AE ZakakiouNea Salamis
Nea SalamisKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCNea Salamis
Nea SalamisAEL Limassol
Nea SalamisDoxa Katokopias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D127-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.453.652.28T0.9800.84TH
CYP D124-04-245 - 4
(2 - 0)
11 - 22.143.652.79B0.930.250.89BT
CYP D119-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.363.552.41B0.8900.93BX
CYP D113-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.883.352.11B0.95-0.250.87BX
CYP D107-04-242 - 3
(1 - 2)
5 - 82.333.402.52T0.8300.99TT
CYP D104-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 72.873.502.06T0.99-0.250.83TT
CYP D130-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.403.302.49B0.8700.95BX
CYP D117-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 42.023.353.05B1.020.50.80BX
CYP D111-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.293.402.57H0.8001.02HX
CYP D107-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 61.783.503.65B1.000.750.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

AE Zakakiou            
Chủ - Khách
Othellos AthienouAE Zakakiou
AE ZakakiouDoxa Katokopias
AE ZakakiouKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCAE Zakakiou
AE ZakakiouAEL Limassol
AE ZakakiouNea Salamis
Apollon Limassol FCAE Zakakiou
AE ZakakiouOthellos Athienou
Doxa KatokopiasAE Zakakiou
Karmiotissa PolemidionAE Zakakiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D129-04-243 - 1
(1 - 1)
9 - 61.226.407.000.8920.93X
CYP D123-04-242 - 3
(1 - 0)
5 - 103.654.451.611.00-0.750.82T
CYP D120-04-242 - 5
(2 - 1)
1 - 65.004.551.430.85-1.250.97T
CYP D113-04-246 - 2
(2 - 1)
10 - 11.324.856.300.981.50.84T
CYP D108-04-241 - 5
(0 - 3)
4 - 45.104.301.441.03-10.79T
CYP D104-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 72.873.502.06T0.99-0.250.83TT
CYP D129-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 01.235.208.400.991.750.83X
CYP D116-03-240 - 4
(0 - 3)
7 - 42.023.452.971.020.50.80T
CYP D111-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 32.092.963.300.820.251.00T
CYP D106-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 31.923.553.150.920.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Nea SalamisSo sánh số liệuAE Zakakiou
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn32
  • 1.7Trung bình mất bàn3.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem19XemXem1XemXem18XemXem50%XemXem16XemXem42.1%XemXem20XemXem52.6%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
19XemXem12XemXem0XemXem7XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
AE Zakakiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem12XemXem4XemXem22XemXem31.6%XemXem22XemXem57.9%XemXem15XemXem39.5%XemXem
19XemXem3XemXem1XemXem15XemXem15.8%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Nea Salamis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem17XemXem3XemXem18XemXem44.7%XemXem11XemXem28.9%XemXem16XemXem42.1%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem2XemXem10.5%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
AE Zakakiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
38XemXem23XemXem1XemXem14XemXem60.5%XemXem17XemXem44.7%XemXem17XemXem44.7%XemXem
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem13XemXem0XemXem6XemXem68.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nea SalamisThời gian ghi bànAE Zakakiou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    9
    17
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    5
    4
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    21
    21
    Bàn thắng H1
    27
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nea SalamisChi tiết về HT/FTAE Zakakiou
  • 9
    0
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    5
    T/B
    4
    1
    H/T
    7
    9
    H/H
    6
    8
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    11
    12
    B/B
ChủKhách
Nea SalamisSố bàn thắng trong H1&H2AE Zakakiou
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    13
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    11
    17
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nea Salamis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AE Zakakiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 36.4%Thắng6.1% [4]
  • [15] 22.7%Hòa33.3% [4]
  • [27] 40.9%Bại60.6% [40]
  • Chủ/Khách
  • [6] 9.1%Thắng1.5% [1]
  • [5] 7.6%Hòa10.6% [7]
  • [9] 13.6%Bại18.2% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    86 
  • Bàn thua
    100 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    68
  • Bàn thua
    159
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    2.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    4.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Nea Salamis VS AE Zakakiou ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues