So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.5
0.90
0.97
3.25
0.89
8.30
5.80
1.34
Live
0.97
-1.5
0.92
-0.96
3.5
0.85
8.50
5.60
1.34
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.02
501.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-1.5
-0.95
0.90
2.75
1.00
8.50
5.00
1.33
Live
0.97
-1.5
0.93
-0.97
3.5
0.87
8.50
5.25
1.33
Run
0.37
-0.25
-0.45
-0.14
5.5
0.09
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-1.5
-0.93
-0.99
3
0.85
7.80
4.85
1.34
Live
0.97
-1.5
0.96
-0.97
3.5
0.89
8.80
5.80
1.31
Run
0.09
-0.25
-0.17
-0.17
5.5
0.08
300.00
14.00
1.03
188betSớm
0.99
-1.5
0.91
0.98
3.25
0.90
8.30
5.80
1.34
Live
0.97
-1.5
0.95
-0.95
3.5
0.87
8.80
5.80
1.32
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.12
5.5
0.03
501.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-1.5
0.98
1.00
3
0.88
6.60
4.99
1.33
Live
1.00
-1.5
0.94
0.82
3.25
-0.90
7.70
5.70
1.33
Run
-0.42
0
0.34
-0.20
5.5
0.12
300.00
10.00
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Southampton
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SouthamptonSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16121311365206.3%
811672142012.5%
80174151200.0%
6204711633.3%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151131311336173.3%
861115519275.0%
752016817271.4%
65101451683.3%

Thành tích đối đầu

Southampton            
Chủ - Khách
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
SouthamptonLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC28-02-243 - 0
(1 - 0)
7 - 81.275.708.30B1.001.750.88BX
ENG PR28-05-234 - 4
(2 - 2)
2 - 96.505.401.42H1.04-1.250.84BT
ENG PR12-11-223 - 1
(3 - 1)
6 - 01.276.309.40B0.931.750.95BT
ENG PR17-05-221 - 2
(1 - 1)
1 - 97.505.101.40B1.03-1.250.85BX
ENG PR27-11-214 - 0
(3 - 0)
5 - 71.286.209.90B0.981.750.90BT
ENG PR08-05-212 - 0
(1 - 0)
8 - 41.345.107.10B1.001.50.88BX
ENG PR04-01-211 - 0
(1 - 0)
1 - 104.554.351.67T1.04-0.750.84TX
ENG PR01-02-204 - 0
(0 - 0)
6 - 111.295.508.20B0.861.51.02BT
ENG PR17-08-191 - 2
(0 - 1)
5 - 96.704.751.39B0.97-1.250.91BT
ENG PR05-04-191 - 3
(1 - 1)
7 - 56.704.551.41B0.90-1.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Southampton            
Chủ - Khách
WolvesSouthampton
SouthamptonEverton
SouthamptonStoke City
Manchester CitySouthampton
SouthamptonLeicester City
ArsenalSouthampton
AFC BournemouthSouthampton
SouthamptonIpswich Town
EvertonSouthampton
SouthamptonManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 91.973.903.60B0.970.50.91BX
ENG PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.453.702.76T0.8301.05TX
ENG LC29-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 11.514.355.20T0.8710.95TT
ENG PR26-10-241 - 0
(1 - 0)
12 - 11.149.3018.50B1.022.50.86TX
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.83B1.070.250.81BT
ENG PR05-10-243 - 1
(0 - 0)
13 - 11.187.8014.50B0.8321.05HT
ENG PR30-09-243 - 1
(3 - 0)
7 - 41.664.354.85B0.820.751.06BT
ENG PR21-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.103.703.30H0.850.251.03TX
ENG LC17-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 42.003.603.30H1.000.50.88TX
ENG PR14-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 74.354.251.74B0.95-0.750.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
RB LeipzigLiverpool
LiverpoolChelsea
Crystal PalaceLiverpool
LiverpoolBologna
WolvesLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.901.051.250.83X
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 31.674.554.500.830.751.05T
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 71.465.206.000.931.250.95X
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 23.353.901.900.92-0.50.90T
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 32.183.903.100.920.250.96T
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.654.201.860.96-0.50.86X
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.501.0310.85X
ENG PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.954.651.600.90-10.98X
UEFA CL02-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.226.8012.001.0020.82X
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 106.904.901.430.98-1.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

SouthamptonSo sánh số liệuLiverpool
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 19Tổng số mất bàn7
  • 1.9Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SouthamptonThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    2
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    2
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SouthamptonChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 0
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
SouthamptonSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR29-11-2024KháchBrighton Hove Albion5 Ngày
ENG PR04-12-2024ChủChelsea10 Ngày
ENG PR07-12-2024KháchAston Villa13 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL27-11-2024ChủReal Madrid3 Ngày
ENG PR01-12-2024ChủManchester City7 Ngày
ENG PR04-12-2024KháchNewcastle United10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.3%Thắng73.3% [11]
  • [2] 12.5%Hòa20.0% [11]
  • [13] 81.3%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng33.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa13.3% [2]
  • [6] 37.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    0.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 10.00%Hòa37.50% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Southampton VS Liverpool ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues