So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.25
0.99
0.78
2.75
-0.98
1.34
4.60
6.40
Live
0.85
1.25
-0.99
0.80
2.75
-0.96
-
-
-
Run
-0.83
0.25
0.68
-0.74
4.5
0.58
3.05
1.46
9.30
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.80
2.75
1.00
1.36
4.50
6.50
Live
0.83
1.25
0.98
0.78
2.75
-0.97
1.40
5.00
7.00
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.19
4.5
0.11
8.00
1.10
17.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.99
0.77
2.75
-0.97
1.34
4.55
6.50
Live
0.87
1.25
-0.99
0.82
2.75
-0.96
1.34
4.50
6.50
Run
-0.35
0.25
0.23
-0.24
4.5
0.14
6.40
1.13
17.00
188betSớm
0.84
1.25
1.00
0.79
2.75
-0.97
1.34
4.60
6.40
Live
0.88
1.25
1.00
0.83
2.75
-0.97
-
-
-
Run
-0.81
0.25
0.69
-0.74
4.5
0.59
3.05
1.46
9.30
SbobetSớm
0.86
1.25
1.00
0.79
2.75
-0.95
1.33
4.29
6.30
Live
0.88
1.25
1.00
0.81
2.75
-0.95
1.35
4.36
6.50
Run
0.39
0
-0.51
-0.18
4.5
0.06
3.19
1.47
7.60

Bên nào sẽ thắng?

AEK Larnaca
ChủHòaKhách
Ethnikos Achnas FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AEK LarnacaSo Sánh Sức MạnhEthnikos Achnas FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-3] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1493224930364.3%
751112416471.4%
742112514357.1%
613257616.7%
[CYP First Division-9] Ethnikos Achnas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14455212617928.6%
722391181028.6%
723212159628.6%
6213713733.3%

Thành tích đối đầu

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D116-12-230 - 3
(0 - 1)
5 - 64.353.901.58T1.01-0.750.81TT
CYP D128-08-235 - 5
(4 - 4)
6 - 51.314.557.20H0.781.250.98TT
CYP Cup04-05-223 - 1
(0 - 1)
3 - 63.903.351.77B0.81-0.751.01BT
CYP Cup26-04-221 - 2
(1 - 1)
5 - 11.264.908.10B0.901.50.92TT
CYP D129-01-220 - 0
(0 - 0)
4 - 75.203.801.44H0.88-10.82BX
CYP D131-10-211 - 0
(0 - 0)
8 - 41.334.606.50T0.821.251.00TX
INT CF08-08-210 - 0
(0 - 0)
5 - 22.253.252.52H0.7400.96HX
CYP D115-02-213 - 1
(1 - 1)
0 - 41.484.005.20T0.9010.92TT
CYP D130-11-200 - 3
(0 - 1)
4 - 44.603.601.60T0.97-0.750.85TT
CYP D111-01-202 - 5
(2 - 0)
2 - 123.253.451.92T0.94-0.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAEP Paphos
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAEL Limassol
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Aradippou
AEK LarnacaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
PanathinaikosAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D116-09-241 - 0
(1 - 0)
0 - 72.083.302.98B0.840.250.98BX
CYP D101-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 02.163.252.87B0.930.250.83BX
CYP D125-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 42.163.402.76T0.940.250.88TT
INT CF17-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.583.704.05H0.800.750.90TX
INT CF11-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 103.203.401.84H0.86-0.50.84BX
INT CF08-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.394.205.20H0.921.250.78TX
UEFA ECL01-08-240 - 2
(0 - 2)
11 - 21.773.503.70B0.770.50.99BX
UEFA ECL25-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.703.452.18B0.80-0.250.96BT
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.343.152.46H0.8000.90HX
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.424.655.00B0.911.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Ethnikos Achnas FC            
Chủ - Khách
Ethnikos Achnas FCNea Salamis
APOEL NicosiaEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCOmonia 29is Maiou
KS ElbasaniEthnikos Achnas FC
Atromitos AthensEthnikos Achnas FC
Doxa KatokopiasEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCAEL Limassol
Nea SalamisEthnikos Achnas FC
Ethnikos Achnas FCApollon Limassol FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D114-09-242 - 3
(0 - 1)
1 - 52.213.452.641.020.250.80T
CYP D101-09-241 - 3
(0 - 2)
14 - 21.285.007.100.881.50.88T
CYP D125-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 21.304.856.900.951.50.87H
INT CF10-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF27-07-245 - 0
(1 - 0)
-
CYP D110-05-246 - 3
(2 - 1)
2 - 42.803.652.050.91-0.250.85T
CYP D107-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 62.053.702.750.840.250.98X
CYP D127-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.453.652.280.9800.84H
CYP D123-04-243 - 3
(2 - 0)
1 - 82.893.502.041.01-0.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

AEK LarnacaSo sánh số liệuEthnikos Achnas FC
  • 6Tổng số ghi bàn16
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn24
  • 1.5Trung bình mất bàn2.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Ethnikos Achnas FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem00.0%00.0%Xem
Ethnikos Achnas FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AEK LarnacaThời gian ghi bànEthnikos Achnas FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AEK LarnacaChi tiết về HT/FTEthnikos Achnas FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
AEK LarnacaSố bàn thắng trong H1&H2Ethnikos Achnas FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D128-09-2024KháchNea Salamis6 Ngày
CYP D105-10-2024KháchAPOEL Nicosia13 Ngày
CYP D119-10-2024ChủAnorthosis Famagusta FC27 Ngày
Ethnikos Achnas FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D128-09-2024ChủAnorthosis Famagusta FC6 Ngày
CYP D105-10-2024KháchAEL Limassol13 Ngày
CYP D119-10-2024ChủAris Limassol27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AEK Larnaca
Chấn thương
Ethnikos Achnas FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa35.7% [4]
  • [2] 14.3%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng14.3% [2]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [3]
  • [1] 7.1%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

AEK Larnaca VS Ethnikos Achnas FC ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues