So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
2
0.91
0.80
2.75
1.00
1.13
6.30
13.00
Live
0.90
2.25
0.92
0.85
3.25
0.95
1.11
7.50
14.50
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.18
2.5
0.04
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.85
1.75
0.95
0.98
2.75
0.83
1.20
6.00
9.00
Live
0.87
2.25
0.92
0.90
3.25
0.90
1.12
9.00
12.00
Run
-0.29
0.25
0.19
-0.16
2.5
0.09
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.88
1.5
0.88
0.76
2.25
1.00
1.14
7.30
10.00
Live
0.87
2.25
0.97
0.92
3.25
0.90
1.09
8.20
18.00
Run
-0.36
0.25
0.25
-0.20
2.5
0.11
1.02
9.00
100.00
188betSớm
0.92
2
0.92
0.81
2.75
-0.99
1.13
6.30
13.00
Live
0.91
2.25
0.99
0.91
3.25
0.97
1.11
7.50
14.50
Run
-0.24
0.25
0.14
-0.18
2.5
0.06
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
-0.98
2
0.80
0.85
2.75
0.95
1.16
5.50
10.00
Live
0.96
2.25
0.88
-0.98
3.25
0.80
1.12
6.60
12.00
Run
0.08
0
-0.18
-0.15
2.5
0.05
1.14
5.90
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Senegal
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SenegalSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Senegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
3210717166.7%
33003091100.0%
6420921466.7%
[CAF AFCON-4] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
301203140.0%
3102483333.3%
6303109950.0%

Thành tích đối đầu

Senegal            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
BurundiSenegal
SenegalBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34T0.92-1.250.90BX
CAF NC04-06-160 - 2
(0 - 2)
- 4.303.351.69T0.90-0.750.92TX
CAF NC13-06-153 - 1
(1 - 0)
10 - 11.205.609.00T0.971.750.85TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Senegal            
Chủ - Khách
MalawiSenegal
SenegalMalawi
BurundiSenegal
SenegalBurkina Faso
MauritaniaSenegal
SenegalDemocratic Rep Congo
BeninSenegal
SenegalGabon
SenegalIvory Coast
GuineaSenegal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 139.504.901.23T0.91-1.50.85BX
CAF NC11-10-244 - 0
(1 - 0)
11 - 01.185.5010.50T0.851.750.91TT
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34T0.92-1.250.90BX
CAF NC06-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 51.403.906.80H0.7711.05TX
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.64T0.90-0.750.86TX
WCPAF06-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 61.453.756.00H0.8510.91TX
INT FRL26-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 310.505.301.26T0.97-1.50.85BX
INT FRL22-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.533.905.80T0.9410.88TT
CAF NC29-01-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.262.962.95H0.990.250.83TH
CAF NC23-01-240 - 2
(0 - 0)
0 - 63.302.972.09T1.00-0.250.82TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Burundi            
Chủ - Khách
SomaliaBurundi
BurundiSomalia
BurundiBurkina Faso
Burkina FasoBurundi
BurundiSenegal
MalawiBurundi
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC31-10-240 - 3
(0 - 0)
-
CAF SC25-10-243 - 0
(0 - 0)
-
CAF NC13-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 76.003.751.450.91-10.85X
CAF NC10-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 41.414.006.200.7411.02T
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.34T0.92-1.250.90BX
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.450.820.251.00T
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.010.83-3.50.77H
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.350.810.250.95H
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

SenegalSo sánh số liệuBurundi
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 3Tổng số mất bàn12
  • 0.3Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%
SenegalThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SenegalChi tiết về HT/FTBurundi
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
SenegalSố bàn thắng trong H1&H2Burundi
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Senegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchSudan118 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủTogo125 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủSudan286 Ngày
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025ChủIvory Coast118 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSeychelles125 Ngày
WCPAF01-09-2025KháchIvory Coast286 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Senegal VS Burundi ngày 20-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues