So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-1
0.79
0.84
2.75
0.96
5.30
4.20
1.44
Live
-0.98
-1
0.80
0.81
2.75
0.99
5.20
4.25
1.44
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.24
4.5
0.04
19.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.25
-0.95
0.88
2.75
0.98
5.50
4.33
1.44
Live
0.80
-1.25
-0.95
0.90
2.75
0.95
5.50
4.33
1.44
Run
0.65
-0.25
-0.77
-0.18
4.5
0.11
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.95
-1
0.71
0.82
2.75
0.94
4.70
4.00
1.51
Live
0.88
-1
0.96
0.94
2.75
0.88
5.10
4.05
1.49
Run
-0.69
0
0.57
-0.21
4.5
0.11
100.00
8.90
1.02
188betSớm
-0.96
-1
0.80
0.85
2.75
0.97
5.30
4.20
1.44
Live
1.00
-1
0.84
0.82
2.75
1.00
5.10
4.20
1.46
Run
0.64
-0.25
-0.80
-0.98
4.5
0.80
14.00
6.80
1.11
SbobetSớm
0.98
-1
0.84
0.94
2.75
0.86
5.30
3.82
1.44
Live
-0.96
-1
0.80
0.96
2.75
0.86
5.60
4.00
1.43
Run
-0.68
0
0.52
-0.19
4.5
0.05
13.50
6.00
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bnei Sakhnin FC
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bnei Sakhnin FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
621358733.3%
[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
620469633.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40B0.881.250.96TT
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.37H0.88-1.250.94BX
ISR D130-03-242 - 0
(0 - 0)
14 - 21.245.108.40B0.831.50.99BX
ISR D110-02-241 - 1
(0 - 1)
11 - 21.274.907.80H0.911.50.91TX
ISR D110-12-232 - 3
(0 - 1)
3 - 38.505.201.23B0.82-1.751.00BT
ISR LATTC20-08-231 - 5
(0 - 1)
2 - 77.805.001.29B0.90-1.50.94BT
ISR D104-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 11.175.8010.50H0.791.751.03TX
ISR CUP03-01-235 - 0
(3 - 0)
5 - 31.185.809.80B0.781.750.98BT
ISR D115-10-220 - 1
(0 - 0)
4 - 85.304.051.45B0.98-10.84BX
ISR D130-04-221 - 0
(0 - 0)
0 - 116.103.901.43T1.00-10.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.203.252.80T0.990.250.83TX
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.41B0.9300.89BT
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.40B0.821.51.00BX
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.18T0.82-0.251.00TX
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.27B0.77-0.251.05BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69T1.050.250.77TX
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40B0.881.250.96TT
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.70T0.830.51.01TT
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.32B1.0300.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivReal Sociedad
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMidtjylland
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Sporting BragaMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.235.208.701.001.750.82X
ISR D128-10-243 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.551.720.88-0.750.94T
UEFA EL24-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 64.403.851.770.84-0.750.98T
ISR D119-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.263.552.520.8101.01X
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.470.97-10.85T
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.290.80-0.251.02X
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.500.841.750.98X
UEFA EL26-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.514.355.200.9010.98T
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.400.78-1.251.04X
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.600.831.50.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Bnei Sakhnin FCSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bnei Sakhnin FCThời gian ghi bànMaccabi Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCChi tiết về HT/FTMaccabi Tel Aviv
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FCSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Tel Aviv
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-11-2024KháchHapoel Hadera21 Ngày
ISR D103-12-2024ChủHapoel Haifa24 Ngày
ISR D107-12-2024KháchHapoel Jerusalem28 Ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-11-2024KháchBesiktas JK19 Ngày
ISR D130-11-2024KháchMaccabi Bnei Raina21 Ngày
ISR D103-12-2024ChủHapoel Hadera24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng66.7% [10]
  • [5] 33.3%Hòa20.0% [10]
  • [6] 40.0%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng40.0% [6]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Bnei Sakhnin FC VS Maccabi Tel Aviv ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues