So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.94
0.88
2.75
0.92
1.37
4.60
6.60
Live
1.00
1.5
0.88
0.84
2.75
-0.98
1.31
4.90
7.60
Run
-0.33
0.25
0.21
-0.25
0.5
0.11
7.20
1.09
23.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.95
0.90
2.75
0.95
1.40
4.75
7.00
Live
0.93
1.25
0.93
0.85
2.75
1.00
1.42
4.75
7.00
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.48
0.5
0.37
3.75
1.33
15.00
Mansion88Sớm
0.89
1.25
0.95
0.89
2.75
0.93
1.37
4.50
6.00
Live
0.95
1.25
0.93
0.88
2.75
0.98
1.33
4.75
6.70
Run
-0.59
0.25
0.49
-0.49
0.5
0.37
3.60
1.33
14.00
188betSớm
0.89
1.25
0.95
0.89
2.75
0.93
1.37
4.60
6.60
Live
-0.96
1.5
0.86
0.85
2.75
-0.97
1.31
4.90
7.60
Run
-0.32
0.25
0.22
-0.24
0.5
0.12
7.20
1.09
23.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.94
0.88
2.75
0.94
1.35
4.28
6.60
Live
1.00
1.25
0.88
0.95
2.75
0.91
1.38
4.18
6.30
Run
1.00
0.5
0.90
-0.94
1
0.82
2.00
2.20
6.80

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
FC Botosani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFC Botosani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-2] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332135242.9%
1054119919350.0%
11443141216236.4%
613277616.7%
[ROM Liga I-15] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2046101727181520.0%
103341213121330.0%
1013651461410.0%
6222810833.3%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-02-242 - 2
(2 - 0)
0 - 53.553.351.91H0.91-0.50.91BT
ROM D101-10-235 - 1
(2 - 1)
7 - 11.384.406.60T0.941.250.88TT
ROM D121-01-231 - 0
(1 - 0)
3 - 54.103.351.79B1.03-0.50.79BX
ROM D129-08-221 - 0
(0 - 0)
7 - 11.833.353.95T0.830.50.99TX
ROM D127-05-222 - 0
(1 - 0)
4 - 01.723.354.50T0.960.750.86TX
ROM D106-12-212 - 2
(2 - 1)
2 - 53.353.202.05H1.03-0.250.79BT
ROM D101-08-211 - 2
(1 - 0)
5 - 02.072.973.55B0.790.251.03BT
ROM D109-05-212 - 3
(1 - 2)
4 - 31.753.304.40B1.000.750.88BT
ROM D121-04-211 - 1
(1 - 0)
5 - 63.203.102.16H0.91-0.250.91BH
ROM D106-03-211 - 0
(1 - 0)
6 - 51.963.203.60T0.960.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaMaribor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.683.502.28H0.78-0.251.04BX
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.384.506.60T0.911.250.91TT
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 22.303.402.69H1.050.250.77TX
ROM D115-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 123.753.551.82B1.00-0.50.82BX
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.05H1.020.50.80TX
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.25B0.80-0.251.02BT
ROM D116-08-245 - 1
(2 - 0)
9 - 11.444.205.90T0.7811.04TT
ROM D111-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 12.303.502.64T0.7801.04TT
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.85H0.780.751.04TX
UEFA ECL01-08-243 - 2
(0 - 0)
13 - 51.903.403.35T0.900.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC BotosaniRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC BotosaniGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Botosani
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
AlexandriaFC Botosani
CFR ClujFC Botosani
FC BotosaniUTA Arad
HermannstadtFC Botosani
Farul ConstantaFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.061.00-0.250.82X
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.750.890.50.93T
ROM D120-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 41.863.403.750.860.50.96T
ROM D113-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.713.604.200.920.750.90T
ROM D101-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 32.433.052.790.7801.04H
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.603.401.821.00-0.50.82X
ROM D125-08-243 - 0
(0 - 0)
9 - 31.484.155.400.8510.97T
ROM D117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.093.303.150.850.250.97X
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.400.800.251.02T
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 51.613.654.400.870.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFC Botosani
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%00.0%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Universitatea CraiovaThời gian ghi bànFC Botosani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    1
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaChi tiết về HT/FTFC Botosani
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaSố bàn thắng trong H1&H2FC Botosani
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-10-2024KháchFarul Constanta6 Ngày
ROMC30-10-2024KháchAFC Metalul Buzau10 Ngày
ROM D102-11-2024ChủFC Steaua Bucuresti13 Ngày
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-10-2024ChủUniversitaea Cluj6 Ngày
ROMC30-10-2024ChủRapid Bucuresti10 Ngày
ROM D102-11-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
FC Botosani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng20.0% [4]
  • [8] 38.1%Hòa30.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng5.0% [1]
  • [4] 19.0%Hòa15.0% [3]
  • [1] 4.8%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CS Universitatea Craiova VS FC Botosani ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues