So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.90
0.91
2.5
0.89
3.35
3.35
1.90
Live
0.95
-0.5
0.87
0.83
2.75
0.97
3.35
3.50
1.87
Run
-0.78
0
0.60
-0.40
6.5
0.20
8.90
1.17
6.60
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.85
2.75
0.95
3.80
3.60
1.80
Live
0.95
-0.5
0.85
0.90
2.75
0.90
3.90
3.50
1.80
Run
-0.87
0
0.67
-0.12
6.5
0.06
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.80
0.89
2.75
0.87
3.60
3.45
1.81
Live
0.94
-0.5
0.90
0.73
2.5
-0.92
3.35
3.55
1.86
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.15
6.5
0.05
20.00
1.02
11.00
188betSớm
1.00
-0.5
0.84
0.92
2.5
0.90
3.05
3.30
2.04
Live
0.96
-0.5
0.88
0.94
2.75
0.88
3.35
3.50
1.87
Run
-0.76
0
0.60
-0.39
6.5
0.21
8.90
1.17
6.60
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.84
-0.93
2.75
0.72
3.55
3.16
1.84
Live
-0.96
-0.5
0.80
0.98
2.75
0.84
3.76
3.37
1.79
Run
0.70
0
-0.86
-0.19
6.5
0.05
10.00
1.10
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
Partizan Belgrade
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhPartizan Belgrade
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749304025935.0%
10424172214740.0%
10325131811930.0%
631211101050.0%
[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153362038257.9%
10541181019250.0%
9612181019366.7%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
Partizan BelgradeNovi Pazar
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
Partizan BelgradeNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.364.456.10B0.901.250.92BX
SER D106-11-230 - 1
(0 - 1)
7 - 65.604.151.42B0.78-1.251.04BX
SER D108-05-232 - 0
(1 - 0)
10 - 11.294.657.70B0.751.251.07BX
SER D113-11-221 - 0
(0 - 0)
10 - 31.225.208.90B1.011.750.81TX
SER D129-07-221 - 0
(1 - 0)
0 - 68.305.001.25T0.98-1.50.84BX
SER D105-12-212 - 0
(0 - 0)
7 - 01.0310.0019.50B0.802.751.02TX
SER D108-08-211 - 4
(0 - 1)
5 - 17.005.001.28B0.92-1.50.90BT
SER D112-02-214 - 1
(0 - 0)
5 - 01.146.5011.50B0.8221.00BT
SER D105-08-203 - 2
(1 - 0)
2 - 148.705.401.22T0.85-1.750.91BT
SER D105-04-185 - 0
(2 - 0)
8 - 11.166.1011.00B0.9720.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacNovi Pazar
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Novi PazarJedinstvo UB
TekstilacNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Crvena ZvezdaNovi Pazar
Novi PazarOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D106-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 72.663.052.39B0.9800.78BT
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.474.155.10T0.8210.94TX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.16T0.84-0.250.98TX
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 01.503.955.00B0.9310.89BT
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.70T1.041.250.78TT
SER D124-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.522.982.59B0.8800.94BT
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.05B0.810.251.01BX
SER D110-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 31.088.0014.50B0.922.50.84BT
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.793.303.85H0.790.51.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeTekstilac
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Partizan BelgradeCrvena Zvezda
OFK BeogradPartizan Belgrade
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
KAA GentPartizan Belgrade
Partizan BelgradeKAA Gent
LuganoPartizan Belgrade
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
Partizan BelgradeLugano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 41.205.409.900.901.750.86T
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.051.00-0.250.82T
SER D123-09-240 - 4
(0 - 2)
7 - 34.553.701.520.72-10.98T
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.800.99-0.50.83T
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.693.803.750.880.750.88X
UEFA ECL28-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.434.405.801.001.250.82X
UEFA ECL22-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.153.552.000.82-0.51.00X
UEFA EL15-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 41.643.754.100.810.751.01T
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.581.01-0.750.81X
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.763.652.160.88-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Novi PazarSo sánh số liệuPartizan Belgrade
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànPartizan Belgrade
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTPartizan Belgrade
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2Partizan Belgrade
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo7 Ngày
SER D102-11-2024ChủIMT Novi Beograd14 Ngày
SER D109-11-2024KháchRadnicki Nis21 Ngày
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D126-10-2024ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D102-11-2024KháchBacka Topola14 Ngày
SER D109-11-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
Partizan Belgrade
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng57.9% [11]
  • [4] 20.0%Hòa26.3% [11]
  • [9] 45.0%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng31.6% [6]
  • [2] 10.0%Hòa5.3% [1]
  • [4] 20.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Novi Pazar VS Partizan Belgrade ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues