So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.89
2.25
0.91
2.42
3.20
2.54
Live
0.95
0
0.87
0.93
2.25
0.87
2.62
3.05
2.45
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.02
31.00
7.00
1.04
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.88
2.25
0.98
2.60
3.20
2.50
Live
0.97
0
0.87
0.92
2.25
0.92
2.62
3.20
2.50
Run
0.60
0
-0.71
-0.10
2.5
0.05
351.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
0
0.86
0.88
2.25
0.92
2.38
3.20
2.58
Live
0.90
0
0.94
0.96
2.25
0.86
2.56
3.15
2.43
Run
0.82
0
-0.98
-0.23
2.5
0.07
49.00
4.40
1.15
188betSớm
0.87
0
0.97
0.90
2.25
0.92
2.42
3.20
2.54
Live
0.99
0
0.85
0.94
2.25
0.88
2.62
3.05
2.45
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
2.5
0.03
31.00
7.00
1.04
SbobetSớm
0.91
0
0.93
0.96
2.25
0.86
2.53
2.97
2.56
Live
0.99
0
0.85
0.96
2.25
0.86
2.63
2.97
2.47
Run
0.84
0
1.00
-0.15
2.5
0.01
205.00
6.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
6303510950.0%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
630368950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.10H0.880.250.96TT
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25T1.000.50.82TT
ISR D106-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.202.35T1.0200.80TT
ISR D124-02-241 - 2
(0 - 2)
4 - 21.913.253.50T0.910.50.91TT
ISR D120-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 52.683.252.29H0.76-0.251.06BX
ILC29-07-230 - 1
(0 - 1)
7 - 81.833.304.00T0.830.51.01TX
ISR LATTC20-07-230 - 1
(0 - 1)
- T
ISR D122-04-232 - 2
(1 - 0)
4 - 42.033.203.15H1.030.50.79TT
ISR D131-12-221 - 2
(0 - 1)
7 - 12.323.252.61B0.7901.03BT
ISR D103-09-221 - 2
(0 - 0)
2 - 52.283.152.75T1.050.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.44B1.03-10.79BT
ISR D105-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 123.053.601.94T0.82-0.50.94TT
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.203.252.80T0.990.250.83TX
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.41B0.9300.89BT
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.40B0.821.51.00BX
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.18T0.82-0.251.00TX
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.27B0.77-0.251.05BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69T1.050.250.77TX
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40B0.881.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.803.403.700.800.51.02X
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.430.80-1.251.02T
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.820.890.250.93T
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.350.910.50.91X
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.580.8500.97X
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.450.870.50.95T
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    0
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024KháchHapoel Jerusalem4 Ngày
ISR D114-12-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC11 Ngày
ISR D121-12-2024ChủHapoel Beer Sheva18 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Tel Aviv4 Ngày
ISR D114-12-2024ChủHapoel Hadera11 Ngày
ISR D121-12-2024KháchMaccabi Bnei Raina18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Hapoel Haifa

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng46.7% [7]
  • [5] 33.3%Hòa20.0% [7]
  • [6] 40.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Hapoel Haifa ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues