Bên nào sẽ thắng?

Partizan Belgrade
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Partizan BelgradeSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153362038257.9%
10541181019250.0%
9612181019366.7%
621346733.3%
[SER Super liga-6] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766302227636.8%
923491191522.2%
10532211118550.0%
6114713416.7%

Thành tích đối đầu

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D102-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 61.783.653.55B0.990.750.83BT
SER D102-12-233 - 1
(0 - 0)
9 - 21.404.305.70T0.991.250.83TT
SER D106-08-230 - 2
(0 - 0)
4 - 72.743.352.19T0.82-0.251.00TX
SER D121-05-232 - 2
(1 - 1)
2 - 42.913.252.13H0.93-0.250.89BT
SER D101-04-232 - 1
(0 - 0)
3 - 43.403.301.91B0.91-0.50.91BT
SER D102-10-224 - 1
(2 - 0)
6 - 51.463.854.90T0.8510.85TT
SER CUP11-05-222 - 1
(2 - 0)
4 - 11.107.0014.00T0.952.250.81TH
SER D107-05-222 - 1
(2 - 0)
2 - 11.126.5013.00T0.8520.97TH
SER D121-11-214 - 1
(2 - 0)
11 - 21.284.757.70T0.961.50.86TT
SER D125-07-210 - 2
(0 - 1)
3 - 34.153.551.67T0.88-0.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeKAA Gent
LuganoPartizan Belgrade
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
Partizan BelgradeLugano
Partizan BelgradeFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeDynamo Kyiv
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Dynamo KyivPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
Lokomotiv MoscowPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.153.552.00B0.82-0.51.00BX
UEFA EL15-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 41.643.754.10T0.810.751.01TT
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.58H1.01-0.750.81BX
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.763.652.16B0.88-0.250.94BX
SER D104-08-242 - 0
(2 - 0)
8 - 41.354.606.20T0.821.250.94TX
UEFA CL31-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 33.903.701.68B0.89-0.750.87BT
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.46T0.97-10.85TT
UEFA CL23-07-246 - 2
(3 - 1)
6 - 01.853.403.50B0.850.50.97BT
SER D119-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 46.804.751.31T0.80-1.50.96BX
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 1)
- 1.783.853.35H0.980.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMaribor
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
MariborVojvodina Novi Sad
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.780.950.250.81T
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 32.213.452.661.020.250.80X
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.650.980.250.84T
UEFA ECL08-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 12.023.203.201.020.50.80T
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.770.900.250.86T
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.510.86-10.90T
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.000.911.750.91X
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Partizan BelgradeSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Partizan BelgradeThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Partizan BelgradeChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Partizan BelgradeSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchOFK Beograd14 Ngày
SER D121-09-2024ChủCrvena Zvezda21 Ngày
SER D128-09-2024KháchMladost Lucani28 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D121-09-2024KháchIMT Novi Beograd21 Ngày
SER D128-09-2024ChủRadnicki Nis28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Partizan Belgrade
Chấn thương
Vojvodina Novi Sad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng36.8% [7]
  • [5] 26.3%Hòa31.6% [7]
  • [3] 15.8%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Partizan Belgrade VS Vojvodina Novi Sad ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues