So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.82
2.5
0.98
1.84
3.45
3.45
Live
0.84
0.5
-0.96
0.86
2.5
1.00
1.84
3.50
3.60
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.20
3.5
0.06
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.85
2.5
1.00
1.80
3.50
4.00
Live
0.82
0.5
-0.98
0.92
2.5
0.92
1.80
3.50
4.00
Run
0.50
0
-0.61
-0.12
3.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.99
0.83
2.5
0.99
1.85
3.45
3.45
Live
0.87
0.5
-0.97
0.88
2.5
1.00
1.87
3.50
3.60
Run
0.58
0
-0.68
-0.14
3.5
0.06
1.02
9.20
150.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.83
2.5
0.99
1.84
3.45
3.45
Live
0.88
0.5
-0.98
0.87
2.5
-0.99
1.87
3.60
3.45
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.20
3.5
0.08
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.93
0.5
0.95
0.86
2.5
1.00
1.93
3.21
3.43
Live
0.87
0.5
-0.97
0.93
2.5
0.95
1.87
3.32
3.78
Run
0.50
0
-0.60
-0.21
3.5
0.11
1.01
8.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
Sparta Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhSparta Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
65011131583.3%
[CZE First League-3] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144352237357.9%
10622191320460.0%
952216917355.6%
64111351366.7%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Sparta PrahaSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.223.452.64H1.030.250.79TX
CZE D103-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.183.402.71H0.990.250.83TX
CZEC28-02-242 - 2
(1 - 0)
4 - 32.193.402.73H1.000.250.82TT
CZE D124-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 21.873.553.30H0.870.50.89TX
CZE D113-05-233 - 2
(1 - 1)
2 - 62.513.452.32B0.9900.83BT
CZEC03-05-230 - 2
(0 - 0)
2 - 62.323.452.51T0.8300.99TX
CZE D115-04-233 - 3
(0 - 1)
3 - 52.273.402.61H0.7801.04HT
CZE D123-10-224 - 0
(4 - 0)
7 - 51.644.004.15T0.860.750.96TT
CZE D115-05-221 - 2
(1 - 1)
10 - 11.594.054.45B0.790.751.03BT
CZE D106-03-222 - 0
(1 - 0)
4 - 51.783.503.65T1.000.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaLille
LilleSlavia Praha
Slavia PrahaTeplice
Saint GilloiseSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
Slavia PrahaSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.20T0.94-0.250.94TX
CZE D121-09-243 - 0
(3 - 0)
14 - 41.454.055.30T0.8410.98TT
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47T0.97-10.85TX
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.50T0.992.750.83TX
UEFA CL28-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.503.202.95T0.7901.09TT
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.45B0.970.750.85BX
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.00T0.972.250.85TX
UEFA CL13-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.163.402.75T0.940.250.88TX
CZE D110-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.136.7011.50T1.012.250.81TX
UEFA CL07-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.003.253.20T1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Sparta PrahaSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Sparta PrahaRed Bull Salzburg
Hradec KraloveSparta Praha
Sparta PrahaMalmo FF
Sparta PrahaSynot Slovacko
Malmo FFSparta Praha
Baumit JablonecSparta Praha
FC Steaua BucurestiSparta Praha
Bohemians 1905Sparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-09-242 - 3
(1 - 0)
10 - 11.176.109.900.9620.86T
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.220.93-1.750.89X
UEFA CL18-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 22.313.702.671.040.250.78H
CZE D131-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 34.653.801.561.04-0.750.78X
UEFA CL27-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 71.884.003.700.880.51.00X
CZE D124-08-242 - 2
(1 - 2)
9 - 31.235.208.301.001.750.82T
UEFA CL21-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.393.552.841.050.250.77X
CZE D117-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 65.204.251.441.02-10.80T
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.070.99-0.250.83T
CZE D110-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 85.004.251.461.00-10.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Slavia PrahaSo sánh số liệuSparta Praha
  • 19Tổng số ghi bàn22
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 90.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia PrahaThời gian ghi bànSparta Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia PrahaChi tiết về HT/FTSparta Praha
  • 6
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Slavia PrahaSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-10-2024KháchBaumit Jablonec14 Ngày
UEFA EL24-10-2024KháchAthletic Bilbao19 Ngày
CZE D126-10-2024ChủDukla Prague21 Ngày
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-10-2024ChủSlovan Liberec14 Ngày
UEFA CL23-10-2024KháchManchester City18 Ngày
CZE D126-10-2024KháchFC Viktoria Plzen21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng57.9% [11]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [11]
  • [1] 5.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [9] 47.4%Thắng26.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Slavia Praha VS Sparta Praha ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues