So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.99
0.97
2.75
0.89
2.52
3.70
2.65
Live
0.96
0.25
0.93
0.98
3
0.91
2.23
3.50
3.25
Run
-0.92
0.25
0.80
-0.80
3.5
0.68
26.00
4.10
1.30
BET365Sớm
0.93
0
0.97
0.97
2.75
0.93
2.55
3.40
2.70
Live
0.93
0.25
0.97
-0.96
3
0.86
2.20
3.40
3.20
Run
-0.65
0.25
0.55
-0.85
3.25
0.74
29.00
4.00
1.28
Mansion88Sớm
0.92
0
0.96
0.96
2.75
0.90
2.48
3.50
2.56
Live
0.96
0.25
0.97
-0.98
3
0.90
2.26
3.40
3.20
Run
-0.93
0.25
0.85
0.89
3.75
-0.99
2.44
2.95
3.30
188betSớm
0.90
0
1.00
0.98
2.75
0.90
2.52
3.70
2.65
Live
0.98
0.25
0.94
0.99
3
0.93
2.31
3.55
3.05
Run
-0.79
0.25
0.70
-0.76
3.5
0.66
21.00
4.20
1.30
SbobetSớm
-0.75
0.25
0.65
0.73
2.5
-0.85
2.51
3.27
2.51
Live
-0.95
0.25
0.89
-0.96
3
0.88
2.28
3.51
3.05
Run
-0.93
0.25
0.84
0.92
4
0.98
2.35
2.71
3.89

Bên nào sẽ thắng?

Venezia
ChủHòaKhách
Parma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VeneziaSo Sánh Sức MạnhParma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-20] Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1624101529102012.5%
721481071828.6%
90367193200.0%
6213910733.3%
[ITA Serie A-15] Parma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163672328151518.8%
9225141781622.2%
714291171314.3%
60518950.0%

Thành tích đối đầu

Venezia            
Chủ - Khách
ParmaVenezia
VeneziaParma
ParmaVenezia
VeneziaParma
ParmaVenezia
ParmaVenezia
VeneziaParma
VeneziaParma
ParmaVenezia
ParmaVenezia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D203-02-242 - 1
(1 - 1)
11 - 52.063.553.20B0.820.251.06BT
ITA D207-10-233 - 2
(0 - 0)
5 - 82.463.402.65T0.8701.01TT
ITA D219-05-232 - 1
(1 - 1)
6 - 52.213.402.98B0.960.250.92BT
ITA D226-12-222 - 2
(0 - 1)
2 - 82.773.352.38H1.0900.79HT
ITA Cup17-08-193 - 1
(2 - 1)
4 - 01.314.607.10B0.801.251.02BT
ITA D223-02-181 - 1
(0 - 0)
6 - 42.013.203.25H0.760.251.13TX
ITA D223-09-170 - 1
(0 - 0)
7 - 22.293.102.95B1.050.250.83BX
ITA C129-01-172 - 2
(0 - 2)
7 - 12.033.153.20H0.840.251.00TT
ITA C113-09-161 - 2
(1 - 0)
5 - 61.913.153.60T0.910.50.91TT
ITA Cup17-12-030 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Venezia            
Chủ - Khách
VeneziaUdinese
MonzaVenezia
VeneziaAtalanta
VeronaVenezia
AS RomaVenezia
VeneziaGenoa
AC MilanVenezia
VeneziaTorino
FiorentinaVenezia
LazioVenezia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D130-10-243 - 2
(1 - 2)
2 - 62.733.502.56T1.0000.88TT
ITA D127-10-242 - 2
(2 - 2)
4 - 32.263.453.25H0.950.250.93TT
ITA D120-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.954.251.66B0.78-11.11BX
ITA D104-10-242 - 1
(1 - 1)
13 - 62.083.653.50B1.060.50.82BT
ITA D129-09-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.464.806.70B1.001.250.88TT
ITA D121-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 43.053.302.39T0.83-0.251.05TX
ITA D114-09-244 - 0
(4 - 0)
6 - 11.345.508.60B0.951.50.93BT
ITA D130-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 33.753.502.03B0.85-0.51.03BX
ITA D125-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.454.557.60H1.031.250.85TX
ITA D118-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 31.534.456.20B0.8811.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Parma            
Chủ - Khách
JuventusParma
ParmaEmpoli
ComoParma
BolognaParma
ParmaCagliari
LecceParma
ParmaUdinese
NapoliParma
ParmaAC Milan
ParmaFiorentina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D130-10-242 - 2
(1 - 2)
10 - 61.464.706.901.031.250.85T
ITA D127-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 32.083.603.551.070.50.81X
ITA D119-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.954.003.600.950.50.93X
ITA D106-10-240 - 0
(0 - 0)
13 - 61.814.004.251.030.750.85X
ITA D130-09-242 - 3
(0 - 1)
5 - 32.123.603.450.840.251.04T
ITA D121-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 122.233.453.200.940.250.94T
ITA D116-09-242 - 3
(2 - 0)
5 - 62.473.402.940.7801.11T
ITA D131-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 41.504.506.600.8211.06T
ITA D124-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 94.403.801.810.84-0.751.04T
ITA D117-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 93.053.552.330.87-0.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

VeneziaSo sánh số liệuParma
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Parma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Venezia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Parma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VeneziaThời gian ghi bànParma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VeneziaChi tiết về HT/FTParma
  • 0
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
VeneziaSố bàn thắng trong H1&H2Parma
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Venezia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D125-11-2024ChủLecce17 Ngày
ITA D101-12-2024KháchBologna23 Ngày
ITA D108-12-2024ChủComo30 Ngày
Parma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D123-11-2024ChủAtalanta15 Ngày
ITA D101-12-2024ChủLazio23 Ngày
ITA D108-12-2024KháchInter Milan30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng18.8% [3]
  • [4] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [10] 62.5%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa25.0% [4]
  • [4] 25.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Venezia VS Parma ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues