So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-1
0.98
0.80
2.5
1.00
4.80
3.90
1.52
Live
0.86
-1
1.00
0.80
2.5
-0.96
5.00
4.00
1.54
Run
-0.59
0
0.45
-0.26
3.5
0.10
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-1
1.00
0.80
2.5
1.00
5.00
3.80
1.57
Live
0.83
-1
0.98
1.00
2.75
0.80
5.00
4.00
1.60
Run
-0.95
0
0.75
-0.15
3.5
0.09
126.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.82
-1
1.00
0.80
2.5
1.00
4.95
3.80
1.53
Live
0.90
-1
0.98
0.80
2.5
-0.94
4.75
3.80
1.55
Run
-0.69
0
0.57
-0.20
3.5
0.11
150.00
8.60
1.02
188betSớm
0.85
-1
0.99
0.81
2.5
-0.99
4.80
3.90
1.52
Live
0.85
-1
-0.97
0.81
2.5
-0.95
5.00
4.00
1.54
Run
0.14
-0.25
-0.26
-0.30
3.5
0.16
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-1
-0.94
0.87
2.5
0.97
4.93
3.66
1.55
Live
0.84
-1
-0.96
0.78
2.5
-0.93
4.95
3.72
1.53
Run
-0.70
0
0.58
-0.17
3.5
0.05
210.00
6.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Nea Salamis
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nea SalamisSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-12] Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1431101328101221.4%
720551161128.6%
711581741314.3%
62221012833.3%
[CYP First Division-3] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1493224930364.3%
751112416471.4%
742112514357.1%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Nea Salamis            
Chủ - Khách
Nea SalamisAEK Larnaca
AEK LarnacaNea Salamis
Nea SalamisAEK Larnaca
Nea SalamisAEK Larnaca
AEK LarnacaNea Salamis
AEK LarnacaNea Salamis
Nea SalamisAEK Larnaca
AEK LarnacaNea Salamis
Nea SalamisAEK Larnaca
AEK LarnacaNea Salamis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D112-01-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.883.552.03B1.01-0.250.81BX
CYP D130-09-231 - 1
(1 - 1)
8 - 41.474.205.00H0.8510.97TX
CYP Cup11-01-234 - 0
(1 - 0)
4 - 84.003.301.76T0.82-0.751.00TT
CYP D121-12-220 - 2
(0 - 2)
6 - 94.203.501.68B0.94-0.750.88BX
CYP D111-09-221 - 0
(1 - 0)
6 - 21.444.005.60B0.8310.99HX
CYP D113-12-201 - 0
(0 - 0)
5 - 01.344.506.50B0.851.250.97TX
CYP D124-08-201 - 2
(0 - 1)
2 - 52.693.202.29B0.76-0.251.06BT
CYP D123-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 111.454.255.70H0.8111.05TX
CYP D123-11-191 - 0
(0 - 0)
2 - 33.003.452.09T1.00-0.250.86TX
CYP D104-05-191 - 1
(0 - 1)
18 - 21.254.659.40H0.971.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Nea Salamis            
Chủ - Khách
AEP PaphosNea Salamis
Ethnikos Achnas FCNea Salamis
Nea SalamisApollon Limassol FC
Nea SalamisOmonia Nicosia FC
Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC
E.N.ParalimniouNea Salamis
Nea SalamisAEL Limassol
Nea SalamisSpartakos Kitiou
Nea SalamisOmonia 29is Maiou
Nea SalamisAE Zakakiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D118-09-244 - 0
(3 - 0)
1 - 01.354.856.50B0.801.251.02BT
CYP D114-09-242 - 3
(0 - 1)
1 - 52.213.452.64T1.020.250.80TT
INT CF05-09-243 - 1
(2 - 1)
4 - 42.663.602.15T0.81-0.250.95TT
CYP D101-09-242 - 3
(2 - 1)
4 - 144.253.951.59B0.98-0.750.78BT
INT CF17-08-242 - 2
(1 - 2)
7 - 52.873.302.01H0.92-0.250.78BT
INT CF14-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.643.152.36H0.9900.77HX
INT CF11-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.323.352.37H0.8300.87HX
INT CF08-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.513.855.00T
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 1)
2 - 1T
CYP D112-05-241 - 1
(1 - 0)
- 1.275.306.80H0.791.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAEP Paphos
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAEL Limassol
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Aradippou
AEK LarnacaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
PanathinaikosAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D116-09-241 - 0
(1 - 0)
0 - 72.083.302.980.840.250.98X
CYP D101-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 02.163.252.870.930.250.83X
CYP D125-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 42.163.402.760.940.250.88T
INT CF17-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.583.704.050.800.750.90X
INT CF11-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 103.203.401.840.86-0.50.84X
INT CF08-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.394.205.200.921.250.78X
UEFA ECL01-08-240 - 2
(0 - 2)
11 - 21.773.503.700.770.50.99X
UEFA ECL25-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.703.452.180.80-0.250.96T
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.343.152.460.8000.90X
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.424.655.000.911.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Nea SalamisSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 17Tổng số ghi bàn6
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Nea Salamis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nea SalamisThời gian ghi bànAEK Larnaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nea SalamisChi tiết về HT/FTAEK Larnaca
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Nea SalamisSố bàn thắng trong H1&H2AEK Larnaca
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nea Salamis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP Cup02-10-2024ChủDoxa Katokopias5 Ngày
CYP D105-10-2024KháchAnorthosis Famagusta FC8 Ngày
CYP D119-10-2024ChủAEL Limassol22 Ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP Cup01-10-2024ChủAkritas Chloraka4 Ngày
CYP D105-10-2024KháchAPOEL Nicosia8 Ngày
CYP D119-10-2024ChủAnorthosis Famagusta FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng64.3% [9]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [9]
  • [10] 71.4%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng28.6% [4]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [5] 35.7%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    0.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nea Salamis VS AEK Larnaca ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues