So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.85
0.87
2.25
0.93
1.49
3.75
5.40
Live
0.80
0.75
-0.98
0.95
2.5
0.85
1.62
3.55
4.50
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
4.5
0.05
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.95
1
0.90
0.88
2.25
0.98
1.53
3.90
7.00
Live
0.90
0.75
0.95
1.00
2.5
0.85
1.70
3.70
5.25
Run
0.47
0
-0.59
-0.14
4.5
0.08
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.84
2.25
0.92
1.49
3.65
5.90
Live
0.85
0.75
0.99
0.99
2.5
0.83
1.61
3.60
4.55
Run
0.45
0
-0.55
-0.20
4.5
0.11
1.01
9.40
250.00
188betSớm
0.98
1
0.86
0.88
2.25
0.94
1.49
3.75
5.40
Live
0.81
0.75
-0.97
0.96
2.5
0.86
1.62
3.55
4.50
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.16
4.5
0.06
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.96
1
0.80
0.86
2.25
0.90
1.47
3.54
5.50
Live
0.90
0.75
0.94
0.95
2.5
0.87
1.70
3.37
4.22
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.15
4.5
0.05
1.11
5.60
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Iran
ChủHòaKhách
Qatar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IranSo Sánh Sức MạnhQatar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293028930275.0%
541014113480.0%
752014817271.4%
65101221683.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723282023558.3%
650120815583.3%
62228128533.3%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Iran            
Chủ - Khách
IranQatar
QatarIran
QatarIran
QatarIran
IranQatar
QatarIran
QatarIran
IranQatar
IranQatar
QatarIran
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80B0.910.50.91BT
INT FRL17-10-230 - 4
(0 - 0)
1 - 93.753.351.80T1.02-0.50.80TT
INT FRL31-12-181 - 2
(1 - 1)
- 3.202.972.31T0.88-0.251.00TT
FIFA WCQL23-03-170 - 1
(0 - 0)
6 - 52.882.992.28T0.80-0.251.02TX
FIFA WCQL01-09-162 - 0
(0 - 0)
5 - 71.503.805.80T0.9810.90TX
AFC15-01-150 - 1
(0 - 0)
4 - 85.503.401.60T1.05-0.750.83TX
FIFA WCQL04-06-130 - 1
(0 - 0)
3 - 82.853.202.30T0.87-0.250.99TX
FIFA WCQL12-06-120 - 0
(0 - 0)
6 - 51.453.606.55H0.8011.02TX
FIFA WCQL29-02-122 - 2
(1 - 1)
- 1.553.505.25H1.0510.77TT
FIFA WCQL06-09-111 - 1
(0 - 0)
- 2.903.102.20H0.87-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Iran            
Chủ - Khách
United Arab EmiratesIran
IranKyrgyzstan
IranUzbekistan
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
IranSyrian
IranUnited Arab Emirates
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 23.803.251.83T0.99-0.50.83TX
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.049.2020.00T0.802.50.96TX
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.203.55H0.900.50.80TX
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 519.0012.501.01T0.98-3.50.78BT
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 617.007.801.07T0.96-2.250.80BX
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- 1.0310.0019.50T0.782.750.98TT
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80B0.910.50.91BT
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.05T1.04-0.250.78TT
AFC31-01-241 - 1
(1 - 0)
6 - 21.403.906.70H0.7711.05TX
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.563.405.30T1.0210.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Qatar            
Chủ - Khách
North KoreaQatar
QatarUnited Arab Emirates
QatarIndia
AfghanistanQatar
KuwaitQatar
QatarKuwait
JordanQatar
IranQatar
QatarUzbekistan
QatarPalestine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-242 - 2
(1 - 2)
5 - 64.403.601.630.93-0.750.83T
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.500.910.50.85T
FIFA WCQL11-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 11.364.155.700.851.250.75T
FIFA WCQL06-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 810.506.801.141.01-4.50.75X
FIFA WCQL26-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 85.103.801.520.80-10.96T
FIFA WCQL21-03-243 - 0
(0 - 0)
5 - 11.264.708.700.931.50.83T
AFC10-02-241 - 3
(0 - 1)
7 - 63.503.202.071.02-0.250.80T
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.80B0.910.50.91BT
AFC03-02-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.323.153.001.020.250.80H
AFC29-01-242 - 1
(1 - 1)
4 - 61.404.205.901.001.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

IranSo sánh số liệuQatar
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%
IranThời gian ghi bànQatar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IranChi tiết về HT/FTQatar
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IranSố bàn thắng trong H1&H2Qatar
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024KháchNorth Korea30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchKyrgyzstan35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủUnited Arab Emirates156 Ngày
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024ChủUzbekistan30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchUnited Arab Emirates35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủNorth Korea156 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 75.0%Thắng58.3% [7]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [7]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Iran VS Qatar ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues