[CYP First Division-11] Nea Salamis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | 24 | 15 | 27 | 86 | 100 | 87 | 11 | 36.4% |
20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 29 | 23 | 16 | 30.0% |
20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 32 | 28 | 12 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
[CYP First Division-20] AE Zakakiou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | 4 | 22 | 40 | 68 | 159 | 34 | 20 | 6.1% |
20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 58 | 8 | 20 | 5.0% |
20 | 1 | 7 | 12 | 21 | 42 | 10 | 19 | 5.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 25 | 0 | 0.0% |
Nea Salamis |
Chủ - Khách |
---|
AE ZakakiouNea Salamis |
Nea SalamisAE Zakakiou |
AE ZakakiouNea Salamis |
Nea SalamisAE Zakakiou |
Nea SalamisAE Zakakiou |
AE ZakakiouNea Salamis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.87 | 3.50 | 2.06 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CYP D1 | 15-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.82 | 3.85 | 3.25 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
CYP D1 | 26-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | 3.10 | 3.60 | 1.94 | H | 0.88 | -0.5 | 0.94 | B | T |
INT CF | 27-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CYP D1 | 09-01-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.29 | 4.40 | 8.40 | T | 1.05 | 1.5 | 0.77 | T | X |
CYP D1 | 24-09-16 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 4 | 3.10 | 3.30 | 2.01 | T | 1.01 | -0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Nea Salamis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.45 | 3.65 | 2.28 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | H |
CYP D1 | 24-04-24 | 5 - 4 (2 - 0) | 11 - 2 | 2.14 | 3.65 | 2.79 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
CYP D1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.36 | 3.55 | 2.41 | B | 0.89 | 0 | 0.93 | B | X |
CYP D1 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.88 | 3.35 | 2.11 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
CYP D1 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 8 | 2.33 | 3.40 | 2.52 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | T |
CYP D1 | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.87 | 3.50 | 2.06 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CYP D1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.40 | 3.30 | 2.49 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | X |
CYP D1 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.02 | 3.35 | 3.05 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | X |
CYP D1 | 11-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.29 | 3.40 | 2.57 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
CYP D1 | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.78 | 3.50 | 3.65 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
AE Zakakiou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 29-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | 1.22 | 6.40 | 7.00 | 0.89 | 2 | 0.93 | X | ||
CYP D1 | 23-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 10 | 3.65 | 4.45 | 1.61 | 1.00 | -0.75 | 0.82 | T | ||
CYP D1 | 20-04-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 6 | 5.00 | 4.55 | 1.43 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | ||
CYP D1 | 13-04-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.32 | 4.85 | 6.30 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | ||
CYP D1 | 08-04-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | 5.10 | 4.30 | 1.44 | 1.03 | -1 | 0.79 | T | ||
CYP D1 | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.87 | 3.50 | 2.06 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CYP D1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.23 | 5.20 | 8.40 | 0.99 | 1.75 | 0.83 | X | ||
CYP D1 | 16-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | 2.02 | 3.45 | 2.97 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CYP D1 | 11-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.09 | 2.96 | 3.30 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CYP D1 | 06-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.92 | 3.55 | 3.15 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%
Nea Salamis |
Nea Salamis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |