Bên nào sẽ thắng?

Tunisia
ChủHòaKhách
Equatorial Guinea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TunisiaSo Sánh Sức MạnhEquatorial Guinea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 5T 2H 2B
    2T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Tunisia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43106010175.0%
22005061100.0%
2110104150.0%
614132716.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Equatorial Guinea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301319275.0%
22002062100.0%
2101113350.0%
63121151050.0%

Thành tích đối đầu

Tunisia            
Chủ - Khách
Equatorial GuineaTunisia
TunisiaEquatorial Guinea
Equatorial GuineaTunisia
TunisiaEquatorial Guinea
TunisiaEquatorial Guinea
Equatorial GuineaTunisia
Equatorial GuineaTunisia
Equatorial GuineaTunisia
TunisiaEquatorial Guinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC17-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 13.202.772.23B0.88-0.250.94BX
CAF NC02-06-224 - 0
(0 - 0)
6 - 21.353.956.40T0.931.250.77TT
WCPAF13-11-211 - 0
(0 - 0)
2 - 54.053.201.85B0.97-0.50.85BX
WCPAF03-09-213 - 0
(0 - 0)
8 - 21.195.3011.00T0.941.750.88TT
CAF NC28-03-212 - 1
(1 - 0)
5 - 01.304.408.00T0.811.251.01TT
CAF NC19-11-190 - 1
(0 - 0)
6 - 33.903.351.77T0.84-0.751.00TX
CAF NC31-01-151 - 1
(0 - 0)
3 - 33.403.002.10H1.05-0.250.83BH
WCPAF16-06-131 - 1
(1 - 0)
- 5.003.401.65H0.98-0.750.90BX
WCPAF02-06-123 - 1
(0 - 1)
- 1.156.5010.40T0.8520.97TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tunisia            
Chủ - Khách
New ZealandTunisia
TunisiaCroatia
South AfricaTunisia
TunisiaMali
TunisiaNamibia
TunisiaCape Verde
TunisiaMauritania
MalawiTunisia
TunisiaSao Tome Principe
JapanTunisia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 44.553.551.67H0.94-0.750.88BX
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 104.453.501.64H0.99-0.750.83BX
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.102.952.17H0.91-0.250.91BX
CAF NC20-01-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.822.74H0.7001.00HT
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00B0.921.250.90TX
INT FRL10-01-242 - 0
(1 - 0)
- 1.324.307.70T0.831.250.93TX
INT FRL06-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.215.109.80H0.981.750.78TX
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 25.903.651.48T0.84-10.92HX
WCPAF17-11-234 - 0
(1 - 0)
4 - 3T0.8840.88TX
INT FRL17-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 11.355.108.50B1.031.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 10%

Equatorial Guinea            
Chủ - Khách
Cape VerdeEquatorial Guinea
Equatorial GuineaCambodia
Equatorial GuineaGuinea
Equatorial GuineaIvory Coast
Equatorial GuineaGuinea Bissau
NigeriaEquatorial Guinea
Equatorial GuineaDjibouti
LiberiaEquatorial Guinea
Equatorial GuineaNamibia
Equatorial GuineaBurkina Faso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.923.103.650.920.50.90X
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 31.088.4017.000.972.50.85X
CAF NC28-01-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.102.962.170.92-0.250.90X
CAF NC22-01-244 - 0
(1 - 0)
1 - 118.804.251.300.97-1.250.85T
CAF NC18-01-244 - 2
(1 - 1)
2 - 72.052.943.100.800.250.90T
CAF NC14-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 31.354.207.100.901.250.86X
INT FRL09-01-241 - 1
(1 - 0)
-
WCPAF20-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 23.103.102.120.88-0.250.88X
WCPAF15-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.304.700.960.750.80X
INT FRL13-10-230 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

TunisiaSo sánh số liệuEquatorial Guinea
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%
TunisiaThời gian ghi bànEquatorial Guinea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TunisiaChi tiết về HT/FTEquatorial Guinea
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TunisiaSố bàn thắng trong H1&H2Equatorial Guinea
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tunisia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchNamibia3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchLiberia285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủMalawi292 Ngày
Equatorial Guinea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủMalawi3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủSao Tome Principe285 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchNamibia292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [1] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tunisia VS Equatorial Guinea ngày 06-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues