So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.85
2.5
0.95
1.82
3.60
3.70
Live
0.90
0.75
0.98
0.93
2.5
0.93
1.62
3.80
4.50
Run
0.60
0
-0.72
-0.31
3.5
0.17
1.03
9.90
31.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.85
2.5
1.00
1.80
3.40
4.10
Live
0.90
0.75
0.95
0.87
2.5
0.97
1.65
3.60
4.75
Run
0.57
0
-0.69
-0.11
3.5
0.06
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.78
0.5
-0.94
0.90
2.5
0.92
1.80
3.60
3.50
Live
0.90
0.75
0.98
0.91
2.5
0.95
1.71
3.70
3.75
Run
0.53
0
-0.63
-0.16
3.5
0.08
1.02
8.50
200.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.86
2.5
0.96
1.82
3.60
3.70
Live
0.90
0.75
1.00
0.94
2.5
0.94
1.63
3.80
4.50
Run
-0.23
0.25
0.13
-0.23
3.5
0.11
1.02
12.50
29.00
SbobetSớm
-0.93
0.75
0.76
0.92
2.5
0.90
1.73
3.29
3.83
Live
0.86
0.5
-0.98
0.95
2.5
0.91
1.86
3.19
3.70
Run
0.60
0
-0.70
-0.18
3.5
0.08
1.04
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhSepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-2] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332135242.9%
1054119919350.0%
11443141216236.4%
6312861050.0%
[ROM Liga I-7] Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867282330738.1%
1153312618745.5%
10334161712930.0%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 12.303.502.64T0.7801.04TT
ROM D118-05-243 - 2
(0 - 1)
9 - 81.504.105.30T0.9010.92TT
ROM D121-04-241 - 3
(1 - 2)
1 - 92.683.302.37T1.0300.79TT
ROM D104-02-241 - 3
(1 - 1)
5 - 62.433.302.58T0.8500.97TT
ROM D116-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 61.903.403.60T0.900.50.92TT
ROM D128-05-230 - 1
(0 - 0)
3 - 51.583.854.90B0.780.751.04BX
ROM D121-04-231 - 2
(0 - 0)
5 - 52.323.302.72T1.060.250.76TT
ROM D129-10-220 - 1
(0 - 0)
2 - 62.333.052.93T1.040.250.78TX
ROM D115-07-222 - 2
(1 - 0)
3 - 32.263.102.99H0.990.250.83TT
ROMC12-05-220 - 1
(0 - 0)
9 - 41.923.153.80B0.920.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 12.963.102.17T0.89-0.250.93TX
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.143.352.99B0.910.250.91BX
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 13.403.202.04T0.78-0.51.04TT
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.454.255.60T0.7911.03TT
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.68H1.030.250.79TX
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 37.104.601.26B0.80-1.50.90BX
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.13B0.91-0.250.91BT
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.60H0.881.250.94TX
ROM D105-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.683.502.28H0.78-0.251.04BX
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.384.506.60T0.911.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
Scolar ResitaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheGloria Buzau
CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
Unirea Alba IuliaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUTA Arad
HermannstadtSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.313.452.660.7801.04X
ROMC03-12-243 - 1
(1 - 0)
7 - 33.403.301.910.91-0.50.91T
ROM D130-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.303.102.901.020.250.80X
ROM D122-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.593.754.950.800.751.02X
ROM D109-11-241 - 2
(1 - 1)
7 - 82.783.302.280.79-0.251.03T
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 41.993.253.450.990.50.83X
ROMC30-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 48.605.201.230.78-1.750.98X
ROM D125-10-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.863.553.600.860.50.96T
ROM D119-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.783.553.901.020.750.80X
ROM D106-10-240 - 4
(0 - 2)
7 - 32.523.302.490.9200.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuSepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60060.0%Xem233.3%116.7%Xem
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem3XemXem15.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Universitatea CraiovaThời gian ghi bànSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaChi tiết về HT/FTSepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 3
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaSố bàn thắng trong H1&H2Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchFC Steaua Bucuresti4 Ngày
ROM D121-12-2024KháchGloria Buzau7 Ngày
ROM D118-01-2025ChủDinamo Bucuresti35 Ngày
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchFC Otelul Galati4 Ngày
ROM D121-12-2024ChủUniversitaea Cluj7 Ngày
ROM D118-01-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng38.1% [8]
  • [8] 38.1%Hòa28.6% [8]
  • [4] 19.0%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng14.3% [3]
  • [4] 19.0%Hòa14.3% [3]
  • [1] 4.8%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CS Universitatea Craiova VS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues