So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.25
0.88
0.91
2.75
0.89
1.39
4.50
6.30
Live
0.90
1.25
0.98
0.93
2.75
0.94
1.41
4.50
6.60
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.20
6.5
0.08
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
-0.93
1.5
0.83
0.92
2.75
0.98
1.36
5.00
8.00
Live
0.90
1.25
0.95
0.92
2.75
0.92
1.40
4.75
7.50
Run
0.35
0
-0.44
-0.18
6.5
0.11
1.01
21.00
67.00
Mansion88Sớm
0.71
0.75
-0.85
0.83
2.5
-0.99
1.33
4.85
8.40
Live
0.95
1.25
0.97
0.93
2.75
0.97
1.36
4.65
7.50
Run
0.46
0
-0.55
-0.17
6.5
0.06
1.15
5.20
26.00
188betSớm
0.95
1.25
0.89
0.92
2.75
0.90
1.39
4.50
6.30
Live
0.91
1.25
-0.99
0.96
2.75
0.93
1.41
4.55
6.50
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
6.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.87
1.25
-0.97
0.74
2.5
-0.86
1.33
4.57
7.70
Live
0.89
1.25
-0.97
0.97
2.75
0.93
1.37
4.79
8.00
Run
0.47
0
-0.55
-0.11
6.5
0.03
1.15
5.80
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Red Bull Bragantino
ChủHòaKhách
Criciuma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Bull BragantinoSo Sánh Sức MạnhCriciuma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-16] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381014144448441626.3%
198742719311142.1%
1927101729131910.5%
60332730.0%
[BRA Serie A-18] Criciuma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38911184261381823.7%
195862227231826.3%
1943122034151821.1%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
CriciumaBragantino
BragantinoCriciuma
CriciumaBragantino
BragantinoCriciuma
CriciumaBragantino
BragantinoCriciuma
CriciumaBragantino
BragantinoCriciuma
CriciumaBragantino
BragantinoCriciuma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D128-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 82.403.252.82B0.7801.11BX
BRA D215-11-191 - 1
(1 - 1)
2 - 11.434.207.10H1.071.250.81TX
BRA D219-08-190 - 2
(0 - 1)
7 - 52.982.962.24T0.82-0.251.00TH
BRA D210-10-162 - 0
(0 - 0)
6 - 32.393.102.78T0.8001.08TX
BRA D224-06-161 - 1
(0 - 0)
8 - 01.533.705.70H0.750.751.14TX
BRA D206-10-152 - 0
(1 - 0)
9 - 71.903.303.70T0.900.50.98TX
BRA D207-07-151 - 0
(1 - 0)
4 - 91.773.504.00B0.800.51.08BX
Copa do Brasil24-04-150 - 3
(0 - 1)
9 - 32.653.252.30B0.80-0.251.02BT
BRA D231-08-123 - 2
(1 - 0)
- 1.354.307.85B1.001.50.88TT
BRA D226-05-123 - 4
(1 - 1)
- 1.873.303.80B0.880.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Internacional RSBragantino
BragantinoSao Paulo
Atletico Clube GoianienseBragantino
BragantinoCuiaba
BragantinoBotafogo RJ
Vitoria BABragantino
BragantinoPalmeiras
JuventudeBragantino
BragantinoInternacional RS
Atletico MineiroBragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D124-11-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.424.356.90B1.041.250.84BT
BRA D120-11-241 - 1
(1 - 1)
1 - 12.723.202.51H1.0200.86HH
BRA D109-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.213.353.05H0.940.250.94TX
BRA D102-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.823.304.35H0.820.51.06TX
BRA D126-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 63.303.402.07B1.06-0.250.82BX
BRA D119-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.403.202.86B1.090.250.79BX
BRA D105-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.453.501.98H0.90-0.50.98BX
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.68H0.8401.04HX
BRA D125-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 92.553.202.65H0.9000.98HT
BRA D122-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 21.903.453.80B0.900.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Criciuma            
Chủ - Khách
CriciumaCorinthians Paulista (SP)
Fluminense RJCriciuma
CriciumaVitoria BA
CruzeiroCriciuma
Internacional RSCriciuma
CriciumaSao Paulo
Botafogo RJCriciuma
CriciumaAtletico Clube Goianiense
BahiaCriciuma
Gremio (RS)Criciuma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D130-11-242 - 4
(2 - 0)
3 - 72.853.252.360.80-0.251.08T
BRA D126-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.653.655.000.840.751.04X
BRA D120-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.133.253.300.860.251.02X
BRA D109-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.663.704.800.850.751.03T
BRA D106-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.454.306.301.081.250.80X
BRA D127-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 72.893.102.421.1200.77X
BRA D118-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.444.406.301.051.250.83X
BRA D103-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.913.403.800.910.50.97X
BRA D129-09-241 - 0
(1 - 0)
9 - 11.683.754.550.880.751.00X
BRA D125-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 31.713.654.550.920.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Red Bull BragantinoSo sánh số liệuCriciuma
  • 5Tổng số ghi bàn9
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem8XemXem14XemXem37.1%XemXem17XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Criciuma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem19XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem12XemXem10XemXem13XemXem34.3%XemXem14XemXem40%XemXem8XemXem22.9%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Criciuma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem5XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem30.6%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Bull BragantinoThời gian ghi bànCriciuma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    16
    17
    1 Bàn
    9
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    22
    17
    Bàn thắng H1
    15
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Bull BragantinoChi tiết về HT/FTCriciuma
  • 6
    5
    T/T
    4
    4
    T/H
    0
    4
    T/B
    2
    3
    H/T
    12
    5
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    9
    8
    B/B
ChủKhách
Red Bull BragantinoSố bàn thắng trong H1&H2Criciuma
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    16
    11
    Hòa
    9
    11
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Criciuma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Red Bull Bragantino
Chấn thương
Criciuma
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng23.7% [9]
  • [14] 36.8%Hòa28.9% [9]
  • [14] 36.8%Bại47.4% [18]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng10.5% [4]
  • [7] 18.4%Hòa7.9% [3]
  • [4] 10.5%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Red Bull Bragantino VS Criciuma ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues