[GER Regionalliga-18] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 28 | 13 | 18 | 11.1% |
10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 | 17 | 10.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | 5 | 17 | 12.5% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | 2 | 0.0% |
[GER Regionalliga-8] Greifswalder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 20 | 25 | 8 | 38.9% |
8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 11 | 8 | 15 | 25.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 17 | 2 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
FSV luckenwalde |
Chủ - Khách |
---|
Greifswalder FCFSV luckenwalde |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
Greifswalder FCFSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 03-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 1.43 | 4.25 | 5.40 | H | 1.03 | 1.25 | 0.79 | T | T |
INT CF | 14-01-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GER Reg | 15-09-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | 3.15 | 3.70 | 1.88 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 14-05-23 | 6 - 2 (1 - 2) | - | 2.04 | 3.40 | 2.97 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 04-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 3.35 | 3.05 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.35 | 4.60 | 6.20 | B | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.34 | 3.70 | 2.37 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | H |
GER Reg | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.54 | 4.05 | 4.45 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 8.60 | 5.70 | 1.23 | H | 0.93 | -1.75 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.04 | 3.55 | 2.87 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | H | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.80 | 3.80 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.30 | 3.60 | 2.45 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.09 | 3.95 | 2.57 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.70 | 4.10 | 1.57 | B | 0.72 | -1 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%
Greifswalder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.90 | 3.65 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.78 | 3.45 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | 1.47 | 4.55 | 5.00 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.99 | 3.45 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
GERC | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | 11.50 | 6.90 | 1.13 | 0.83 | -2.25 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 2.14 | 3.65 | 2.63 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 4.50 | 4.25 | 1.50 | 0.92 | -1 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.41 | 4.50 | 5.30 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
FSV luckenwalde |
FSV luckenwalde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 8 Ngày |
GER Reg | 06-10-2024 | Chủ | Chemnitzer | 15 Ngày |
GER Reg | 20-10-2024 | Khách | Zwickau | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 29-09-2024 | Chủ | Chemnitzer | 8 Ngày |
GER Reg | 06-10-2024 | Khách | VFC Plauen | 15 Ngày |
GER Reg | 20-10-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 29 Ngày |