So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.98
2.75
0.82
2.24
3.45
2.59
Live
0.96
0.25
0.86
0.92
2.75
0.88
2.19
3.50
2.64
Run
-0.74
0.25
0.55
-0.44
3.5
0.24
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.93
3
0.88
2.50
3.25
2.50
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
2.75
0.85
2.25
2.90
3.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.17
3.5
0.10
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.79
0.82
2.75
0.92
2.15
3.40
2.76
Live
0.93
0.25
0.91
0.94
2.75
0.88
2.07
3.40
2.92
Run
0.33
0
-0.53
-0.24
3.5
0.04
1.14
5.40
18.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.99
2.75
0.83
2.24
3.45
2.59
Live
-0.98
0.25
0.82
0.93
2.75
0.89
2.19
3.50
2.64
Run
0.36
0
-0.52
-0.28
3.5
0.10
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.75
-0.98
2.75
0.80
2.34
3.17
2.63
Live
-0.92
0.25
0.75
0.99
2.75
0.83
2.34
3.19
2.63
Run
-0.79
0.25
0.63
0.93
3.5
0.89
1.13
6.00
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Levadia Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhLevadia Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
65101121683.3%
[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332562741481175.8%
17116033739164.7%
16140241742187.5%
64201321466.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Levadia TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D129-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.703.551.68B0.81-0.750.89BX
EST CUP25-05-244 - 2
(0 - 2)
4 - 0B
EST D101-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.434.155.50B0.7811.04HX
EST D131-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.933.353.30B0.930.50.89BX
EST D111-11-232 - 2
(2 - 0)
2 - 103.053.451.99H0.83-0.50.99BT
EST D116-09-231 - 0
(0 - 0)
7 - 21.583.604.85B0.820.751.00BX
EST D103-05-232 - 0
(2 - 0)
5 - 5B
EST D118-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 53.753.601.73H0.88-0.750.94BX
Est WT03-02-231 - 1
(0 - 1)
2 - 42.033.702.79H0.830.250.93TX
EST D123-10-221 - 2
(0 - 0)
3 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Nomme United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP30-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 12.383.602.38T0.9100.91TX
EST D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.344.805.90T1.011.50.81TX
EST D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 56.104.651.29T0.79-1.50.91BX
EST D120-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 12.153.552.67T0.980.250.84TT
EST D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.223.652.54H1.040.250.78TX
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 43.403.801.77T0.84-0.750.98TX
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70B0.8710.95HT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 61.215.708.50T0.861.750.96TT
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.31B0.88-1.50.94BT
EST D114-09-247 - 2
(5 - 0)
5 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
ElvaLevadia Tallinn
Nomme JK KaljuLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Nomme United
Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnViljandi Tulevik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP30-10-241 - 3
(1 - 2)
1 - 110.89-3.50.81X
EST D127-10-240 - 4
(0 - 2)
9 - 93.103.551.940.82-0.50.94T
EST D122-10-241 - 1
(0 - 0)
15 - 0
EST D119-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 2
EST D105-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 106.804.751.310.83-1.50.99X
EST D102-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.215.508.900.901.750.92X
EST D127-09-244 - 0
(3 - 0)
- 1.088.2014.500.892.50.93T
EST D122-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 1
EST D117-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1011.506.401.140.95-20.87X
EST CUP11-09-248 - 1
(3 - 0)
12 - 21.0111.0013.000.824.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuLevadia Tallinn
  • 26Tổng số ghi bàn29
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.9
  • 13Tổng số mất bàn4
  • 1.3Trung bình mất bàn0.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem1XemXem13XemXem48.1%XemXem9XemXem33.3%XemXem16XemXem59.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem3XemXem15XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem1XemXem12XemXem51.9%XemXem8XemXem29.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànLevadia Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    10
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    12
    10
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    3
    5
    4+ Bàn
    29
    28
    Bàn thắng H1
    20
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTLevadia Tallinn
  • 10
    16
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    6
    9
    H/H
    5
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Levadia Tallinn
  • 12
    14
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond
Levadia Tallinn
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 60.6%Thắng75.8% [25]
  • [3] 9.1%Hòa18.2% [25]
  • [10] 30.3%Bại6.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng42.4% [14]
  • [2] 6.1%Hòa0.0% [0]
  • [5] 15.2%Bại6.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.24
  • TB mất điểm
    0.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Paide Linnameeskond VS Levadia Tallinn ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues